Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,785,085 -
2. 7,909,266 Bạc III
3. 6,894,715 ngọc lục bảo III
4. 6,387,026 -
5. 5,143,194 Kim Cương III
6. 4,311,065 -
7. 4,305,963 -
8. 4,253,847 Kim Cương II
9. 3,877,050 ngọc lục bảo III
10. 3,869,762 -
11. 3,723,469 Kim Cương III
12. 3,668,683 -
13. 3,626,551 Bạch Kim IV
14. 3,487,614 Thách Đấu
15. 3,485,814 ngọc lục bảo IV
16. 3,482,923 Vàng IV
17. 3,443,195 Cao Thủ
18. 3,313,046 Bạch Kim III
19. 3,309,221 Kim Cương III
20. 3,278,628 -
21. 3,246,358 ngọc lục bảo III
22. 3,232,757 -
23. 3,232,391 Vàng III
24. 3,228,825 Kim Cương IV
25. 3,170,640 -
26. 3,122,783 -
27. 3,064,412 ngọc lục bảo IV
28. 3,054,347 Cao Thủ
29. 3,002,612 Bạch Kim II
30. 2,996,109 Đồng II
31. 2,976,188 Cao Thủ
32. 2,959,698 Vàng I
33. 2,936,362 -
34. 2,929,818 Vàng III
35. 2,929,452 -
36. 2,917,033 Vàng IV
37. 2,912,847 Cao Thủ
38. 2,910,712 Kim Cương II
39. 2,901,594 ngọc lục bảo III
40. 2,890,213 Bạch Kim III
41. 2,882,676 -
42. 2,852,679 Cao Thủ
43. 2,836,615 ngọc lục bảo II
44. 2,832,474 Vàng III
45. 2,829,446 ngọc lục bảo III
46. 2,828,024 ngọc lục bảo IV
47. 2,827,264 Bạc III
48. 2,806,169 ngọc lục bảo IV
49. 2,795,485 Kim Cương IV
50. 2,789,158 ngọc lục bảo II
51. 2,764,376 Đồng I
52. 2,760,827 -
53. 2,724,401 ngọc lục bảo III
54. 2,719,355 Bạch Kim IV
55. 2,703,720 ngọc lục bảo I
56. 2,703,592 Bạch Kim II
57. 2,692,754 Bạc I
58. 2,690,625 -
59. 2,689,503 ngọc lục bảo IV
60. 2,665,975 Cao Thủ
61. 2,660,255 Vàng III
62. 2,640,854 -
63. 2,613,234 ngọc lục bảo III
64. 2,604,657 Kim Cương IV
65. 2,603,264 Bạch Kim II
66. 2,594,220 -
67. 2,585,268 ngọc lục bảo IV
68. 2,584,601 Kim Cương II
69. 2,551,642 Bạc IV
70. 2,547,588 -
71. 2,511,648 Bạch Kim III
72. 2,488,723 -
73. 2,476,575 -
74. 2,476,368 ngọc lục bảo III
75. 2,473,295 -
76. 2,449,736 -
77. 2,445,105 Bạch Kim III
78. 2,442,873 Cao Thủ
79. 2,428,975 Vàng I
80. 2,415,833 Kim Cương II
81. 2,413,307 Vàng IV
82. 2,409,118 Vàng II
83. 2,385,901 Kim Cương III
84. 2,376,677 Kim Cương IV
85. 2,370,418 Bạc II
86. 2,366,211 Kim Cương II
87. 2,350,564 Bạch Kim I
88. 2,349,789 Bạch Kim IV
89. 2,349,362 ngọc lục bảo III
90. 2,347,250 -
91. 2,336,399 ngọc lục bảo IV
92. 2,319,317 -
93. 2,305,655 Vàng II
94. 2,305,551 Bạch Kim II
95. 2,301,643 Bạch Kim II
96. 2,296,864 ngọc lục bảo IV
97. 2,295,789 Kim Cương IV
98. 2,292,183 ngọc lục bảo I
99. 2,265,498 Bạch Kim IV
100. 2,263,794 ngọc lục bảo IV