Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,658,083 Đồng III
2. 5,463,785 ngọc lục bảo I
3. 4,522,856 Bạc II
4. 4,508,349 Sắt II
5. 4,347,680 Cao Thủ
6. 3,842,376 -
7. 3,833,133 Bạch Kim IV
8. 3,826,229 Kim Cương III
9. 3,537,859 ngọc lục bảo II
10. 3,391,470 Kim Cương III
11. 3,360,988 ngọc lục bảo IV
12. 3,322,932 -
13. 3,152,238 -
14. 3,123,023 Kim Cương IV
15. 2,965,011 Kim Cương III
16. 2,943,948 -
17. 2,872,098 ngọc lục bảo I
18. 2,818,708 ngọc lục bảo III
19. 2,803,701 Vàng IV
20. 2,799,793 ngọc lục bảo I
21. 2,798,192 Cao Thủ
22. 2,790,305 ngọc lục bảo IV
23. 2,723,293 Bạc III
24. 2,663,128 -
25. 2,654,932 Cao Thủ
26. 2,602,274 ngọc lục bảo I
27. 2,597,856 Kim Cương IV
28. 2,498,034 Bạc III
29. 2,483,856 ngọc lục bảo II
30. 2,483,662 -
31. 2,443,623 -
32. 2,438,219 Bạch Kim III
33. 2,430,976 ngọc lục bảo IV
34. 2,401,757 -
35. 2,385,513 ngọc lục bảo IV
36. 2,371,775 Bạc III
37. 2,344,321 Vàng II
38. 2,338,060 Vàng II
39. 2,331,023 -
40. 2,301,178 Cao Thủ
41. 2,244,582 Bạch Kim I
42. 2,229,160 Bạch Kim II
43. 2,204,104 -
44. 2,188,460 Bạc III
45. 2,180,362 Kim Cương III
46. 2,175,749 Bạch Kim III
47. 2,166,950 Đồng IV
48. 2,164,834 Vàng II
49. 2,145,339 Cao Thủ
50. 2,128,032 Bạch Kim III
51. 2,071,118 Kim Cương III
52. 2,046,933 Vàng IV
53. 2,045,040 Vàng III
54. 2,026,030 ngọc lục bảo I
55. 2,025,006 Bạch Kim IV
56. 1,999,364 -
57. 1,963,540 Vàng III
58. 1,948,580 Kim Cương III
59. 1,948,428 -
60. 1,925,309 Vàng IV
61. 1,920,566 ngọc lục bảo I
62. 1,914,882 -
63. 1,904,899 ngọc lục bảo III
64. 1,902,603 Đồng IV
65. 1,899,751 -
66. 1,878,228 Kim Cương II
67. 1,856,808 Bạch Kim III
68. 1,852,214 Đồng II
69. 1,851,122 -
70. 1,848,831 Kim Cương III
71. 1,834,244 ngọc lục bảo IV
72. 1,832,474 Bạc III
73. 1,827,826 -
74. 1,806,704 ngọc lục bảo III
75. 1,798,406 Đồng I
76. 1,776,407 Vàng III
77. 1,774,492 Bạch Kim III
78. 1,774,221 Bạch Kim III
79. 1,760,852 ngọc lục bảo IV
80. 1,756,148 -
81. 1,743,684 Vàng III
82. 1,741,930 Vàng II
83. 1,737,704 -
84. 1,727,867 -
85. 1,716,132 ngọc lục bảo IV
86. 1,713,629 -
87. 1,707,470 -
88. 1,691,421 Đồng I
89. 1,684,419 -
90. 1,681,283 Bạch Kim II
91. 1,667,968 -
92. 1,662,899 Bạch Kim II
93. 1,662,736 Bạc IV
94. 1,644,029 -
95. 1,643,502 -
96. 1,632,989 ngọc lục bảo II
97. 1,628,007 Kim Cương IV
98. 1,621,210 Sắt III
99. 1,618,039 Kim Cương IV
100. 1,617,869 -