Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 574,116 Bạch Kim IV
2. 374,022 ngọc lục bảo II
3. 372,259 Vàng I
4. 312,081 Đồng I
5. 289,066 Sắt IV
6. 276,387 Bạc I
7. 265,232 ngọc lục bảo IV
8. 239,855 Bạc I
9. 237,103 Đồng II
10. 236,676 Kim Cương II
11. 236,120 ngọc lục bảo I
12. 234,403 Bạch Kim I
13. 229,148 Bạch Kim I
14. 228,606 ngọc lục bảo IV
15. 220,220 Sắt I
16. 219,453 Đồng IV
17. 214,806 -
18. 210,817 Sắt IV
19. 210,323 Đồng III
20. 210,158 Đồng II
21. 209,406 Bạch Kim III
22. 208,491 Đồng IV
23. 207,564 ngọc lục bảo IV
24. 206,306 Vàng IV
25. 203,992 Bạch Kim I
26. 202,423 ngọc lục bảo IV
27. 201,604 ngọc lục bảo IV
28. 198,891 Đồng II
29. 196,590 Thách Đấu
30. 195,816 Vàng III
31. 195,218 Đồng II
32. 193,943 Đồng III
33. 192,273 Vàng I
34. 191,239 Đồng I
35. 190,523 Bạch Kim II
36. 189,312 ngọc lục bảo III
37. 187,720 -
38. 187,327 ngọc lục bảo III
39. 186,726 Bạch Kim IV
40. 183,971 Bạc IV
41. 182,990 Đồng III
42. 182,777 Bạch Kim IV
43. 181,873 ngọc lục bảo IV
44. 181,537 Bạch Kim IV
45. 181,096 Đồng III
46. 177,851 Bạc I
47. 177,062 Vàng IV
48. 176,178 Vàng III
49. 174,911 Cao Thủ
50. 174,889 Vàng II
51. 174,111 Kim Cương IV
52. 172,805 Kim Cương III
53. 172,093 Đại Cao Thủ
54. 171,238 Đồng II
55. 170,621 Sắt III
56. 170,214 Sắt III
57. 170,156 Đồng IV
58. 168,947 Đồng III
59. 168,028 Vàng IV
60. 167,161 Bạc II
61. 165,463 Bạc III
62. 165,328 ngọc lục bảo IV
63. 165,288 Kim Cương III
64. 164,495 Bạc III
65. 164,446 Kim Cương III
66. 163,656 Bạch Kim IV
67. 163,189 Vàng IV
68. 163,020 ngọc lục bảo III
69. 162,576 Kim Cương III
70. 161,129 Đồng II
71. 161,033 Bạc IV
72. 160,332 Bạch Kim I
73. 160,210 -
74. 159,409 Bạch Kim III
75. 158,195 Kim Cương IV
76. 157,384 Vàng II
77. 156,074 -
78. 155,637 ngọc lục bảo IV
79. 155,350 ngọc lục bảo IV
80. 155,114 Bạch Kim IV
81. 154,775 Bạch Kim IV
82. 154,732 Đồng IV
83. 154,688 ngọc lục bảo III
84. 154,528 Bạc III
85. 154,401 Vàng IV
86. 153,408 Bạc IV
87. 153,369 -
88. 152,986 Bạch Kim IV
89. 152,481 ngọc lục bảo III
90. 151,589 ngọc lục bảo IV
91. 150,224 Vàng IV
92. 149,949 Bạc IV
93. 149,240 Đồng III
94. 148,375 ngọc lục bảo IV
95. 147,951 ngọc lục bảo II
96. 147,926 Sắt III
97. 147,706 ngọc lục bảo III
98. 147,456 ngọc lục bảo IV
99. 146,294 Bạch Kim IV
100. 145,863 Bạc III