Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,363,693 -
2. 3,492,148 -
3. 3,486,411 ngọc lục bảo I
4. 3,433,022 -
5. 3,354,205 -
6. 3,346,121 Bạch Kim IV
7. 3,301,135 Cao Thủ
8. 3,265,620 Cao Thủ
9. 3,241,927 Kim Cương IV
10. 2,860,324 ngọc lục bảo III
11. 2,474,278 ngọc lục bảo II
12. 2,281,924 Cao Thủ
13. 2,181,590 Kim Cương I
14. 2,126,414 Bạch Kim II
15. 2,073,915 -
16. 1,989,379 -
17. 1,987,028 -
18. 1,977,862 ngọc lục bảo IV
19. 1,959,748 ngọc lục bảo I
20. 1,919,080 Kim Cương III
21. 1,917,401 -
22. 1,870,429 -
23. 1,860,072 -
24. 1,857,152 Vàng II
25. 1,851,947 -
26. 1,845,966 Kim Cương I
27. 1,841,833 -
28. 1,832,386 -
29. 1,799,865 Kim Cương I
30. 1,793,113 Kim Cương II
31. 1,792,767 ngọc lục bảo IV
32. 1,791,387 Cao Thủ
33. 1,769,178 Bạch Kim IV
34. 1,750,266 -
35. 1,743,921 Bạch Kim III
36. 1,725,807 ngọc lục bảo II
37. 1,706,546 -
38. 1,699,397 Bạch Kim IV
39. 1,670,529 ngọc lục bảo II
40. 1,646,909 Bạch Kim II
41. 1,632,901 Cao Thủ
42. 1,622,819 -
43. 1,609,656 -
44. 1,579,678 -
45. 1,572,421 ngọc lục bảo IV
46. 1,564,483 -
47. 1,563,968 Kim Cương IV
48. 1,550,805 -
49. 1,531,608 -
50. 1,522,060 Cao Thủ
51. 1,517,173 Bạch Kim IV
52. 1,480,875 -
53. 1,470,974 Bạch Kim III
54. 1,469,869 Vàng IV
55. 1,467,317 ngọc lục bảo III
56. 1,467,129 ngọc lục bảo II
57. 1,450,178 Bạch Kim I
58. 1,447,013 ngọc lục bảo III
59. 1,440,186 Bạch Kim III
60. 1,423,908 -
61. 1,422,607 Bạc II
62. 1,411,935 -
63. 1,410,943 Đồng II
64. 1,405,358 -
65. 1,402,846 Bạch Kim IV
66. 1,401,155 Bạch Kim IV
67. 1,392,702 Vàng IV
68. 1,386,318 -
69. 1,361,341 Bạch Kim III
70. 1,357,961 -
71. 1,354,008 -
72. 1,349,777 Đồng I
73. 1,332,493 Vàng III
74. 1,329,601 Sắt II
75. 1,329,076 Sắt IV
76. 1,325,532 -
77. 1,325,269 Vàng II
78. 1,316,131 -
79. 1,311,706 -
80. 1,310,373 -
81. 1,301,211 Bạch Kim I
82. 1,288,217 Cao Thủ
83. 1,286,411 ngọc lục bảo III
84. 1,284,029 Kim Cương II
85. 1,283,508 Kim Cương III
86. 1,276,419 Bạc II
87. 1,271,319 -
88. 1,266,843 Kim Cương III
89. 1,250,199 -
90. 1,247,254 Kim Cương II
91. 1,236,200 Bạc I
92. 1,235,222 ngọc lục bảo IV
93. 1,225,750 Đại Cao Thủ
94. 1,214,725 -
95. 1,205,471 ngọc lục bảo III
96. 1,203,767 Vàng IV
97. 1,202,482 -
98. 1,195,922 ngọc lục bảo IV
99. 1,192,055 ngọc lục bảo III
100. 1,188,505 Vàng I