Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,737,832 Sắt II
2. 5,640,689 Bạc I
3. 5,432,363 -
4. 4,915,971 Kim Cương IV
5. 4,725,486 Đồng II
6. 4,339,575 -
7. 4,253,669 -
8. 3,955,504 Bạch Kim IV
9. 3,937,659 Bạc III
10. 3,839,494 ngọc lục bảo II
11. 3,323,270 Bạch Kim I
12. 3,195,438 ngọc lục bảo III
13. 3,191,262 Bạch Kim III
14. 3,004,060 -
15. 2,960,127 ngọc lục bảo I
16. 2,947,648 Bạch Kim I
17. 2,860,964 Kim Cương I
18. 2,860,779 Sắt I
19. 2,859,049 Cao Thủ
20. 2,851,060 -
21. 2,848,249 ngọc lục bảo IV
22. 2,840,671 -
23. 2,840,168 -
24. 2,732,737 -
25. 2,731,861 Bạch Kim III
26. 2,718,509 ngọc lục bảo IV
27. 2,702,872 -
28. 2,677,064 Kim Cương IV
29. 2,657,719 Bạc IV
30. 2,587,829 ngọc lục bảo IV
31. 2,577,095 -
32. 2,573,987 Đồng I
33. 2,543,471 -
34. 2,537,411 -
35. 2,530,787 Bạch Kim IV
36. 2,510,664 Đồng I
37. 2,478,316 Bạch Kim I
38. 2,476,607 Kim Cương IV
39. 2,470,493 Vàng IV
40. 2,469,285 Kim Cương IV
41. 2,461,181 Cao Thủ
42. 2,459,647 -
43. 2,454,011 -
44. 2,451,213 -
45. 2,442,081 Kim Cương III
46. 2,413,891 -
47. 2,386,273 -
48. 2,370,453 Vàng I
49. 2,365,338 ngọc lục bảo II
50. 2,354,528 ngọc lục bảo II
51. 2,340,133 Vàng IV
52. 2,335,918 Vàng I
53. 2,334,998 Bạc I
54. 2,334,691 Sắt I
55. 2,327,064 -
56. 2,317,992 Bạc I
57. 2,298,318 Bạch Kim IV
58. 2,297,376 Bạc IV
59. 2,292,448 ngọc lục bảo III
60. 2,286,942 Bạc I
61. 2,282,872 ngọc lục bảo I
62. 2,275,700 Vàng III
63. 2,274,988 Đồng I
64. 2,248,333 Vàng IV
65. 2,238,898 -
66. 2,238,713 Vàng IV
67. 2,218,254 ngọc lục bảo III
68. 2,212,721 ngọc lục bảo IV
69. 2,204,881 -
70. 2,143,468 -
71. 2,130,736 Vàng III
72. 2,127,689 ngọc lục bảo I
73. 2,105,783 -
74. 2,099,260 Bạch Kim IV
75. 2,092,925 Bạc III
76. 2,090,042 Kim Cương IV
77. 2,084,420 Bạch Kim III
78. 2,084,305 -
79. 2,064,584 Sắt IV
80. 2,063,589 Bạch Kim IV
81. 2,056,933 Cao Thủ
82. 2,046,815 ngọc lục bảo III
83. 2,044,737 Vàng IV
84. 2,043,709 Bạc IV
85. 2,043,381 -
86. 2,041,389 Kim Cương III
87. 2,038,917 Kim Cương IV
88. 2,032,610 Vàng IV
89. 2,028,436 -
90. 2,028,016 -
91. 2,017,033 ngọc lục bảo I
92. 2,000,666 Bạc II
93. 1,993,433 Kim Cương IV
94. 1,991,919 Sắt II
95. 1,974,451 -
96. 1,947,493 ngọc lục bảo IV
97. 1,942,564 -
98. 1,936,504 Bạch Kim I
99. 1,929,698 Bạc III
100. 1,929,459 ngọc lục bảo IV