Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,975,010 Vàng II
2. 5,871,619 Vàng II
3. 5,746,826 Kim Cương II
4. 5,732,460 Sắt IV
5. 5,190,372 Kim Cương II
6. 5,094,190 Kim Cương IV
7. 5,030,481 ngọc lục bảo IV
8. 3,974,726 ngọc lục bảo I
9. 3,622,452 -
10. 3,189,817 -
11. 2,920,050 ngọc lục bảo IV
12. 2,845,770 Bạc III
13. 2,830,363 Bạch Kim I
14. 2,829,667 -
15. 2,730,405 Cao Thủ
16. 2,627,713 ngọc lục bảo IV
17. 2,609,508 -
18. 2,590,613 Kim Cương II
19. 2,545,213 -
20. 2,505,027 Đồng IV
21. 2,472,191 Bạc IV
22. 2,437,033 Kim Cương I
23. 2,426,867 -
24. 2,426,867 -
25. 2,392,339 Kim Cương III
26. 2,362,449 ngọc lục bảo III
27. 2,340,398 -
28. 2,333,902 Kim Cương I
29. 2,317,953 -
30. 2,313,732 Bạch Kim I
31. 2,243,472 -
32. 2,233,039 Sắt IV
33. 2,228,673 ngọc lục bảo II
34. 2,226,620 -
35. 2,198,657 -
36. 2,182,514 Kim Cương I
37. 2,181,765 Vàng I
38. 2,124,783 ngọc lục bảo IV
39. 2,115,298 -
40. 2,110,662 -
41. 2,097,357 Đồng III
42. 2,074,447 Đồng IV
43. 2,053,319 ngọc lục bảo I
44. 2,026,521 Đồng I
45. 2,017,950 -
46. 2,005,049 -
47. 1,996,721 Kim Cương III
48. 1,990,472 Vàng I
49. 1,978,281 -
50. 1,975,656 ngọc lục bảo IV
51. 1,955,804 -
52. 1,934,364 Bạch Kim IV
53. 1,899,562 ngọc lục bảo I
54. 1,892,332 Vàng II
55. 1,888,764 Kim Cương IV
56. 1,888,426 ngọc lục bảo IV
57. 1,879,853 -
58. 1,875,192 -
59. 1,849,986 Đồng IV
60. 1,840,827 -
61. 1,831,852 Kim Cương IV
62. 1,830,050 ngọc lục bảo III
63. 1,825,750 ngọc lục bảo II
64. 1,817,198 Bạch Kim II
65. 1,810,076 Bạch Kim IV
66. 1,802,514 ngọc lục bảo III
67. 1,799,766 -
68. 1,793,862 Đồng IV
69. 1,793,445 ngọc lục bảo IV
70. 1,786,018 Bạch Kim IV
71. 1,767,592 -
72. 1,763,941 Bạch Kim I
73. 1,755,303 ngọc lục bảo III
74. 1,750,456 -
75. 1,748,871 Bạch Kim IV
76. 1,737,515 Kim Cương IV
77. 1,737,015 Bạc IV
78. 1,734,549 ngọc lục bảo I
79. 1,715,456 -
80. 1,715,285 Vàng IV
81. 1,713,852 -
82. 1,712,532 Vàng III
83. 1,699,500 Kim Cương III
84. 1,671,638 -
85. 1,666,667 Cao Thủ
86. 1,661,861 -
87. 1,661,637 -
88. 1,653,484 ngọc lục bảo II
89. 1,646,923 -
90. 1,646,307 Bạch Kim I
91. 1,637,314 Bạch Kim II
92. 1,626,984 Bạch Kim III
93. 1,626,879 ngọc lục bảo IV
94. 1,613,973 ngọc lục bảo IV
95. 1,611,205 Đồng II
96. 1,607,786 Bạch Kim II
97. 1,602,471 -
98. 1,598,942 Kim Cương II
99. 1,598,497 ngọc lục bảo III
100. 1,595,946 Vàng IV