Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,336,877 Cao Thủ
2. 4,473,730 Đồng II
3. 4,060,422 Đồng I
4. 3,352,135 Vàng IV
5. 3,256,718 ngọc lục bảo II
6. 2,934,959 ngọc lục bảo IV
7. 2,896,070 ngọc lục bảo II
8. 2,369,583 ngọc lục bảo I
9. 2,151,372 ngọc lục bảo I
10. 2,041,563 -
11. 2,026,195 Vàng III
12. 1,975,376 Kim Cương III
13. 1,955,447 ngọc lục bảo IV
14. 1,949,705 Kim Cương IV
15. 1,934,583 Bạc III
16. 1,921,717 -
17. 1,880,625 Cao Thủ
18. 1,862,628 Bạc IV
19. 1,809,615 -
20. 1,770,983 ngọc lục bảo III
21. 1,742,657 -
22. 1,728,635 -
23. 1,710,865 Bạch Kim III
24. 1,670,330 -
25. 1,664,792 -
26. 1,663,319 Kim Cương IV
27. 1,645,906 Bạc IV
28. 1,591,323 Kim Cương II
29. 1,586,928 -
30. 1,564,966 -
31. 1,562,151 -
32. 1,550,656 Bạch Kim I
33. 1,546,761 ngọc lục bảo IV
34. 1,533,975 Vàng II
35. 1,526,544 -
36. 1,505,630 Vàng IV
37. 1,504,344 Bạch Kim IV
38. 1,504,062 ngọc lục bảo II
39. 1,487,515 Bạch Kim I
40. 1,478,867 Bạch Kim IV
41. 1,468,109 -
42. 1,464,742 -
43. 1,456,842 -
44. 1,455,701 -
45. 1,452,275 Bạch Kim IV
46. 1,451,831 -
47. 1,437,259 -
48. 1,407,010 ngọc lục bảo III
49. 1,400,100 -
50. 1,377,600 -
51. 1,362,264 -
52. 1,361,802 -
53. 1,349,985 Sắt I
54. 1,339,267 Kim Cương I
55. 1,309,572 Bạch Kim I
56. 1,298,671 Vàng III
57. 1,295,474 Vàng III
58. 1,294,973 -
59. 1,277,982 Vàng III
60. 1,275,812 Bạch Kim I
61. 1,273,100 Bạc IV
62. 1,269,180 Bạc III
63. 1,262,576 Vàng III
64. 1,252,479 Bạc II
65. 1,247,345 Bạch Kim II
66. 1,243,136 ngọc lục bảo III
67. 1,225,782 -
68. 1,216,149 ngọc lục bảo IV
69. 1,213,860 Vàng III
70. 1,212,229 Bạch Kim IV
71. 1,200,025 Bạch Kim IV
72. 1,197,658 Bạch Kim I
73. 1,191,531 ngọc lục bảo IV
74. 1,186,961 Sắt I
75. 1,180,528 ngọc lục bảo I
76. 1,175,947 -
77. 1,171,061 Bạc IV
78. 1,165,056 Vàng IV
79. 1,161,902 Đồng IV
80. 1,158,525 -
81. 1,157,104 Đồng II
82. 1,156,309 Đồng I
83. 1,156,079 -
84. 1,139,948 Kim Cương IV
85. 1,138,505 -
86. 1,132,174 -
87. 1,130,587 Sắt III
88. 1,122,908 ngọc lục bảo IV
89. 1,120,062 Kim Cương III
90. 1,115,409 Cao Thủ
91. 1,115,162 ngọc lục bảo II
92. 1,108,345 Cao Thủ
93. 1,096,722 Bạch Kim III
94. 1,083,846 ngọc lục bảo III
95. 1,076,825 ngọc lục bảo I
96. 1,059,810 Bạch Kim IV
97. 1,059,806 -
98. 1,059,530 Bạc IV
99. 1,056,452 Bạch Kim II
100. 1,056,351 Bạch Kim I