Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,835,957 Vàng II
2. 3,915,025 ngọc lục bảo I
3. 3,641,823 Bạch Kim I
4. 3,075,344 -
5. 2,959,955 ngọc lục bảo II
6. 2,882,381 -
7. 2,617,303 Kim Cương III
8. 2,580,926 -
9. 2,497,607 ngọc lục bảo III
10. 2,442,499 Kim Cương IV
11. 2,398,469 -
12. 2,375,389 Vàng I
13. 2,364,737 Bạch Kim IV
14. 2,236,001 -
15. 2,126,521 -
16. 2,056,857 Vàng IV
17. 2,026,989 ngọc lục bảo I
18. 2,006,108 Đồng III
19. 1,966,026 ngọc lục bảo II
20. 1,942,027 Đồng II
21. 1,938,959 Vàng III
22. 1,902,688 -
23. 1,873,124 -
24. 1,867,086 Sắt I
25. 1,863,108 Sắt IV
26. 1,860,873 Bạch Kim III
27. 1,843,968 Cao Thủ
28. 1,828,847 Bạch Kim I
29. 1,824,133 Bạc II
30. 1,713,417 ngọc lục bảo III
31. 1,705,417 ngọc lục bảo IV
32. 1,688,120 ngọc lục bảo IV
33. 1,625,891 -
34. 1,598,209 -
35. 1,592,065 -
36. 1,589,976 Bạch Kim I
37. 1,579,567 Đồng IV
38. 1,579,448 Cao Thủ
39. 1,579,064 -
40. 1,572,258 Bạch Kim III
41. 1,557,367 Kim Cương II
42. 1,540,048 Kim Cương IV
43. 1,505,142 Cao Thủ
44. 1,504,228 Đồng III
45. 1,501,910 ngọc lục bảo IV
46. 1,484,895 ngọc lục bảo IV
47. 1,483,318 Bạch Kim I
48. 1,464,152 -
49. 1,449,420 ngọc lục bảo I
50. 1,443,763 ngọc lục bảo III
51. 1,439,481 ngọc lục bảo II
52. 1,430,623 Bạch Kim IV
53. 1,400,581 -
54. 1,394,759 ngọc lục bảo II
55. 1,391,919 -
56. 1,385,828 ngọc lục bảo I
57. 1,376,558 Sắt I
58. 1,363,209 Vàng III
59. 1,359,827 Kim Cương IV
60. 1,358,453 ngọc lục bảo IV
61. 1,348,606 ngọc lục bảo IV
62. 1,332,938 Vàng I
63. 1,309,495 Kim Cương IV
64. 1,300,332 Kim Cương III
65. 1,294,900 Bạc II
66. 1,284,928 -
67. 1,284,425 Vàng III
68. 1,280,348 -
69. 1,278,338 -
70. 1,277,220 -
71. 1,267,924 ngọc lục bảo IV
72. 1,257,385 ngọc lục bảo III
73. 1,245,380 ngọc lục bảo III
74. 1,244,788 Bạch Kim II
75. 1,243,669 Vàng III
76. 1,243,327 ngọc lục bảo I
77. 1,238,843 -
78. 1,238,371 -
79. 1,238,148 ngọc lục bảo IV
80. 1,233,135 Kim Cương III
81. 1,231,727 Sắt II
82. 1,222,524 Kim Cương IV
83. 1,212,276 -
84. 1,208,861 Bạch Kim IV
85. 1,205,043 ngọc lục bảo IV
86. 1,201,280 Kim Cương IV
87. 1,196,699 -
88. 1,185,513 Sắt IV
89. 1,184,601 ngọc lục bảo IV
90. 1,183,245 ngọc lục bảo IV
91. 1,178,957 -
92. 1,176,897 Kim Cương IV
93. 1,175,425 ngọc lục bảo IV
94. 1,162,692 Vàng IV
95. 1,162,345 ngọc lục bảo I
96. 1,146,657 ngọc lục bảo III
97. 1,145,292 Kim Cương IV
98. 1,138,423 Bạch Kim III
99. 1,137,927 Kim Cương III
100. 1,131,234 Kim Cương I