Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,912,303 -
2. 2,531,450 Vàng I
3. 2,524,908 ngọc lục bảo I
4. 2,467,410 -
5. 2,412,727 ngọc lục bảo I
6. 2,368,241 -
7. 2,331,646 -
8. 2,179,050 -
9. 2,116,006 -
10. 2,111,392 -
11. 2,048,956 -
12. 1,994,121 -
13. 1,982,594 Bạch Kim III
14. 1,971,275 Kim Cương IV
15. 1,957,339 -
16. 1,871,084 -
17. 1,857,279 -
18. 1,852,711 Cao Thủ
19. 1,851,785 Bạch Kim III
20. 1,815,271 Kim Cương IV
21. 1,809,234 -
22. 1,795,447 Kim Cương IV
23. 1,763,337 -
24. 1,754,299 Bạch Kim III
25. 1,714,593 Kim Cương III
26. 1,687,995 Bạch Kim IV
27. 1,686,633 Kim Cương III
28. 1,651,558 Bạch Kim IV
29. 1,638,702 Kim Cương IV
30. 1,622,203 ngọc lục bảo IV
31. 1,606,794 Kim Cương II
32. 1,589,158 -
33. 1,584,301 -
34. 1,572,325 Bạc IV
35. 1,571,943 Bạc IV
36. 1,565,927 Vàng I
37. 1,543,234 Vàng II
38. 1,543,093 ngọc lục bảo IV
39. 1,535,645 -
40. 1,532,044 Kim Cương I
41. 1,517,033 Kim Cương III
42. 1,493,806 -
43. 1,493,154 Kim Cương III
44. 1,462,090 Kim Cương III
45. 1,437,141 Đồng II
46. 1,434,948 ngọc lục bảo IV
47. 1,416,792 ngọc lục bảo I
48. 1,407,686 -
49. 1,406,551 ngọc lục bảo III
50. 1,403,005 Kim Cương II
51. 1,382,176 ngọc lục bảo III
52. 1,368,002 ngọc lục bảo I
53. 1,334,454 ngọc lục bảo IV
54. 1,334,246 Vàng IV
55. 1,331,842 ngọc lục bảo III
56. 1,317,932 -
57. 1,301,938 Vàng IV
58. 1,301,561 -
59. 1,292,674 -
60. 1,291,002 ngọc lục bảo IV
61. 1,287,527 ngọc lục bảo I
62. 1,269,235 Bạch Kim IV
63. 1,263,943 ngọc lục bảo III
64. 1,256,033 Bạch Kim II
65. 1,251,045 -
66. 1,245,950 Cao Thủ
67. 1,241,266 ngọc lục bảo IV
68. 1,238,869 ngọc lục bảo II
69. 1,228,203 ngọc lục bảo IV
70. 1,226,846 Bạc III
71. 1,224,111 ngọc lục bảo III
72. 1,223,367 -
73. 1,223,229 Kim Cương IV
74. 1,222,687 ngọc lục bảo III
75. 1,213,246 Kim Cương IV
76. 1,208,961 -
77. 1,208,388 Kim Cương IV
78. 1,200,015 Bạch Kim II
79. 1,197,402 Kim Cương I
80. 1,193,871 Kim Cương IV
81. 1,192,903 ngọc lục bảo IV
82. 1,187,764 Bạch Kim IV
83. 1,182,513 ngọc lục bảo III
84. 1,177,039 -
85. 1,171,862 Bạch Kim I
86. 1,163,332 -
87. 1,162,843 ngọc lục bảo III
88. 1,162,282 -
89. 1,156,824 Vàng II
90. 1,155,463 Bạch Kim III
91. 1,154,536 Vàng II
92. 1,152,729 -
93. 1,149,560 Vàng I
94. 1,138,757 Bạch Kim I
95. 1,136,427 ngọc lục bảo IV
96. 1,133,953 Bạch Kim III
97. 1,133,134 Bạch Kim I
98. 1,132,697 ngọc lục bảo IV
99. 1,128,983 -
100. 1,123,985 Đồng III