Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,327,252 Kim Cương IV
2. 4,451,845 Sắt II
3. 4,192,968 ngọc lục bảo IV
4. 4,061,564 Bạc IV
5. 3,715,192 Bạch Kim I
6. 3,621,638 ngọc lục bảo IV
7. 3,497,480 Bạch Kim IV
8. 3,232,178 Đồng III
9. 3,077,031 Kim Cương II
10. 3,037,107 Kim Cương II
11. 3,035,864 ngọc lục bảo II
12. 2,885,210 Bạc IV
13. 2,732,778 Đồng III
14. 2,714,370 Bạch Kim IV
15. 2,578,721 Bạc II
16. 2,465,111 -
17. 2,427,417 Kim Cương IV
18. 2,424,362 Đồng I
19. 2,414,720 -
20. 2,376,633 Kim Cương III
21. 2,288,458 Bạch Kim I
22. 2,205,400 ngọc lục bảo IV
23. 2,193,448 -
24. 2,174,457 Vàng III
25. 2,128,146 Bạch Kim II
26. 2,125,025 Bạch Kim II
27. 2,109,455 Cao Thủ
28. 2,101,809 Kim Cương IV
29. 2,099,844 ngọc lục bảo II
30. 2,090,958 Kim Cương IV
31. 2,053,391 ngọc lục bảo III
32. 2,041,324 ngọc lục bảo IV
33. 2,040,260 Bạc III
34. 2,016,252 Bạc III
35. 1,998,098 Đồng II
36. 1,993,120 -
37. 1,992,496 Cao Thủ
38. 1,988,479 Bạch Kim IV
39. 1,987,631 Bạc IV
40. 1,974,765 Bạch Kim IV
41. 1,972,057 Cao Thủ
42. 1,972,005 Kim Cương IV
43. 1,952,768 Đồng IV
44. 1,945,395 ngọc lục bảo IV
45. 1,923,432 ngọc lục bảo II
46. 1,921,897 Vàng II
47. 1,921,318 Bạch Kim III
48. 1,892,517 Bạch Kim II
49. 1,873,095 Kim Cương IV
50. 1,849,006 Đồng I
51. 1,833,276 Kim Cương IV
52. 1,826,432 -
53. 1,818,899 Kim Cương II
54. 1,815,296 Kim Cương III
55. 1,804,617 Đồng IV
56. 1,801,444 Kim Cương II
57. 1,765,761 ngọc lục bảo II
58. 1,762,140 Đồng II
59. 1,752,918 -
60. 1,726,859 -
61. 1,713,313 ngọc lục bảo I
62. 1,712,814 -
63. 1,712,137 Vàng IV
64. 1,705,290 -
65. 1,692,987 -
66. 1,680,894 Bạch Kim II
67. 1,674,541 Bạc II
68. 1,650,161 Cao Thủ
69. 1,645,829 Đồng II
70. 1,641,212 Kim Cương II
71. 1,637,771 -
72. 1,633,898 Bạch Kim II
73. 1,620,547 Đồng IV
74. 1,619,025 -
75. 1,616,490 ngọc lục bảo IV
76. 1,593,252 -
77. 1,590,958 -
78. 1,579,872 -
79. 1,563,192 ngọc lục bảo II
80. 1,562,832 Bạc II
81. 1,560,292 Đồng II
82. 1,547,095 -
83. 1,545,785 ngọc lục bảo I
84. 1,541,157 Bạch Kim II
85. 1,540,827 Vàng III
86. 1,535,647 Bạch Kim II
87. 1,529,404 Vàng IV
88. 1,528,187 Bạc IV
89. 1,526,482 Vàng II
90. 1,512,276 Đồng IV
91. 1,508,495 -
92. 1,489,927 -
93. 1,475,810 ngọc lục bảo III
94. 1,471,353 Kim Cương I
95. 1,465,745 Bạch Kim III
96. 1,455,931 Bạch Kim IV
97. 1,450,787 Bạch Kim II
98. 1,448,183 Bạch Kim II
99. 1,447,643 ngọc lục bảo IV
100. 1,443,454 Bạc III