Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,172,006 ngọc lục bảo IV
2. 3,904,633 Bạc I
3. 2,775,066 Kim Cương I
4. 2,608,659 Bạch Kim I
5. 2,362,743 ngọc lục bảo IV
6. 2,221,169 ngọc lục bảo I
7. 2,218,839 Bạch Kim IV
8. 2,163,215 Vàng II
9. 2,099,589 ngọc lục bảo IV
10. 2,083,978 ngọc lục bảo IV
11. 2,022,013 Kim Cương III
12. 1,990,666 Kim Cương IV
13. 1,948,362 Đồng III
14. 1,891,862 ngọc lục bảo IV
15. 1,865,115 Bạc I
16. 1,837,115 Cao Thủ
17. 1,803,738 Bạch Kim II
18. 1,777,221 Kim Cương IV
19. 1,764,948 ngọc lục bảo II
20. 1,763,396 Bạch Kim I
21. 1,747,756 -
22. 1,733,448 Kim Cương IV
23. 1,731,617 Kim Cương IV
24. 1,727,395 Kim Cương I
25. 1,721,396 ngọc lục bảo IV
26. 1,703,275 Bạch Kim IV
27. 1,681,182 Kim Cương I
28. 1,671,590 -
29. 1,666,348 Kim Cương III
30. 1,661,964 ngọc lục bảo III
31. 1,655,713 -
32. 1,648,255 ngọc lục bảo II
33. 1,629,619 Bạch Kim III
34. 1,628,970 ngọc lục bảo III
35. 1,610,761 ngọc lục bảo II
36. 1,609,761 Bạch Kim III
37. 1,601,705 Bạc I
38. 1,600,274 Bạc I
39. 1,598,527 Kim Cương IV
40. 1,594,879 ngọc lục bảo III
41. 1,592,655 Bạch Kim II
42. 1,583,653 -
43. 1,571,967 -
44. 1,566,103 -
45. 1,549,235 ngọc lục bảo II
46. 1,546,783 Bạch Kim IV
47. 1,544,782 Kim Cương III
48. 1,535,510 ngọc lục bảo III
49. 1,519,540 Bạch Kim I
50. 1,515,779 Vàng IV
51. 1,510,808 ngọc lục bảo IV
52. 1,509,929 ngọc lục bảo IV
53. 1,505,902 Bạc II
54. 1,496,526 Bạch Kim III
55. 1,490,910 ngọc lục bảo III
56. 1,488,256 Kim Cương I
57. 1,488,002 ngọc lục bảo I
58. 1,484,577 Kim Cương II
59. 1,483,441 Vàng III
60. 1,478,567 Cao Thủ
61. 1,472,843 Bạch Kim IV
62. 1,468,588 -
63. 1,459,746 Đồng II
64. 1,455,306 Kim Cương IV
65. 1,447,189 Bạch Kim II
66. 1,446,040 -
67. 1,440,658 Bạch Kim IV
68. 1,425,655 -
69. 1,421,084 Bạch Kim III
70. 1,410,812 Kim Cương II
71. 1,404,466 Bạch Kim II
72. 1,399,945 ngọc lục bảo III
73. 1,390,331 -
74. 1,382,336 ngọc lục bảo IV
75. 1,381,701 ngọc lục bảo I
76. 1,366,723 Đồng I
77. 1,363,858 -
78. 1,357,907 Vàng III
79. 1,345,329 Bạch Kim I
80. 1,344,971 ngọc lục bảo IV
81. 1,329,945 -
82. 1,324,136 ngọc lục bảo III
83. 1,319,536 -
84. 1,319,013 Vàng III
85. 1,317,912 Kim Cương IV
86. 1,317,208 Kim Cương II
87. 1,315,321 Kim Cương IV
88. 1,311,166 ngọc lục bảo I
89. 1,309,152 Bạc IV
90. 1,303,688 -
91. 1,298,195 Cao Thủ
92. 1,297,526 Bạch Kim IV
93. 1,296,395 Vàng III
94. 1,290,789 -
95. 1,289,926 ngọc lục bảo III
96. 1,287,774 Vàng I
97. 1,286,399 Vàng IV
98. 1,283,914 ngọc lục bảo II
99. 1,279,684 Đồng III
100. 1,277,552 Kim Cương I