Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,247,864 Cao Thủ
2. 6,114,798 Kim Cương II
3. 5,407,339 ngọc lục bảo I
4. 5,207,869 Cao Thủ
5. 4,862,488 Đồng IV
6. 4,669,896 Kim Cương II
7. 4,636,091 Cao Thủ
8. 4,618,772 Bạch Kim I
9. 4,384,016 -
10. 4,353,849 Kim Cương I
11. 4,343,633 ngọc lục bảo I
12. 4,278,828 Bạch Kim II
13. 4,180,506 -
14. 4,110,322 Cao Thủ
15. 4,108,871 Kim Cương III
16. 4,087,445 Kim Cương III
17. 3,937,591 Bạch Kim III
18. 3,930,317 -
19. 3,920,896 Bạch Kim I
20. 3,886,682 Kim Cương I
21. 3,860,715 ngọc lục bảo II
22. 3,781,324 ngọc lục bảo II
23. 3,761,840 Kim Cương II
24. 3,723,677 Kim Cương I
25. 3,703,273 Kim Cương I
26. 3,689,045 Kim Cương III
27. 3,588,138 ngọc lục bảo II
28. 3,579,518 Bạch Kim I
29. 3,540,771 ngọc lục bảo III
30. 3,435,428 -
31. 3,422,966 Kim Cương I
32. 3,412,461 Vàng III
33. 3,412,131 ngọc lục bảo I
34. 3,408,776 ngọc lục bảo I
35. 3,403,513 -
36. 3,323,369 Kim Cương IV
37. 3,284,083 ngọc lục bảo IV
38. 3,224,585 Bạch Kim II
39. 3,213,954 ngọc lục bảo IV
40. 3,202,488 Cao Thủ
41. 3,195,859 Bạch Kim IV
42. 3,155,481 Cao Thủ
43. 3,120,491 ngọc lục bảo I
44. 3,114,414 Thách Đấu
45. 3,107,080 -
46. 3,105,832 ngọc lục bảo II
47. 3,077,863 Bạch Kim I
48. 3,063,041 ngọc lục bảo III
49. 3,061,619 ngọc lục bảo III
50. 3,057,263 Vàng III
51. 3,053,038 Cao Thủ
52. 3,052,214 Bạch Kim I
53. 3,037,695 ngọc lục bảo IV
54. 3,033,161 Cao Thủ
55. 3,028,934 ngọc lục bảo IV
56. 2,988,091 Cao Thủ
57. 2,986,655 ngọc lục bảo I
58. 2,968,026 Bạch Kim IV
59. 2,954,581 Kim Cương III
60. 2,952,858 Cao Thủ
61. 2,952,557 Vàng IV
62. 2,951,661 ngọc lục bảo IV
63. 2,946,964 Bạc I
64. 2,943,979 -
65. 2,933,852 ngọc lục bảo I
66. 2,931,838 Bạch Kim IV
67. 2,918,747 -
68. 2,894,328 ngọc lục bảo IV
69. 2,874,370 Cao Thủ
70. 2,866,403 -
71. 2,858,788 ngọc lục bảo IV
72. 2,856,247 -
73. 2,849,891 Bạch Kim III
74. 2,838,736 Bạch Kim II
75. 2,835,420 Kim Cương I
76. 2,832,970 Bạch Kim III
77. 2,827,541 Vàng II
78. 2,821,769 Bạch Kim I
79. 2,819,236 Kim Cương II
80. 2,813,941 -
81. 2,788,174 ngọc lục bảo III
82. 2,780,578 Cao Thủ
83. 2,759,781 ngọc lục bảo I
84. 2,755,968 Kim Cương I
85. 2,750,044 ngọc lục bảo III
86. 2,745,596 ngọc lục bảo III
87. 2,744,281 Kim Cương I
88. 2,741,666 Vàng III
89. 2,740,249 ngọc lục bảo I
90. 2,738,849 -
91. 2,737,981 -
92. 2,736,316 Kim Cương II
93. 2,727,641 Cao Thủ
94. 2,709,204 Cao Thủ
95. 2,708,832 Kim Cương IV
96. 2,708,087 -
97. 2,707,378 Vàng I
98. 2,706,331 -
99. 2,704,531 Cao Thủ
100. 2,700,723 Vàng I