Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,843,284 Kim Cương IV
2. 5,758,447 Vàng II
3. 4,668,983 Kim Cương IV
4. 3,874,531 Kim Cương IV
5. 3,497,555 -
6. 3,438,583 -
7. 3,188,963 Kim Cương III
8. 3,057,539 Cao Thủ
9. 2,964,670 Kim Cương IV
10. 2,872,124 ngọc lục bảo IV
11. 2,868,593 Kim Cương II
12. 2,815,633 Vàng I
13. 2,723,763 -
14. 2,722,014 -
15. 2,659,430 Bạch Kim IV
16. 2,620,519 Đồng II
17. 2,584,403 Bạch Kim II
18. 2,577,568 Kim Cương IV
19. 2,563,078 ngọc lục bảo III
20. 2,539,934 Cao Thủ
21. 2,523,379 Cao Thủ
22. 2,523,087 Cao Thủ
23. 2,521,081 Bạch Kim III
24. 2,520,822 ngọc lục bảo II
25. 2,504,990 Bạch Kim I
26. 2,490,433 Bạch Kim I
27. 2,481,396 -
28. 2,432,908 ngọc lục bảo IV
29. 2,247,482 -
30. 2,240,593 ngọc lục bảo IV
31. 2,203,557 ngọc lục bảo II
32. 2,156,914 Bạch Kim II
33. 2,149,505 Vàng IV
34. 2,149,220 -
35. 2,136,784 -
36. 2,122,659 Đồng I
37. 2,094,051 ngọc lục bảo IV
38. 2,072,209 Kim Cương III
39. 2,061,025 ngọc lục bảo I
40. 2,050,643 -
41. 2,037,613 -
42. 2,026,763 Vàng IV
43. 2,022,102 -
44. 2,021,320 ngọc lục bảo IV
45. 2,009,825 ngọc lục bảo II
46. 2,003,680 Bạch Kim I
47. 1,997,320 ngọc lục bảo I
48. 1,988,530 -
49. 1,977,346 -
50. 1,966,957 -
51. 1,960,002 Cao Thủ
52. 1,936,707 ngọc lục bảo I
53. 1,910,532 -
54. 1,905,673 Bạch Kim IV
55. 1,899,450 -
56. 1,892,845 ngọc lục bảo IV
57. 1,877,143 Bạc II
58. 1,862,144 Kim Cương II
59. 1,857,528 ngọc lục bảo IV
60. 1,843,448 Kim Cương IV
61. 1,835,824 -
62. 1,801,426 -
63. 1,787,253 ngọc lục bảo IV
64. 1,784,412 -
65. 1,774,213 Kim Cương II
66. 1,769,253 Bạch Kim II
67. 1,738,753 Bạch Kim I
68. 1,735,900 -
69. 1,722,583 -
70. 1,716,687 Bạc I
71. 1,714,327 Đồng III
72. 1,706,847 -
73. 1,700,991 Bạch Kim III
74. 1,689,158 ngọc lục bảo II
75. 1,681,170 ngọc lục bảo IV
76. 1,679,398 Sắt IV
77. 1,666,725 Bạch Kim I
78. 1,666,104 Kim Cương IV
79. 1,661,729 -
80. 1,651,927 Kim Cương IV
81. 1,648,832 -
82. 1,633,193 ngọc lục bảo II
83. 1,615,343 Kim Cương IV
84. 1,605,918 -
85. 1,600,330 ngọc lục bảo I
86. 1,588,999 Cao Thủ
87. 1,588,184 Đồng I
88. 1,548,709 -
89. 1,548,487 -
90. 1,539,423 Kim Cương III
91. 1,536,960 Vàng IV
92. 1,529,930 ngọc lục bảo IV
93. 1,526,008 -
94. 1,520,048 Bạch Kim II
95. 1,519,077 Kim Cương I
96. 1,518,425 Kim Cương IV
97. 1,506,938 ngọc lục bảo I
98. 1,504,737 -
99. 1,472,998 -
100. 1,472,656 ngọc lục bảo IV