Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,394,168 Bạch Kim II
2. 4,921,863 ngọc lục bảo IV
3. 4,283,015 Bạch Kim IV
4. 4,123,668 Bạch Kim IV
5. 3,847,944 -
6. 3,809,492 Bạc I
7. 3,753,709 ngọc lục bảo IV
8. 3,745,331 ngọc lục bảo II
9. 3,624,347 Bạch Kim II
10. 3,530,167 Vàng III
11. 3,365,323 Bạc IV
12. 3,084,131 Bạch Kim I
13. 3,015,388 Cao Thủ
14. 2,906,299 ngọc lục bảo III
15. 2,872,320 Cao Thủ
16. 2,853,190 Kim Cương IV
17. 2,833,883 Kim Cương I
18. 2,788,582 -
19. 2,749,931 ngọc lục bảo III
20. 2,741,162 Kim Cương I
21. 2,739,529 ngọc lục bảo III
22. 2,695,326 Bạch Kim I
23. 2,690,970 -
24. 2,659,197 Vàng II
25. 2,642,602 -
26. 2,545,104 -
27. 2,466,482 -
28. 2,442,915 Cao Thủ
29. 2,438,321 Bạch Kim II
30. 2,422,654 ngọc lục bảo II
31. 2,415,561 Đồng I
32. 2,360,798 Kim Cương II
33. 2,345,683 -
34. 2,336,758 -
35. 2,301,090 Vàng IV
36. 2,270,624 -
37. 2,269,580 Bạch Kim IV
38. 2,256,466 ngọc lục bảo III
39. 2,255,016 Bạc I
40. 2,235,216 Bạch Kim III
41. 2,233,478 Cao Thủ
42. 2,227,164 Kim Cương IV
43. 2,222,602 Bạch Kim II
44. 2,204,074 -
45. 2,180,261 ngọc lục bảo II
46. 2,175,066 Cao Thủ
47. 2,170,914 ngọc lục bảo IV
48. 2,164,558 Bạch Kim III
49. 2,163,237 Bạch Kim IV
50. 2,161,764 Đồng IV
51. 2,159,965 Vàng I
52. 2,154,559 Vàng III
53. 2,151,229 ngọc lục bảo IV
54. 2,150,517 -
55. 2,120,394 Cao Thủ
56. 2,106,009 Kim Cương IV
57. 2,103,856 ngọc lục bảo I
58. 2,101,235 Cao Thủ
59. 2,094,718 ngọc lục bảo I
60. 2,086,719 Bạch Kim I
61. 2,078,842 -
62. 2,076,864 Cao Thủ
63. 2,075,821 Kim Cương IV
64. 2,069,606 -
65. 2,062,050 ngọc lục bảo I
66. 2,053,932 Vàng III
67. 2,053,305 Vàng II
68. 2,047,111 Bạc II
69. 2,037,954 ngọc lục bảo III
70. 2,036,963 Kim Cương II
71. 2,029,528 ngọc lục bảo II
72. 2,027,430 Cao Thủ
73. 2,025,481 Sắt IV
74. 2,024,467 Đại Cao Thủ
75. 2,017,423 -
76. 2,016,904 Kim Cương I
77. 2,016,010 -
78. 2,014,599 ngọc lục bảo III
79. 2,005,154 ngọc lục bảo I
80. 2,004,331 Vàng IV
81. 2,000,124 -
82. 1,970,842 ngọc lục bảo III
83. 1,968,350 ngọc lục bảo I
84. 1,958,221 Kim Cương IV
85. 1,952,688 ngọc lục bảo IV
86. 1,945,915 ngọc lục bảo IV
87. 1,936,191 -
88. 1,933,356 -
89. 1,926,661 -
90. 1,924,401 ngọc lục bảo III
91. 1,915,477 Bạc I
92. 1,913,626 -
93. 1,908,933 Cao Thủ
94. 1,903,569 -
95. 1,898,320 ngọc lục bảo III
96. 1,892,278 -
97. 1,878,556 -
98. 1,867,144 ngọc lục bảo IV
99. 1,854,020 -
100. 1,853,911 -