Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,230,968 Đồng II
2. 4,985,700 Cao Thủ
3. 4,819,310 Bạch Kim II
4. 4,633,647 Kim Cương II
5. 4,196,823 -
6. 3,904,291 Kim Cương I
7. 3,897,472 ngọc lục bảo IV
8. 3,795,063 Cao Thủ
9. 3,741,454 -
10. 3,622,926 ngọc lục bảo III
11. 3,615,115 -
12. 3,549,358 Bạch Kim II
13. 3,479,793 ngọc lục bảo IV
14. 3,444,502 Kim Cương IV
15. 3,369,869 -
16. 3,249,614 ngọc lục bảo I
17. 3,243,123 Kim Cương IV
18. 3,242,280 -
19. 3,208,699 Kim Cương IV
20. 3,167,621 Cao Thủ
21. 3,157,162 -
22. 3,136,975 ngọc lục bảo III
23. 3,135,915 ngọc lục bảo III
24. 3,129,737 ngọc lục bảo IV
25. 3,098,404 Cao Thủ
26. 3,087,123 Kim Cương IV
27. 3,079,425 Vàng II
28. 3,076,332 ngọc lục bảo I
29. 3,007,276 Cao Thủ
30. 2,990,428 Bạch Kim III
31. 2,985,666 Kim Cương II
32. 2,982,174 Bạch Kim III
33. 2,974,567 ngọc lục bảo IV
34. 2,966,598 Bạch Kim I
35. 2,962,204 Kim Cương II
36. 2,946,511 ngọc lục bảo I
37. 2,939,960 ngọc lục bảo II
38. 2,920,501 Đồng I
39. 2,905,148 ngọc lục bảo I
40. 2,882,091 Kim Cương II
41. 2,881,443 Kim Cương II
42. 2,879,291 ngọc lục bảo I
43. 2,877,125 ngọc lục bảo III
44. 2,867,092 -
45. 2,850,062 Kim Cương IV
46. 2,845,513 ngọc lục bảo I
47. 2,829,781 Cao Thủ
48. 2,811,889 Bạc II
49. 2,806,857 -
50. 2,803,999 ngọc lục bảo III
51. 2,794,584 Cao Thủ
52. 2,791,819 ngọc lục bảo III
53. 2,786,537 Kim Cương I
54. 2,781,756 -
55. 2,776,543 ngọc lục bảo I
56. 2,768,134 ngọc lục bảo IV
57. 2,742,963 -
58. 2,738,642 Bạc I
59. 2,689,697 -
60. 2,676,129 Vàng II
61. 2,675,308 -
62. 2,669,358 Cao Thủ
63. 2,667,068 Vàng IV
64. 2,665,086 ngọc lục bảo I
65. 2,647,655 -
66. 2,629,162 -
67. 2,620,816 Bạch Kim III
68. 2,619,075 Kim Cương I
69. 2,590,342 Vàng II
70. 2,580,890 Bạch Kim I
71. 2,580,403 ngọc lục bảo IV
72. 2,576,685 Kim Cương IV
73. 2,575,495 Kim Cương III
74. 2,572,276 -
75. 2,568,066 Cao Thủ
76. 2,548,496 -
77. 2,547,744 ngọc lục bảo III
78. 2,544,714 Đồng IV
79. 2,542,658 Kim Cương I
80. 2,529,119 ngọc lục bảo I
81. 2,521,667 ngọc lục bảo I
82. 2,510,297 Bạch Kim I
83. 2,507,402 Kim Cương III
84. 2,484,476 Đại Cao Thủ
85. 2,483,649 Cao Thủ
86. 2,469,970 ngọc lục bảo II
87. 2,454,998 Cao Thủ
88. 2,454,912 ngọc lục bảo III
89. 2,453,000 -
90. 2,448,409 -
91. 2,445,758 Kim Cương II
92. 2,443,233 ngọc lục bảo I
93. 2,439,065 Kim Cương IV
94. 2,431,428 ngọc lục bảo I
95. 2,423,268 -
96. 2,419,192 Cao Thủ
97. 2,413,515 Bạc III
98. 2,409,826 Bạch Kim III
99. 2,408,982 Kim Cương IV
100. 2,406,793 Vàng II