Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,223,655 Bạch Kim III
2. 5,029,874 ngọc lục bảo IV
3. 4,776,710 Kim Cương II
4. 3,723,973 ngọc lục bảo IV
5. 3,487,014 Kim Cương IV
6. 3,399,053 Bạch Kim II
7. 3,348,649 Bạc I
8. 3,294,028 Kim Cương II
9. 3,079,886 ngọc lục bảo III
10. 3,061,815 -
11. 2,994,313 Bạch Kim IV
12. 2,802,704 Đồng II
13. 2,779,080 Kim Cương III
14. 2,671,773 -
15. 2,668,756 Bạch Kim III
16. 2,648,293 Kim Cương II
17. 2,538,302 Cao Thủ
18. 2,508,990 ngọc lục bảo I
19. 2,496,489 ngọc lục bảo III
20. 2,285,983 Vàng IV
21. 2,269,435 Bạc IV
22. 2,252,693 Cao Thủ
23. 2,180,789 Vàng II
24. 2,169,628 -
25. 2,127,352 ngọc lục bảo IV
26. 2,070,257 Bạch Kim IV
27. 2,051,763 Bạch Kim III
28. 2,045,340 Kim Cương I
29. 2,039,242 ngọc lục bảo I
30. 2,033,947 Kim Cương I
31. 2,030,434 Kim Cương I
32. 2,023,876 Cao Thủ
33. 1,976,050 Đồng II
34. 1,974,104 Bạch Kim IV
35. 1,963,386 Bạch Kim II
36. 1,961,249 Vàng IV
37. 1,952,412 Kim Cương II
38. 1,911,583 Cao Thủ
39. 1,887,922 ngọc lục bảo I
40. 1,886,739 Bạc I
41. 1,882,834 Kim Cương IV
42. 1,864,073 Cao Thủ
43. 1,862,096 Vàng IV
44. 1,860,110 Đồng II
45. 1,825,362 ngọc lục bảo I
46. 1,825,270 ngọc lục bảo II
47. 1,821,538 Bạch Kim IV
48. 1,815,191 Kim Cương III
49. 1,809,112 ngọc lục bảo III
50. 1,800,590 ngọc lục bảo IV
51. 1,799,640 ngọc lục bảo I
52. 1,798,486 Bạch Kim I
53. 1,792,662 ngọc lục bảo I
54. 1,787,232 Bạc IV
55. 1,785,549 -
56. 1,782,269 ngọc lục bảo II
57. 1,759,564 Kim Cương IV
58. 1,744,112 -
59. 1,742,803 Kim Cương I
60. 1,731,143 ngọc lục bảo I
61. 1,716,996 ngọc lục bảo IV
62. 1,688,816 Kim Cương IV
63. 1,681,195 Bạch Kim II
64. 1,670,993 Kim Cương IV
65. 1,667,869 Bạc I
66. 1,667,481 Kim Cương IV
67. 1,665,050 Kim Cương III
68. 1,659,741 Bạch Kim I
69. 1,646,347 Bạc I
70. 1,645,872 Vàng IV
71. 1,642,717 -
72. 1,637,269 -
73. 1,616,213 ngọc lục bảo IV
74. 1,614,224 ngọc lục bảo IV
75. 1,609,858 -
76. 1,609,149 Kim Cương IV
77. 1,607,219 Bạch Kim II
78. 1,605,960 -
79. 1,605,496 ngọc lục bảo IV
80. 1,601,973 Bạch Kim III
81. 1,600,875 -
82. 1,585,595 Bạch Kim II
83. 1,585,106 ngọc lục bảo IV
84. 1,584,295 -
85. 1,577,292 ngọc lục bảo IV
86. 1,570,414 ngọc lục bảo IV
87. 1,566,797 Bạch Kim II
88. 1,561,598 Vàng IV
89. 1,558,470 Bạch Kim I
90. 1,553,776 Đồng III
91. 1,550,694 ngọc lục bảo IV
92. 1,546,212 Vàng III
93. 1,545,867 Kim Cương IV
94. 1,537,256 Kim Cương I
95. 1,535,713 Kim Cương IV
96. 1,532,822 -
97. 1,522,743 Sắt IV
98. 1,522,733 Bạch Kim II
99. 1,521,521 Bạch Kim I
100. 1,511,410 -