Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,216,025 Bạch Kim III
2. 6,072,245 -
3. 5,052,261 Sắt IV
4. 4,666,373 Sắt IV
5. 4,497,891 Đồng III
6. 4,226,072 ngọc lục bảo III
7. 4,225,516 Bạch Kim I
8. 4,192,993 ngọc lục bảo IV
9. 4,151,151 Đồng II
10. 4,003,826 Đồng I
11. 3,972,034 ngọc lục bảo IV
12. 3,821,198 Kim Cương IV
13. 3,625,300 -
14. 3,506,580 Đồng IV
15. 3,492,154 Vàng II
16. 3,456,177 Sắt I
17. 3,358,628 Bạc III
18. 3,347,976 ngọc lục bảo IV
19. 3,255,960 Bạch Kim II
20. 3,119,594 Bạch Kim IV
21. 3,110,576 ngọc lục bảo III
22. 3,106,037 -
23. 3,099,474 Bạch Kim IV
24. 2,851,234 Đồng IV
25. 2,820,688 Đồng II
26. 2,754,219 Đồng II
27. 2,746,228 Đồng IV
28. 2,700,154 Bạch Kim II
29. 2,578,718 -
30. 2,552,306 Vàng III
31. 2,548,513 Đồng II
32. 2,535,881 Vàng IV
33. 2,482,033 Bạc II
34. 2,429,833 Vàng III
35. 2,365,583 Sắt II
36. 2,330,083 ngọc lục bảo IV
37. 2,314,684 Bạch Kim I
38. 2,297,554 Vàng II
39. 2,274,673 Bạc IV
40. 2,238,253 ngọc lục bảo IV
41. 2,228,169 Sắt III
42. 2,227,062 -
43. 2,221,362 -
44. 2,199,957 Bạch Kim I
45. 2,195,263 ngọc lục bảo I
46. 2,183,826 Bạc II
47. 2,160,664 Bạch Kim I
48. 2,147,997 ngọc lục bảo IV
49. 2,133,448 ngọc lục bảo IV
50. 2,118,576 Đồng I
51. 2,096,415 Vàng III
52. 2,091,419 Kim Cương II
53. 2,086,786 Sắt II
54. 2,080,529 Sắt I
55. 2,079,544 -
56. 2,079,374 -
57. 2,065,448 Bạc II
58. 2,058,258 -
59. 2,045,098 ngọc lục bảo III
60. 2,034,698 -
61. 2,034,018 -
62. 2,021,465 ngọc lục bảo IV
63. 2,019,115 -
64. 2,010,382 Bạch Kim III
65. 1,989,797 Bạch Kim I
66. 1,985,308 Sắt II
67. 1,984,400 Vàng II
68. 1,979,533 Bạc III
69. 1,963,224 -
70. 1,952,556 Kim Cương IV
71. 1,947,621 Đồng IV
72. 1,943,147 -
73. 1,938,924 -
74. 1,932,217 -
75. 1,928,541 Vàng IV
76. 1,909,526 Bạch Kim IV
77. 1,904,863 Vàng II
78. 1,902,429 Kim Cương IV
79. 1,897,422 Bạc IV
80. 1,885,204 ngọc lục bảo I
81. 1,882,241 ngọc lục bảo II
82. 1,877,054 -
83. 1,872,996 -
84. 1,871,441 Sắt IV
85. 1,870,741 Kim Cương III
86. 1,869,044 ngọc lục bảo IV
87. 1,866,659 -
88. 1,862,851 -
89. 1,861,773 -
90. 1,858,213 Bạch Kim I
91. 1,857,758 ngọc lục bảo IV
92. 1,856,279 -
93. 1,855,058 Kim Cương IV
94. 1,842,585 Cao Thủ
95. 1,832,993 -
96. 1,825,504 Kim Cương IV
97. 1,821,603 Đồng III
98. 1,818,562 Vàng III
99. 1,812,782 Vàng III
100. 1,812,171 ngọc lục bảo IV