Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,709,250 ngọc lục bảo III
2. 4,670,476 Cao Thủ
3. 4,306,504 ngọc lục bảo III
4. 2,806,119 -
5. 2,673,317 ngọc lục bảo II
6. 2,603,632 Cao Thủ
7. 2,366,333 Vàng I
8. 2,305,663 -
9. 2,159,855 Kim Cương I
10. 2,096,029 ngọc lục bảo I
11. 2,068,915 Kim Cương IV
12. 2,065,659 -
13. 2,036,541 ngọc lục bảo IV
14. 2,017,724 Bạch Kim II
15. 2,009,203 ngọc lục bảo III
16. 1,933,037 -
17. 1,928,624 Kim Cương IV
18. 1,887,231 Kim Cương II
19. 1,887,181 Bạc II
20. 1,874,279 -
21. 1,868,105 Bạch Kim IV
22. 1,856,136 Bạch Kim I
23. 1,828,677 Kim Cương IV
24. 1,796,231 -
25. 1,790,774 Bạch Kim III
26. 1,755,743 ngọc lục bảo III
27. 1,750,711 -
28. 1,707,811 -
29. 1,704,215 -
30. 1,684,867 Bạch Kim II
31. 1,661,334 Vàng IV
32. 1,649,910 Bạc III
33. 1,648,265 Bạc III
34. 1,648,137 Vàng I
35. 1,605,419 Cao Thủ
36. 1,591,666 -
37. 1,587,882 Vàng IV
38. 1,567,513 Vàng IV
39. 1,562,540 Bạch Kim IV
40. 1,506,300 -
41. 1,503,264 -
42. 1,487,735 -
43. 1,464,796 -
44. 1,461,378 -
45. 1,430,367 ngọc lục bảo I
46. 1,413,032 Kim Cương II
47. 1,402,530 -
48. 1,400,005 ngọc lục bảo IV
49. 1,387,423 Bạch Kim I
50. 1,379,834 -
51. 1,377,750 -
52. 1,371,969 -
53. 1,370,843 Vàng IV
54. 1,365,762 -
55. 1,364,667 ngọc lục bảo III
56. 1,363,874 ngọc lục bảo I
57. 1,354,650 Đồng III
58. 1,354,121 -
59. 1,353,575 -
60. 1,345,483 -
61. 1,324,741 ngọc lục bảo IV
62. 1,322,917 ngọc lục bảo III
63. 1,310,312 Kim Cương IV
64. 1,292,604 -
65. 1,280,418 -
66. 1,277,410 -
67. 1,265,985 Bạch Kim IV
68. 1,265,370 ngọc lục bảo I
69. 1,263,626 Bạc IV
70. 1,254,312 ngọc lục bảo III
71. 1,250,375 Bạch Kim IV
72. 1,242,228 Kim Cương II
73. 1,234,968 -
74. 1,232,101 ngọc lục bảo IV
75. 1,230,308 ngọc lục bảo III
76. 1,218,934 ngọc lục bảo II
77. 1,218,545 Bạch Kim III
78. 1,211,692 -
79. 1,210,780 Bạc II
80. 1,209,625 ngọc lục bảo II
81. 1,205,136 -
82. 1,198,512 Kim Cương IV
83. 1,185,356 ngọc lục bảo IV
84. 1,176,986 ngọc lục bảo III
85. 1,175,829 ngọc lục bảo I
86. 1,170,091 -
87. 1,160,665 Bạc III
88. 1,155,536 Bạch Kim II
89. 1,142,034 ngọc lục bảo III
90. 1,139,424 Bạc IV
91. 1,135,968 ngọc lục bảo IV
92. 1,130,860 Kim Cương III
93. 1,130,018 Cao Thủ
94. 1,129,701 ngọc lục bảo I
95. 1,128,982 Bạc IV
96. 1,128,150 Đồng III
97. 1,127,783 Bạc IV
98. 1,124,497 ngọc lục bảo II
99. 1,122,360 -
100. 1,120,732 ngọc lục bảo I