Thống kê tướng

1,005,928 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.6 / 6.2 / 7.3 0.0074
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 6.1 / 8.6 0.0007
3.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.6 / 6.3 / 6.6 0.0035
4.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.4 / 6.9 / 5.1 0.0012
5.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.4 / 6.1 / 7.1 0.0013
6.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.2 / 10.9 0.0002
7.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.2 / 6.4 / 6.8 0.0019
8.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.6 / 5.3 / 7.8 0.0014
9.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.1 / 6.3 / 6.9 0.0018
10.
Skarner
Skarner
Đường trên, Đi Rừng
4.8 / 5.9 / 9.6 0.0002
11.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.7 / 7.2 / 5.4 0.0014
12.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.7 / 15.2 0.0000
13.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
6.1 / 6.7 / 9.6 0.0012
14.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 6.7 / 6.8 0.0011
15.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.0 0.0026
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.5 / 5.3 / 15.1 0.0000
17.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.5 / 6.5 / 5.2 0.0063
18.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.0 / 6.0 / 6.8 0.0070
19.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.7 / 13.9 0.0000
20.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.6 / 6.1 / 9.1 0.0004
21.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.0 / 6.2 / 7.4 0.0049
22.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.3 / 5.4 0.0024
23.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.1 / 5.7 / 8.2 0.0021
24.
Sylas
Sylas
Đường giữa
8.4 / 7.2 / 6.7 0.0017
25.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.2 / 6.7 / 7.4 0.0039
26.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.4 / 16.1 0.0001
27.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.3 / 6.0 / 8.2 0.0037
28.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.4 / 6.3 / 5.6 0.0013
29.
Darius
Darius
Đường trên
7.0 / 6.2 / 4.4 0.0037
30.
Volibear
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 5.9 / 7.7 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.6 / 4.9 / 10.8 0.0001
32.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng
5.7 / 7.1 / 9.5 0.0003
33.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.4 / 5.5 / 8.1 0.0001
34.
Karma
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
3.2 / 6.2 / 12.0 0.0000
35.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.6 / 6.1 / 6.5 0.0014
36.
Zed
Zed
Đường giữa
8.7 / 6.3 / 5.7 0.0009
37.
Senna
Senna
Hỗ Trợ, AD Carry
4.7 / 6.5 / 12.6 0.0005
38.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 7.0 / 7.1 0.0009
39.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.7 / 6.1 / 4.9 0.0014
40.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
5.9 / 5.6 / 7.6 0.0005
41.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.8 / 6.4 / 8.7 0.0005
42.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.4 / 6.5 / 9.0 0.0007
43.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 5.0 0.0011
44.
Varus
Varus
AD Carry
7.7 / 6.4 / 7.1 0.0019
45.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.7 / 7.1 / 5.6 0.0109
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.1 / 6.5 / 14.4 0.0000
47.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.9 / 7.6 / 9.8 0.0007
48.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.1 / 4.4 0.0003
49.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.3 / 6.1 / 6.5 0.0010
50.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.2 / 5.5 0.0030
51.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.7 / 6.8 / 7.4 0.0012
52.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.3 / 6.1 / 8.6 0.0005
53.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
2.0 / 5.4 / 15.3 0.0000
54.
Briar
Briar
Đi Rừng
9.0 / 7.7 / 7.7 0.0017
55.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.6 / 5.6 0.0009
56.
Samira
Samira
AD Carry
10.4 / 7.1 / 5.6 0.0227
57.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.1 / 5.9 / 5.5 0.0009
58.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.2 / 7.2 / 4.9 0.0022
59.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.1 / 6.9 / 5.8 0.0107
60.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.8 / 4.5 / 15.4 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.2 / 6.7 / 7.3 0.0047
62.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.9 / 6.8 / 6.2 0.0010
63.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.1 / 6.6 0.0016
64.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.4 / 14.4 0.0000
65.
Azir
Azir
Đường giữa
5.6 / 5.8 / 6.4 0.0017
66.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
5.7 / 6.3 / 8.1 0.0006
67.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.4 / 6.4 / 12.9 0.0001
68.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.7 / 5.8 / 10.2 0.0003
69.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.2 / 7.4 / 7.9 0.0004
70.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.4 / 3.9 / 16.3 0.0001
71.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.3 / 8.5 0.0005
72.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.7 / 15.2 0.0000
73.
Draven
Draven
AD Carry
8.7 / 7.0 / 5.6 0.0056
74.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
6.9 / 6.4 / 6.2 0.0050
75.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.5 / 7.0 / 7.7 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.2 / 6.2 / 8.2 0.0004
77.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.6 / 6.1 / 7.0 0.0022
78.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
5.0 / 5.4 / 8.6 0.0002
79.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.5 / 6.6 / 11.3 0.0001
80.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.5 / 15.3 0.0002
81.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.7 / 9.5 0.0002
82.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.3 / 5.5 0.0006
83.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.4 / 6.1 / 6.8 0.0035
84.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.8 / 5.9 / 13.1 0.0004
85.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.4 / 6.7 / 7.2 0.0035
86.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.4 / 5.5 / 6.3 0.0002
87.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.7 / 6.4 0.0004
88.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.1 / 6.7 / 5.2 0.0003
89.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.8 / 15.7 0.0000
90.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng, Đường trên
6.4 / 5.4 / 8.5 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.6 / 6.6 / 7.3 0.0006
92.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.7 / 11.2 0.0008
93.
Syndra
Syndra
Đường giữa
7.0 / 6.0 / 6.8 0.0005
94.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.5 / 5.8 / 5.6 0.0058
95.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.1 0.0006
96.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.8 / 6.0 / 5.5 0.0032
97.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.2 / 10.7 0.0001
98.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.2 / 5.9 / 13.4 0.0000
99.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 6.0 / 7.1 0.0005
100.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.7 / 6.2 / 9.5 0.0002
101.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.3 / 5.8 0.0015
102.
Riven
Riven
Đường trên
6.9 / 6.2 / 4.7 0.0017
103.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.5 / 14.4 0.0000
104.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.5 / 6.0 / 6.5 0.0010
105.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.7 / 6.5 / 6.4 0.0019
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
7.1 / 5.9 / 7.0 0.0014
107.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.5 / 5.7 / 8.2 0.0007
108.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.5 / 6.8 / 6.2 0.0039
109.
Sion
Sion
Đường trên
4.5 / 7.1 / 7.0 0.0002
110.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.1 / 8.6 0.0000
111.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.5 / 5.2 / 6.1 0.0006
112.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.6 / 6.9 / 7.1 0.0022
113.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.0 / 5.6 / 15.1 0.0000
114.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.4 / 5.8 / 7.3 0.0003
115.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 5.9 / 5.0 0.0009
116.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.7 / 4.6 0.0006
117.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.3 / 7.0 / 6.3 0.0017
118.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.6 / 4.2 0.0009
119.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.7 / 5.3 / 6.7 0.0003
120.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.4 / 5.8 / 8.4 0.0037
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.1 / 5.8 / 7.8 0.0003
122.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.4 / 6.1 / 4.7 0.0025
123.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.5 / 4.3 0.0007
124.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.8 / 6.5 / 16.4 0.0001
125.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.6 / 5.3 / 5.8 0.0030
126.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.4 / 12.9 0.0000
127.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.6 / 6.5 / 6.2 0.0102
128.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.4 / 6.3 / 11.3 0.0000
129.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.5 / 5.6 / 8.8 0.0010
130.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.7 / 11.5 0.0002
131.
Vex
Vex
Đường giữa
7.7 / 6.3 / 7.7 0.0016
132.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.5 / 6.4 / 9.9 0.0002
133.
Olaf
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
7.0 / 6.5 / 5.2 0.0034
134.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.4 / 5.9 / 7.0 0.0010
135.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.5 / 6.1 / 8.4 0.0023
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.8 / 6.2 / 9.1 0.0007
137.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.5 / 9.8 0.0011
138.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.3 / 9.7 0.0004
139.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.3 / 6.1 / 4.2 0.0011
140.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.1 / 5.3 / 11.6 0.0001
141.
Corki
Corki
Đường giữa
6.5 / 6.1 / 7.0 0.0014
142.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.8 / 6.7 / 6.2 0.0013
143.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.8 / 6.3 0.0002
144.
Annie
Annie
Đường giữa
6.3 / 6.4 / 9.0 0.0007
145.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.8 / 6.9 / 5.9 0.0019
146.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.3 / 5.9 / 6.3 0.0002
147.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 5.0 / 14.1 0.0001
148.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.7 / 5.0 / 7.9 0.0005
149.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.6 / 6.9 / 11.7 0.0002
150.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.6 / 6.5 / 5.8 0.0020
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.5 / 5.6 / 14.6 0.0000
152.
Galio
Galio
Đường giữa
5.0 / 5.9 / 10.4 0.0002
153.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.3 0.0000
154.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.9 / 6.2 / 6.2 0.0011
155.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.6 / 5.9 / 6.6 0.0013
156.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.1 / 5.9 / 7.6 0.0003
157.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.6 / 6.6 / 6.0 0.0026
158.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.9 0.0007
159.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.7 / 6.0 / 8.5 0.0003
160.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.7 / 4.8 / 13.9 0.0020
161.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.2 / 6.6 0.0013
162.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
5.0 / 6.4 / 6.8 0.0003
163.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.5 / 8.5 0.0002
164.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.8 / 5.6 / 6.5 0.0019
165.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.4 / 7.2 / 6.4 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.4 0.0001
167.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 6.1 / 6.5 0.0004