Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,013,409 Vàng IV
2. 2,875,550 Kim Cương III
3. 2,871,461 Kim Cương I
4. 2,675,626 Bạch Kim IV
5. 2,625,042 Bạch Kim IV
6. 2,333,954 Kim Cương II
7. 2,245,464 Kim Cương III
8. 2,130,036 ngọc lục bảo IV
9. 1,968,533 -
10. 1,935,407 Bạch Kim IV
11. 1,914,449 Kim Cương III
12. 1,892,559 Kim Cương III
13. 1,869,959 Kim Cương III
14. 1,835,077 Vàng I
15. 1,763,505 Sắt I
16. 1,762,530 Bạc I
17. 1,714,022 Bạch Kim III
18. 1,688,898 Bạch Kim I
19. 1,686,144 Kim Cương IV
20. 1,680,088 ngọc lục bảo II
21. 1,656,846 Bạch Kim I
22. 1,568,459 Cao Thủ
23. 1,566,245 Kim Cương III
24. 1,563,706 ngọc lục bảo IV
25. 1,563,074 Cao Thủ
26. 1,556,334 ngọc lục bảo IV
27. 1,552,407 Sắt II
28. 1,546,356 -
29. 1,541,506 Bạch Kim II
30. 1,510,952 Kim Cương III
31. 1,508,089 ngọc lục bảo III
32. 1,498,218 ngọc lục bảo III
33. 1,493,386 Thách Đấu
34. 1,476,275 Kim Cương II
35. 1,472,394 Bạch Kim IV
36. 1,458,108 Kim Cương II
37. 1,457,396 ngọc lục bảo IV
38. 1,452,739 Cao Thủ
39. 1,438,760 Kim Cương IV
40. 1,435,212 Bạch Kim III
41. 1,425,397 ngọc lục bảo II
42. 1,425,390 Bạch Kim IV
43. 1,416,585 ngọc lục bảo II
44. 1,406,660 Kim Cương IV
45. 1,396,555 ngọc lục bảo II
46. 1,375,366 ngọc lục bảo II
47. 1,372,078 ngọc lục bảo III
48. 1,370,584 ngọc lục bảo IV
49. 1,364,797 -
50. 1,361,846 Cao Thủ
51. 1,360,449 Cao Thủ
52. 1,359,581 Bạch Kim IV
53. 1,358,911 ngọc lục bảo II
54. 1,356,779 ngọc lục bảo I
55. 1,346,962 Kim Cương IV
56. 1,344,499 Kim Cương II
57. 1,341,442 ngọc lục bảo IV
58. 1,338,276 Bạch Kim II
59. 1,337,067 ngọc lục bảo I
60. 1,324,473 Bạc III
61. 1,312,591 ngọc lục bảo I
62. 1,303,507 ngọc lục bảo IV
63. 1,303,384 Đồng II
64. 1,301,531 Đại Cao Thủ
65. 1,299,740 Bạc IV
66. 1,290,693 Vàng IV
67. 1,282,544 ngọc lục bảo IV
68. 1,278,709 Bạc II
69. 1,267,347 Sắt III
70. 1,264,949 -
71. 1,263,475 Bạch Kim IV
72. 1,246,549 ngọc lục bảo IV
73. 1,244,496 Cao Thủ
74. 1,243,231 Bạch Kim II
75. 1,242,368 Kim Cương I
76. 1,241,434 Bạch Kim IV
77. 1,234,769 Kim Cương II
78. 1,219,115 Sắt I
79. 1,213,399 ngọc lục bảo IV
80. 1,211,985 ngọc lục bảo I
81. 1,211,079 Vàng IV
82. 1,209,542 Kim Cương IV
83. 1,203,655 ngọc lục bảo II
84. 1,203,299 Đồng III
85. 1,202,802 Kim Cương II
86. 1,200,495 Bạch Kim III
87. 1,199,783 ngọc lục bảo III
88. 1,198,771 Kim Cương IV
89. 1,198,094 ngọc lục bảo III
90. 1,193,787 ngọc lục bảo I
91. 1,183,406 -
92. 1,182,135 -
93. 1,176,179 ngọc lục bảo II
94. 1,175,971 Bạch Kim I
95. 1,162,145 -
96. 1,159,831 -
97. 1,155,358 -
98. 1,153,223 Kim Cương IV
99. 1,150,340 ngọc lục bảo II
100. 1,149,036 Bạc IV