Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,624,555 -
2. 7,257,627 Vàng III
3. 6,888,017 Kim Cương IV
4. 5,354,613 Kim Cương III
5. 4,356,618 Cao Thủ
6. 4,351,274 Kim Cương IV
7. 4,103,112 Kim Cương III
8. 3,968,944 Bạc IV
9. 3,943,735 ngọc lục bảo III
10. 3,891,489 Kim Cương I
11. 3,795,606 ngọc lục bảo II
12. 3,730,889 ngọc lục bảo II
13. 3,551,386 Kim Cương III
14. 3,500,409 ngọc lục bảo I
15. 3,490,809 Kim Cương I
16. 3,478,112 ngọc lục bảo III
17. 3,477,382 Vàng IV
18. 3,469,983 Bạc I
19. 3,356,229 -
20. 3,287,216 -
21. 3,161,850 Bạch Kim II
22. 3,139,772 -
23. 3,115,622 Bạch Kim II
24. 3,098,699 ngọc lục bảo IV
25. 3,087,252 Vàng II
26. 3,024,634 Thách Đấu
27. 3,008,802 Bạc II
28. 2,836,265 ngọc lục bảo IV
29. 2,829,642 Kim Cương I
30. 2,820,606 Vàng IV
31. 2,768,063 Cao Thủ
32. 2,739,250 Kim Cương III
33. 2,710,449 ngọc lục bảo II
34. 2,694,895 -
35. 2,665,006 Cao Thủ
36. 2,613,555 Kim Cương IV
37. 2,597,629 -
38. 2,573,629 Kim Cương IV
39. 2,556,129 ngọc lục bảo IV
40. 2,555,766 Cao Thủ
41. 2,538,500 -
42. 2,533,347 ngọc lục bảo IV
43. 2,531,896 Bạch Kim II
44. 2,518,565 Đồng I
45. 2,514,000 Kim Cương II
46. 2,510,156 ngọc lục bảo II
47. 2,483,978 ngọc lục bảo III
48. 2,466,793 Bạc III
49. 2,464,539 ngọc lục bảo III
50. 2,448,569 Bạch Kim II
51. 2,435,802 -
52. 2,406,078 ngọc lục bảo III
53. 2,375,425 Kim Cương I
54. 2,369,165 -
55. 2,368,282 Vàng III
56. 2,348,131 ngọc lục bảo I
57. 2,339,589 Bạc III
58. 2,338,729 Vàng III
59. 2,337,550 ngọc lục bảo III
60. 2,329,514 Kim Cương III
61. 2,320,921 Cao Thủ
62. 2,319,139 ngọc lục bảo III
63. 2,314,790 ngọc lục bảo III
64. 2,298,113 Bạc III
65. 2,287,989 -
66. 2,287,960 -
67. 2,273,335 -
68. 2,266,515 Kim Cương I
69. 2,265,237 Sắt II
70. 2,258,895 Cao Thủ
71. 2,256,056 Vàng IV
72. 2,252,592 -
73. 2,252,382 Kim Cương II
74. 2,246,274 -
75. 2,236,722 Kim Cương IV
76. 2,226,074 Cao Thủ
77. 2,210,084 Vàng II
78. 2,209,745 ngọc lục bảo IV
79. 2,191,039 -
80. 2,186,759 -
81. 2,185,649 Thách Đấu
82. 2,183,104 Cao Thủ
83. 2,179,415 ngọc lục bảo IV
84. 2,174,237 ngọc lục bảo I
85. 2,162,883 Bạch Kim II
86. 2,162,251 -
87. 2,155,327 Kim Cương IV
88. 2,148,835 ngọc lục bảo IV
89. 2,145,618 Kim Cương III
90. 2,136,190 Bạch Kim IV
91. 2,123,274 Bạc I
92. 2,122,521 Bạc IV
93. 2,121,327 Kim Cương I
94. 2,110,610 Kim Cương II
95. 2,102,795 Đồng I
96. 2,101,552 Kim Cương IV
97. 2,098,071 -
98. 2,095,376 Vàng IV
99. 2,090,970 ngọc lục bảo IV
100. 2,083,773 ngọc lục bảo III