Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,236,299 ngọc lục bảo I
2. 4,107,826 Bạch Kim III
3. 4,065,165 Vàng III
4. 3,802,915 -
5. 3,562,689 Bạch Kim II
6. 3,523,444 -
7. 3,452,917 Cao Thủ
8. 3,422,163 -
9. 3,319,502 ngọc lục bảo III
10. 3,202,129 ngọc lục bảo I
11. 3,175,094 Bạc I
12. 3,095,335 Kim Cương II
13. 2,979,953 ngọc lục bảo IV
14. 2,940,041 ngọc lục bảo III
15. 2,852,082 -
16. 2,822,723 ngọc lục bảo I
17. 2,799,684 Kim Cương IV
18. 2,771,070 Kim Cương III
19. 2,710,903 Bạch Kim II
20. 2,707,846 ngọc lục bảo III
21. 2,695,861 Bạch Kim II
22. 2,653,073 -
23. 2,637,150 Bạch Kim IV
24. 2,627,069 -
25. 2,618,311 Bạch Kim IV
26. 2,591,520 Bạch Kim II
27. 2,591,136 Kim Cương I
28. 2,576,790 Vàng IV
29. 2,558,110 Kim Cương II
30. 2,520,298 Kim Cương I
31. 2,494,827 Kim Cương I
32. 2,473,717 -
33. 2,424,337 Cao Thủ
34. 2,379,893 Bạc I
35. 2,357,213 Cao Thủ
36. 2,345,413 -
37. 2,308,268 -
38. 2,300,681 -
39. 2,290,447 -
40. 2,265,099 -
41. 2,247,891 Kim Cương III
42. 2,242,021 ngọc lục bảo IV
43. 2,239,096 Bạch Kim I
44. 2,236,326 ngọc lục bảo I
45. 2,220,147 Kim Cương II
46. 2,215,652 -
47. 2,178,880 Cao Thủ
48. 2,177,069 ngọc lục bảo IV
49. 2,171,385 Kim Cương IV
50. 2,149,616 Kim Cương I
51. 2,145,425 ngọc lục bảo I
52. 2,141,815 -
53. 2,129,536 -
54. 2,109,156 -
55. 2,097,026 ngọc lục bảo II
56. 2,095,375 Bạch Kim II
57. 2,090,548 Bạch Kim II
58. 2,089,066 -
59. 2,088,458 Cao Thủ
60. 2,070,083 Sắt I
61. 2,063,764 Bạch Kim II
62. 2,051,614 ngọc lục bảo III
63. 2,039,470 Kim Cương II
64. 2,036,117 ngọc lục bảo I
65. 2,020,462 Bạch Kim I
66. 2,018,086 ngọc lục bảo IV
67. 2,017,225 ngọc lục bảo I
68. 2,016,057 -
69. 2,015,259 ngọc lục bảo I
70. 2,002,386 Kim Cương IV
71. 2,001,207 Kim Cương III
72. 1,988,150 Kim Cương IV
73. 1,982,334 ngọc lục bảo II
74. 1,974,674 ngọc lục bảo II
75. 1,970,077 -
76. 1,969,157 Đồng IV
77. 1,940,602 Bạch Kim I
78. 1,937,251 Bạch Kim II
79. 1,929,223 ngọc lục bảo III
80. 1,915,353 -
81. 1,904,718 Bạch Kim I
82. 1,903,724 ngọc lục bảo I
83. 1,891,971 ngọc lục bảo III
84. 1,889,497 ngọc lục bảo I
85. 1,881,999 Kim Cương I
86. 1,866,780 Cao Thủ
87. 1,858,017 Kim Cương II
88. 1,853,415 Kim Cương II
89. 1,846,006 ngọc lục bảo IV
90. 1,841,645 -
91. 1,819,265 ngọc lục bảo I
92. 1,805,162 Bạch Kim I
93. 1,802,802 -
94. 1,797,741 ngọc lục bảo II
95. 1,797,158 Kim Cương I
96. 1,790,803 Cao Thủ
97. 1,789,538 -
98. 1,782,288 -
99. 1,781,697 ngọc lục bảo IV
100. 1,781,692 ngọc lục bảo II