Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1866 LP
Thắng: 377 (59.2%)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 117 (85.4%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1824 LP
Thắng: 224 (67.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#3)
Thách Đấu 1716 LP
Thắng: 278 (58.6%)
Jayce Hwei Ahri Orianna Azir
4.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#4)
Thách Đấu 1676 LP
Thắng: 152 (68.5%)
Samira Yone Warwick Vayne Ezreal
5.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#5)
Thách Đấu 1645 LP
Thắng: 141 (71.6%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Kai'Sa Viego Ashe
6.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#6)
Thách Đấu 1644 LP
Thắng: 190 (62.9%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
7.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#7)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 179 (65.6%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Jayce Vi
8.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu 1610 LP
Thắng: 220 (62.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (51.2%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
9.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#9)
Thách Đấu 1606 LP
Thắng: 233 (60.1%)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 98 (87.5%)
Taric Maokai Blitzcrank Leona Galio
10.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#10)
Thách Đấu 1595 LP
Thắng: 196 (68.1%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Nidalee Hecarim Draven Senna Twitch
11.
notscaredtolose#NA1
notscaredtolose#NA1
NA (#11)
Thách Đấu 1591 LP
Thắng: 148 (67.3%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
12.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#12)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 221 (62.1%)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 66 (72.5%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
13.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#13)
Thách Đấu 1587 LP
Thắng: 223 (60.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (71.4%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
14.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#14)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 199 (65.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Nautilus Lee Sin
15.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#15)
Thách Đấu 1570 LP
Thắng: 269 (58.2%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
16.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#16)
Thách Đấu 1564 LP
Thắng: 256 (60.4%)
Kim Cương III 37 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
17.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#17)
Thách Đấu 1557 LP
Thắng: 317 (57.5%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
18.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#18)
Thách Đấu 1532 LP
Thắng: 280 (57.5%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
19.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#19)
Thách Đấu 1527 LP
Thắng: 143 (65.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 59 (55.1%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
20.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#20)
Thách Đấu 1510 LP
Thắng: 229 (59.6%)
Viego Taliyah Brand Graves Volibear
21.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#21)
Thách Đấu 1499 LP
Thắng: 175 (61.0%)
Đại Cao Thủ 674 LP
Thắng: 78 (80.4%)
Fiora Akshan Gragas Camille Malphite
22.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#22)
Thách Đấu 1485 LP
Thắng: 188 (61.0%)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 53 (80.3%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
23.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#23)
Thách Đấu 1464 LP
Thắng: 561 (56.3%)
Rumble Poppy Galio Aatrox Jayce
24.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#24)
Thách Đấu 1459 LP
Thắng: 196 (61.8%)
Nautilus Senna Ashe Rell Kalista
25.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#25)
Thách Đấu 1452 LP
Thắng: 230 (60.7%)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 43 (68.3%)
Bel'Veth Gragas Nidalee Karthus Thresh
26.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#26)
Thách Đấu 1451 LP
Thắng: 404 (56.0%)
Zeri Kalista Jinx Senna Varus
27.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#27)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 179 (56.6%)
Bạch Kim IV
Thắng: 42 (37.5%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
28.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#28)
Thách Đấu 1439 LP
Thắng: 177 (62.8%)
Azir Taliyah LeBlanc Yone Jayce
29.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#29)
Thách Đấu 1438 LP
Thắng: 463 (57.8%)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Rengar Lee Sin Graves Hecarim Viego
30.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#30)
Thách Đấu 1431 LP
Thắng: 396 (56.7%)
Akali Sylas Jayce Yone Tristana
31.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#31)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 343 (57.6%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
32.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#32)
Thách Đấu 1421 LP
Thắng: 323 (56.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 37 (68.5%)
Samira Pyke Kai'Sa Lux Jinx
33.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#33)
Thách Đấu 1417 LP
Thắng: 315 (57.2%)
Zeri Varus Smolder Kai'Sa Kalista
34.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#34)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 202 (59.9%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
35.
May#0411
May#0411
KR (#35)
Thách Đấu 1408 LP
Thắng: 234 (63.1%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
36.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#36)
Thách Đấu 1404 LP
Thắng: 319 (57.0%)
Lucian Kalista Kai'Sa Xayah Jinx
37.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#37)
Thách Đấu 1396 LP
Thắng: 162 (63.8%)
Lee Sin Kindred Tristana Graves Jax
38.
school phobia#EUW
school phobia#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu 1391 LP
Thắng: 214 (59.6%)
Nautilus Pyke Renata Glasc Ashe Thresh
39.
Vladi#000
Vladi#000
EUW (#39)
Thách Đấu 1386 LP
Thắng: 438 (55.2%)
Azir Tristana Jayce Taliyah Lucian
40.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#40)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 172 (62.5%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
41.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#41)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 221 (58.3%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
42.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#42)
Thách Đấu 1373 LP
Thắng: 272 (58.0%)
Lee Sin Vi Kindred Jax Nidalee
43.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#43)
Thách Đấu 1368 LP
Thắng: 341 (58.6%)
Viego Graves Vi Bel'Veth Taliyah
44.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#44)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 136 (70.8%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
45.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#45)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 148 (71.5%)
Camille Twisted Fate Jax Yone Jayce
46.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#46)
Thách Đấu 1363 LP
Thắng: 271 (56.7%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
47.
yuu13#sus
yuu13#sus
NA (#47)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 190 (62.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (83.3%)
Bel'Veth Twitch Rengar Hecarim Kindred
48.
juny#dork
juny#dork
BR (#48)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 245 (57.8%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
49.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#49)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 171 (62.6%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
50.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#50)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 292 (57.5%)
Orianna Azir Hwei Tristana Akali
51.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#51)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 143 (64.1%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Graves
52.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#52)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 102 (72.3%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
53.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#53)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 345 (56.5%)
Varus Kalista Senna Zeri Jinx
54.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#54)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 344 (55.2%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
55.
Mountain Wolf#EUW
Mountain Wolf#EUW
EUW (#55)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 262 (58.9%)
Viego Bel'Veth Kha'Zix Vi Karthus
56.
Trymbi#001
Trymbi#001
EUW (#56)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 164 (64.6%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Blitzcrank
57.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#57)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 219 (57.6%)
Đại Cao Thủ 652 LP
Thắng: 100 (82.0%)
Hwei Lux Twisted Fate Smolder Azir
58.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#58)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 230 (60.4%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 9 (52.9%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
59.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#59)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 149 (65.1%)
Đại Cao Thủ 344 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
60.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#60)
Thách Đấu 1317 LP
Thắng: 227 (58.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Rell Bard Lux Zilean Milio
61.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#61)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 263 (58.8%)
Đại Cao Thủ 577 LP
Thắng: 77 (66.4%)
Kayle Nilah Viego Sett Vi
62.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#62)
Thách Đấu 1314 LP
Thắng: 111 (66.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Viego
63.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#63)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 217 (60.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Kai'Sa Ezreal Aphelios
64.
Ragnar Lõthbrok#4570
Ragnar Lõthbrok#4570
TR (#64)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 182 (58.5%)
Gangplank Hecarim Riven Ezreal Karma
65.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#65)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 283 (57.4%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
66.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#66)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 126 (66.0%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
67.
ggs jgl fault xD#jggap
ggs jgl fault xD#jggap
PH (#67)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 213 (61.7%)
Talon Graves Lee Sin Kindred Olaf
68.
Andrew Barton#FLYGM
Andrew Barton#FLYGM
NA (#68)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 196 (62.0%)
Camille Talon Nidalee Rengar Twisted Fate
69.
ttv xDavemon#GOAT
ttv xDavemon#GOAT
NA (#69)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 279 (58.0%)
Pyke Qiyana Ekko Sylas Akshan
70.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#70)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 133 (71.1%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Lucian
71.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#71)
Thách Đấu 1295 LP
Thắng: 203 (63.0%)
Kai'Sa Kalista Varus Zeri Ezreal
72.
bradleyyy#0002
bradleyyy#0002
NA (#72)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 205 (61.0%)
Kim Cương III 28 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Aurelion Sol Hwei Twisted Fate Akali Azir
73.
Viper#G170
Viper#G170
KR (#73)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Jinx Zeri Senna Ezreal Smolder
74.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#74)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 329 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Katarina Fiora Diana Riven Kayle
75.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#75)
Thách Đấu 1275 LP
Thắng: 194 (60.4%)
Aatrox Azir Hwei Yone Aurelion Sol
76.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#76)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 118 (63.8%)
Lee Sin Jax Graves Kindred Bel'Veth
77.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#77)
Thách Đấu 1271 LP
Thắng: 365 (56.2%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Blitzcrank
78.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#78)
Thách Đấu 1268 LP
Thắng: 203 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (41.2%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
79.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#79)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 173 (56.5%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 33 (58.9%)
Talon Twitch Ezreal LeBlanc Senna
80.
paiN TitaN 10#xsqdl
paiN TitaN 10#xsqdl
BR (#80)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 164 (62.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Kai'Sa Varus Smolder Zeri Kalista
81.
Let me sup#KR1
Let me sup#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 1264 LP
Thắng: 157 (64.3%)
Thresh Rell Bard Braum Alistar
82.
Mαster Oogwαy#EUW
Mαster Oogwαy#EUW
EUW (#82)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 237 (58.2%)
Kai'Sa Zeri Smolder Senna Kalista
83.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#83)
Thách Đấu 1261 LP
Thắng: 233 (57.7%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Gragas
84.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#84)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 307 (56.5%)
Kai'Sa Kalista Zeri Senna Lucian
85.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#85)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 275 (56.6%)
Zeri Kalista Jinx Nilah Lucian
86.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#86)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 343 (55.7%)
Xin Zhao Lee Sin Graves Vi Nidalee
87.
DUVARDAN BACINA#GOD
DUVARDAN BACINA#GOD
TR (#87)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 135 (61.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Kayn Xin Zhao Bel'Veth Volibear Xerath
88.
METROOOOOOOOO#EUW
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#88)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 234 (59.4%)
Xin Zhao Nidalee Viego Vi Jarvan IV
89.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#89)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 196 (60.7%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
90.
TheShackledOne#005
TheShackledOne#005
EUW (#90)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 218 (58.0%)
Rakan Camille Blitzcrank Nautilus Thresh
91.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#91)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 264 (56.5%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
92.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#92)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 223 (61.4%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
93.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#93)
Thách Đấu 1251 LP
Thắng: 140 (63.6%)
Nautilus Bard Hwei Milio Nami
94.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#94)
Thách Đấu 1248 LP
Thắng: 244 (57.4%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
95.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#95)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 150 (66.4%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
96.
You#LAS
You#LAS
LAS (#96)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 448 (53.3%)
Blitzcrank Maokai Janna Senna Rakan
97.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#97)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 178 (60.5%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
98.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#98)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 372 (55.4%)
Viego Lee Sin Samira Taliyah Nidalee
99.
mouxi#lol
mouxi#lol
BR (#99)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 223 (57.8%)
Lee Sin Graves Nidalee Lillia Viego
100.
happy game#713
happy game#713
EUW (#100)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 400 (56.3%)
Varus Ezreal Ashe Zeri Lee Sin