Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,869,113 Đồng IV
2. 5,059,245 Bạch Kim II
3. 4,797,238 Kim Cương III
4. 4,427,042 Đồng I
5. 4,197,189 ngọc lục bảo I
6. 4,074,025 ngọc lục bảo IV
7. 4,048,288 -
8. 3,305,526 Vàng IV
9. 3,285,007 Đồng IV
10. 3,233,906 Sắt III
11. 3,022,430 ngọc lục bảo I
12. 3,015,050 ngọc lục bảo II
13. 2,895,755 Đồng III
14. 2,829,260 Bạch Kim IV
15. 2,696,191 Sắt IV
16. 2,591,156 -
17. 2,563,634 Sắt III
18. 2,502,362 ngọc lục bảo II
19. 2,463,860 Vàng IV
20. 2,442,660 -
21. 2,438,232 -
22. 2,318,423 Cao Thủ
23. 2,256,692 Bạc III
24. 2,229,331 ngọc lục bảo IV
25. 2,193,039 -
26. 2,173,419 -
27. 2,165,131 -
28. 2,146,882 Bạc III
29. 2,118,850 Sắt IV
30. 2,110,326 Bạch Kim II
31. 2,084,716 Kim Cương III
32. 2,062,125 Kim Cương I
33. 2,038,871 Vàng IV
34. 2,027,525 Kim Cương II
35. 1,949,236 -
36. 1,945,896 Bạch Kim III
37. 1,944,405 -
38. 1,918,417 Bạch Kim I
39. 1,916,087 Đồng I
40. 1,888,391 ngọc lục bảo III
41. 1,882,318 -
42. 1,861,730 -
43. 1,858,155 Vàng I
44. 1,840,324 -
45. 1,796,129 -
46. 1,771,499 Kim Cương IV
47. 1,763,103 ngọc lục bảo I
48. 1,756,571 -
49. 1,752,324 -
50. 1,749,451 Bạc II
51. 1,745,046 -
52. 1,724,260 -
53. 1,713,120 -
54. 1,705,216 Kim Cương II
55. 1,699,085 -
56. 1,666,025 ngọc lục bảo II
57. 1,662,221 -
58. 1,656,372 Bạc II
59. 1,654,602 -
60. 1,637,578 Đồng II
61. 1,636,099 Bạc III
62. 1,628,661 ngọc lục bảo II
63. 1,618,527 -
64. 1,617,394 Bạch Kim IV
65. 1,617,117 -
66. 1,609,083 Kim Cương II
67. 1,593,001 Kim Cương III
68. 1,572,946 -
69. 1,569,168 ngọc lục bảo IV
70. 1,568,525 Cao Thủ
71. 1,564,460 Kim Cương IV
72. 1,555,956 -
73. 1,545,765 -
74. 1,539,599 Kim Cương III
75. 1,524,369 -
76. 1,520,915 -
77. 1,519,584 ngọc lục bảo I
78. 1,517,041 -
79. 1,511,693 Bạch Kim III
80. 1,510,447 ngọc lục bảo III
81. 1,494,987 -
82. 1,485,734 -
83. 1,477,668 Kim Cương IV
84. 1,477,551 -
85. 1,469,790 Bạc II
86. 1,467,780 Sắt IV
87. 1,465,247 Sắt II
88. 1,455,881 -
89. 1,449,382 Bạch Kim IV
90. 1,437,130 Bạch Kim I
91. 1,408,947 Kim Cương IV
92. 1,404,579 ngọc lục bảo IV
93. 1,402,620 -
94. 1,400,806 -
95. 1,397,872 Kim Cương II
96. 1,396,699 -
97. 1,396,510 -
98. 1,396,204 ngọc lục bảo II
99. 1,396,085 ngọc lục bảo II
100. 1,395,425 -