Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,879,088 Bạch Kim II
2. 4,769,084 Kim Cương II
3. 4,637,738 Kim Cương III
4. 4,300,134 -
5. 4,122,115 Đồng IV
6. 3,914,442 ngọc lục bảo I
7. 3,751,609 -
8. 3,640,427 Bạch Kim I
9. 3,457,546 Cao Thủ
10. 3,407,056 Bạc IV
11. 3,211,882 ngọc lục bảo IV
12. 3,009,122 Cao Thủ
13. 2,969,267 ngọc lục bảo II
14. 2,846,365 Kim Cương IV
15. 2,808,867 Vàng I
16. 2,799,996 Kim Cương III
17. 2,731,424 ngọc lục bảo III
18. 2,661,165 -
19. 2,643,126 -
20. 2,616,439 Đồng II
21. 2,526,805 -
22. 2,500,348 Bạch Kim III
23. 2,499,066 Kim Cương IV
24. 2,477,114 Bạch Kim III
25. 2,467,901 Bạch Kim IV
26. 2,385,625 Bạc I
27. 2,340,671 Bạch Kim III
28. 2,298,282 Kim Cương II
29. 2,243,429 Bạch Kim IV
30. 2,210,922 Đồng IV
31. 2,197,985 -
32. 2,185,004 Bạch Kim IV
33. 2,118,028 Kim Cương IV
34. 2,088,518 Bạch Kim I
35. 2,074,706 -
36. 2,037,964 Bạc I
37. 2,027,781 ngọc lục bảo IV
38. 2,021,483 -
39. 2,016,187 -
40. 1,997,925 ngọc lục bảo IV
41. 1,994,330 Bạc II
42. 1,980,662 Kim Cương I
43. 1,968,296 Bạch Kim II
44. 1,956,535 Đồng III
45. 1,945,074 -
46. 1,911,624 Vàng II
47. 1,908,669 Bạch Kim IV
48. 1,895,443 ngọc lục bảo IV
49. 1,876,118 Bạc II
50. 1,842,070 -
51. 1,836,542 Bạch Kim I
52. 1,815,476 Vàng III
53. 1,815,270 -
54. 1,806,047 Bạc I
55. 1,792,778 ngọc lục bảo I
56. 1,772,902 ngọc lục bảo III
57. 1,762,711 Sắt IV
58. 1,737,779 Đồng I
59. 1,683,241 ngọc lục bảo III
60. 1,678,927 -
61. 1,677,528 Kim Cương IV
62. 1,673,903 Bạc IV
63. 1,672,395 Đồng II
64. 1,671,201 Vàng II
65. 1,652,832 -
66. 1,641,353 ngọc lục bảo II
67. 1,632,361 Bạc II
68. 1,621,565 Vàng III
69. 1,604,132 Vàng III
70. 1,601,918 Bạch Kim II
71. 1,595,643 Vàng IV
72. 1,594,878 Bạc IV
73. 1,591,418 Bạc II
74. 1,584,980 Bạch Kim III
75. 1,584,788 Cao Thủ
76. 1,571,547 Bạch Kim II
77. 1,565,614 -
78. 1,555,610 Bạch Kim III
79. 1,553,645 -
80. 1,543,812 -
81. 1,529,963 Bạc III
82. 1,529,441 -
83. 1,528,351 Đồng III
84. 1,527,866 Kim Cương I
85. 1,525,964 -
86. 1,518,172 -
87. 1,511,835 -
88. 1,507,067 Bạc IV
89. 1,501,532 Bạch Kim IV
90. 1,488,475 Kim Cương I
91. 1,488,181 -
92. 1,482,222 -
93. 1,482,000 -
94. 1,478,543 Bạc IV
95. 1,474,134 Đồng IV
96. 1,471,676 ngọc lục bảo II
97. 1,470,904 Kim Cương II
98. 1,460,266 Bạc III
99. 1,456,012 -
100. 1,445,637 -