Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,478,020 Đồng I
2. 3,336,615 ngọc lục bảo III
3. 2,818,499 ngọc lục bảo IV
4. 2,658,369 -
5. 2,615,727 Bạch Kim III
6. 2,610,022 Bạc I
7. 2,598,616 ngọc lục bảo II
8. 2,401,547 -
9. 2,384,584 Cao Thủ
10. 2,258,309 Bạc I
11. 2,250,299 -
12. 2,235,241 -
13. 2,182,806 ngọc lục bảo III
14. 2,172,476 Bạch Kim III
15. 2,145,350 Bạch Kim III
16. 2,092,866 Đồng III
17. 2,090,259 Đồng IV
18. 2,058,411 Kim Cương IV
19. 1,959,992 -
20. 1,921,472 Bạc I
21. 1,920,201 ngọc lục bảo IV
22. 1,910,010 -
23. 1,882,919 Cao Thủ
24. 1,861,831 Đồng II
25. 1,827,896 Kim Cương III
26. 1,815,339 ngọc lục bảo IV
27. 1,784,111 ngọc lục bảo IV
28. 1,763,354 Vàng IV
29. 1,692,002 ngọc lục bảo II
30. 1,670,961 Bạc IV
31. 1,641,445 Bạc I
32. 1,639,777 Bạc I
33. 1,635,827 -
34. 1,583,991 Vàng IV
35. 1,508,264 -
36. 1,505,110 Vàng IV
37. 1,491,580 Bạc I
38. 1,491,050 -
39. 1,478,927 -
40. 1,465,666 Bạch Kim IV
41. 1,453,951 ngọc lục bảo IV
42. 1,448,699 Bạch Kim I
43. 1,447,904 Vàng III
44. 1,444,912 Bạch Kim IV
45. 1,439,709 -
46. 1,410,071 -
47. 1,402,762 Bạc IV
48. 1,396,543 ngọc lục bảo II
49. 1,388,709 Bạc I
50. 1,377,095 -
51. 1,370,975 Bạc IV
52. 1,356,007 Kim Cương IV
53. 1,343,571 ngọc lục bảo III
54. 1,334,913 ngọc lục bảo IV
55. 1,329,298 Kim Cương I
56. 1,328,564 Vàng III
57. 1,323,358 Vàng IV
58. 1,319,662 -
59. 1,314,830 -
60. 1,313,817 ngọc lục bảo III
61. 1,304,472 Bạc II
62. 1,298,865 Kim Cương III
63. 1,279,534 Đồng III
64. 1,279,174 -
65. 1,278,316 Vàng II
66. 1,271,736 Bạch Kim II
67. 1,259,254 Đồng I
68. 1,258,889 -
69. 1,253,718 Bạch Kim III
70. 1,249,476 Bạch Kim III
71. 1,244,940 Bạc I
72. 1,231,909 ngọc lục bảo II
73. 1,228,629 Bạc I
74. 1,218,913 -
75. 1,211,097 ngọc lục bảo IV
76. 1,208,633 ngọc lục bảo III
77. 1,207,775 Bạch Kim IV
78. 1,200,209 -
79. 1,198,591 -
80. 1,196,468 Vàng IV
81. 1,189,697 -
82. 1,187,011 -
83. 1,184,640 ngọc lục bảo I
84. 1,183,077 -
85. 1,174,827 Bạc I
86. 1,152,718 Bạc IV
87. 1,151,179 -
88. 1,134,399 -
89. 1,133,116 Kim Cương IV
90. 1,129,160 Bạch Kim II
91. 1,117,190 -
92. 1,092,790 Vàng III
93. 1,092,755 -
94. 1,092,647 -
95. 1,090,485 -
96. 1,069,740 -
97. 1,060,979 Kim Cương IV
98. 1,060,187 -
99. 1,054,200 -
100. 1,043,593 Cao Thủ