Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,714,533 -
2. 5,371,648 ngọc lục bảo I
3. 4,970,000 Vàng I
4. 4,609,175 Vàng IV
5. 4,428,463 Đại Cao Thủ
6. 3,923,278 Kim Cương II
7. 3,731,712 Đồng II
8. 3,668,199 Sắt IV
9. 3,514,834 Bạch Kim III
10. 3,446,845 Bạch Kim II
11. 3,322,346 Đồng IV
12. 3,243,759 -
13. 3,211,270 ngọc lục bảo II
14. 3,143,381 ngọc lục bảo IV
15. 3,032,080 ngọc lục bảo IV
16. 2,910,247 -
17. 2,878,648 Kim Cương IV
18. 2,855,627 -
19. 2,815,802 Bạc I
20. 2,756,595 Bạch Kim II
21. 2,687,111 ngọc lục bảo IV
22. 2,676,129 -
23. 2,626,672 Bạch Kim I
24. 2,623,547 Kim Cương IV
25. 2,560,034 Kim Cương IV
26. 2,521,376 -
27. 2,515,296 Kim Cương I
28. 2,513,446 -
29. 2,496,386 ngọc lục bảo I
30. 2,479,759 -
31. 2,451,938 -
32. 2,390,597 -
33. 2,387,744 Bạc II
34. 2,383,613 ngọc lục bảo I
35. 2,369,622 Bạch Kim IV
36. 2,320,155 -
37. 2,278,278 Vàng III
38. 2,256,429 ngọc lục bảo III
39. 2,230,796 Đồng I
40. 2,226,072 Sắt IV
41. 2,186,288 -
42. 2,177,859 Kim Cương I
43. 2,167,212 Kim Cương IV
44. 2,163,676 -
45. 2,161,188 Bạch Kim I
46. 2,159,370 Cao Thủ
47. 2,146,687 Vàng I
48. 2,128,659 Đồng II
49. 2,128,332 Bạc III
50. 2,113,930 -
51. 2,102,246 ngọc lục bảo III
52. 2,088,624 -
53. 2,050,734 -
54. 2,047,874 ngọc lục bảo IV
55. 2,029,167 -
56. 2,027,552 -
57. 2,023,204 -
58. 2,014,578 Bạch Kim IV
59. 2,003,240 Bạc IV
60. 1,988,031 ngọc lục bảo III
61. 1,987,958 Bạc III
62. 1,986,137 Bạch Kim II
63. 1,973,521 Bạch Kim III
64. 1,968,802 -
65. 1,961,041 Bạc IV
66. 1,936,664 ngọc lục bảo I
67. 1,934,149 -
68. 1,919,031 ngọc lục bảo IV
69. 1,899,370 -
70. 1,890,355 -
71. 1,887,112 Vàng I
72. 1,867,074 -
73. 1,838,593 -
74. 1,830,830 Cao Thủ
75. 1,829,318 Đồng III
76. 1,825,986 ngọc lục bảo IV
77. 1,817,944 Vàng IV
78. 1,817,259 Bạc IV
79. 1,780,454 Kim Cương III
80. 1,778,662 -
81. 1,765,245 ngọc lục bảo II
82. 1,761,007 Vàng IV
83. 1,752,609 -
84. 1,742,485 Cao Thủ
85. 1,732,617 Đồng II
86. 1,727,649 Sắt II
87. 1,722,300 ngọc lục bảo III
88. 1,706,205 Bạch Kim II
89. 1,705,216 Kim Cương IV
90. 1,696,872 -
91. 1,675,019 -
92. 1,666,623 ngọc lục bảo II
93. 1,656,787 Đồng II
94. 1,656,093 Kim Cương IV
95. 1,653,211 -
96. 1,650,601 ngọc lục bảo III
97. 1,627,144 Kim Cương I
98. 1,622,087 ngọc lục bảo III
99. 1,621,644 ngọc lục bảo I
100. 1,619,499 Bạch Kim II