Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,274,125 ngọc lục bảo IV
2. 2,676,097 Bạc I
3. 2,563,101 ngọc lục bảo IV
4. 2,292,600 Vàng IV
5. 2,185,688 Cao Thủ
6. 2,073,157 -
7. 2,042,454 Bạch Kim III
8. 2,035,298 -
9. 2,016,382 ngọc lục bảo III
10. 1,990,588 Bạch Kim III
11. 1,941,284 Kim Cương II
12. 1,804,543 Bạch Kim II
13. 1,790,435 ngọc lục bảo IV
14. 1,731,826 Vàng III
15. 1,711,269 Cao Thủ
16. 1,683,206 ngọc lục bảo III
17. 1,665,403 ngọc lục bảo I
18. 1,634,181 Đồng I
19. 1,613,605 Sắt IV
20. 1,610,341 Kim Cương IV
21. 1,590,624 Vàng IV
22. 1,581,209 Kim Cương II
23. 1,548,122 ngọc lục bảo IV
24. 1,518,224 Cao Thủ
25. 1,515,512 Vàng I
26. 1,510,672 Bạch Kim III
27. 1,508,199 Đồng III
28. 1,504,102 Bạch Kim II
29. 1,498,579 Vàng I
30. 1,498,519 Cao Thủ
31. 1,484,861 ngọc lục bảo II
32. 1,473,941 -
33. 1,473,644 Bạc I
34. 1,465,909 Đồng III
35. 1,450,537 ngọc lục bảo III
36. 1,442,564 Kim Cương I
37. 1,433,540 Bạc I
38. 1,431,759 Đồng IV
39. 1,415,546 Bạch Kim IV
40. 1,411,307 Bạch Kim IV
41. 1,401,665 Sắt II
42. 1,369,622 ngọc lục bảo II
43. 1,359,599 Bạch Kim I
44. 1,348,836 Bạch Kim IV
45. 1,347,728 ngọc lục bảo III
46. 1,344,218 ngọc lục bảo IV
47. 1,342,411 Sắt III
48. 1,328,796 Bạc IV
49. 1,326,294 Đồng IV
50. 1,317,404 Bạch Kim III
51. 1,316,512 ngọc lục bảo I
52. 1,311,855 Bạc IV
53. 1,302,508 ngọc lục bảo III
54. 1,300,918 Bạc III
55. 1,298,547 ngọc lục bảo IV
56. 1,280,879 ngọc lục bảo III
57. 1,276,177 Đồng I
58. 1,268,919 -
59. 1,255,689 Bạch Kim IV
60. 1,248,901 Vàng IV
61. 1,237,955 ngọc lục bảo III
62. 1,235,693 -
63. 1,230,864 Đồng I
64. 1,227,774 -
65. 1,224,636 Bạc IV
66. 1,221,144 Kim Cương IV
67. 1,220,725 -
68. 1,220,472 Bạch Kim IV
69. 1,218,659 Kim Cương II
70. 1,209,901 Bạch Kim II
71. 1,202,027 Đồng IV
72. 1,201,037 Vàng II
73. 1,196,649 Bạc IV
74. 1,189,001 Bạch Kim I
75. 1,185,162 ngọc lục bảo II
76. 1,155,796 Bạc IV
77. 1,154,218 Đồng I
78. 1,153,096 ngọc lục bảo I
79. 1,152,752 Bạch Kim I
80. 1,148,929 ngọc lục bảo IV
81. 1,138,313 Kim Cương I
82. 1,132,032 Bạch Kim I
83. 1,130,200 Kim Cương IV
84. 1,123,729 ngọc lục bảo IV
85. 1,121,313 Thách Đấu
86. 1,121,309 Vàng IV
87. 1,118,014 Sắt I
88. 1,113,327 Vàng III
89. 1,111,612 Bạch Kim IV
90. 1,111,463 Bạch Kim II
91. 1,110,969 ngọc lục bảo III
92. 1,106,478 Bạc IV
93. 1,105,523 -
94. 1,104,647 ngọc lục bảo IV
95. 1,092,705 Đồng I
96. 1,092,223 ngọc lục bảo IV
97. 1,091,104 -
98. 1,086,951 -
99. 1,082,776 Sắt II
100. 1,079,644 Bạc IV