Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,288,098 Đồng III
2. 4,514,718 Bạch Kim IV
3. 4,220,654 -
4. 3,606,996 ngọc lục bảo IV
5. 3,343,576 ngọc lục bảo II
6. 3,318,728 Vàng I
7. 3,157,434 -
8. 2,918,500 Bạc IV
9. 2,811,573 Bạch Kim III
10. 2,798,920 Cao Thủ
11. 2,699,880 Cao Thủ
12. 2,653,092 Bạc IV
13. 2,456,923 Kim Cương I
14. 2,389,450 Cao Thủ
15. 2,358,062 Kim Cương IV
16. 2,356,289 Kim Cương II
17. 2,303,861 Kim Cương II
18. 2,302,790 Bạch Kim IV
19. 2,298,483 Cao Thủ
20. 2,281,836 ngọc lục bảo IV
21. 2,246,810 Kim Cương III
22. 2,193,349 Bạc III
23. 2,157,879 Đại Cao Thủ
24. 2,108,710 Kim Cương II
25. 2,087,107 ngọc lục bảo I
26. 2,085,182 Kim Cương III
27. 2,062,229 ngọc lục bảo I
28. 2,047,187 Đồng II
29. 2,004,251 Bạch Kim I
30. 1,937,374 Bạch Kim III
31. 1,935,121 Kim Cương II
32. 1,910,562 Sắt IV
33. 1,910,524 -
34. 1,904,415 ngọc lục bảo I
35. 1,901,129 Vàng IV
36. 1,900,426 -
37. 1,881,144 ngọc lục bảo III
38. 1,847,209 -
39. 1,830,287 -
40. 1,820,677 Kim Cương III
41. 1,795,181 -
42. 1,773,005 ngọc lục bảo I
43. 1,737,204 Bạc IV
44. 1,736,309 -
45. 1,728,378 -
46. 1,647,538 -
47. 1,633,984 Bạch Kim III
48. 1,619,212 Sắt II
49. 1,600,726 Kim Cương II
50. 1,596,682 Kim Cương II
51. 1,595,846 Bạc II
52. 1,553,113 -
53. 1,549,023 ngọc lục bảo IV
54. 1,539,139 -
55. 1,523,080 -
56. 1,521,443 ngọc lục bảo II
57. 1,515,623 Bạc IV
58. 1,513,291 Kim Cương IV
59. 1,510,108 Kim Cương III
60. 1,496,790 Bạch Kim II
61. 1,472,114 -
62. 1,471,231 Đồng I
63. 1,463,967 Bạch Kim IV
64. 1,459,021 ngọc lục bảo IV
65. 1,454,974 Bạch Kim I
66. 1,453,640 -
67. 1,450,587 -
68. 1,449,528 Kim Cương IV
69. 1,431,433 Sắt III
70. 1,424,109 -
71. 1,423,937 ngọc lục bảo III
72. 1,423,251 -
73. 1,390,443 ngọc lục bảo IV
74. 1,362,609 -
75. 1,360,906 ngọc lục bảo II
76. 1,360,802 -
77. 1,354,307 Vàng IV
78. 1,352,579 ngọc lục bảo I
79. 1,326,687 -
80. 1,325,858 Bạc IV
81. 1,321,807 ngọc lục bảo II
82. 1,321,736 Vàng IV
83. 1,320,406 Kim Cương II
84. 1,312,484 Kim Cương IV
85. 1,311,521 -
86. 1,311,355 Kim Cương IV
87. 1,299,809 ngọc lục bảo II
88. 1,293,948 Kim Cương IV
89. 1,278,581 Vàng III
90. 1,278,214 -
91. 1,273,480 ngọc lục bảo IV
92. 1,260,258 -
93. 1,252,867 Bạc IV
94. 1,240,760 Bạch Kim II
95. 1,239,769 Cao Thủ
96. 1,239,762 -
97. 1,227,807 Bạc I
98. 1,224,946 -
99. 1,223,418 Bạch Kim II
100. 1,217,382 -