Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,259,264 Bạch Kim III
2. 5,322,862 Bạch Kim I
3. 5,289,671 -
4. 5,259,069 Vàng IV
5. 4,704,772 Kim Cương IV
6. 4,138,726 Bạc II
7. 3,907,745 Đại Cao Thủ
8. 3,374,075 ngọc lục bảo II
9. 3,122,362 ngọc lục bảo I
10. 3,094,760 ngọc lục bảo I
11. 3,017,667 Sắt I
12. 2,916,344 -
13. 2,748,954 Cao Thủ
14. 2,719,551 -
15. 2,643,048 -
16. 2,638,822 Bạc III
17. 2,598,915 ngọc lục bảo IV
18. 2,548,914 Cao Thủ
19. 2,521,986 ngọc lục bảo IV
20. 2,496,831 Bạch Kim I
21. 2,417,126 -
22. 2,392,364 Vàng II
23. 2,374,932 ngọc lục bảo III
24. 2,367,936 ngọc lục bảo III
25. 2,363,679 Đồng IV
26. 2,357,977 Bạc IV
27. 2,331,350 Kim Cương III
28. 2,299,785 Cao Thủ
29. 2,208,168 -
30. 2,175,301 Bạch Kim II
31. 2,117,469 ngọc lục bảo II
32. 2,114,142 Vàng II
33. 2,095,308 Kim Cương I
34. 2,090,078 Kim Cương III
35. 2,073,790 -
36. 2,032,248 Đồng III
37. 2,013,516 -
38. 2,001,653 -
39. 1,994,583 Kim Cương III
40. 1,985,835 Đồng II
41. 1,983,768 -
42. 1,968,897 ngọc lục bảo IV
43. 1,917,436 -
44. 1,914,853 Bạc II
45. 1,851,415 -
46. 1,850,362 -
47. 1,848,125 Bạch Kim IV
48. 1,842,188 Kim Cương II
49. 1,840,019 Kim Cương II
50. 1,807,477 ngọc lục bảo III
51. 1,787,893 Sắt III
52. 1,785,926 Kim Cương III
53. 1,784,465 Đồng I
54. 1,771,843 ngọc lục bảo II
55. 1,766,532 Bạch Kim III
56. 1,745,406 -
57. 1,741,889 Kim Cương IV
58. 1,736,890 Đồng IV
59. 1,736,709 -
60. 1,734,024 -
61. 1,721,849 -
62. 1,715,689 Kim Cương III
63. 1,708,397 Đồng II
64. 1,701,182 ngọc lục bảo II
65. 1,698,872 -
66. 1,697,495 -
67. 1,692,155 ngọc lục bảo II
68. 1,685,885 Cao Thủ
69. 1,676,327 Bạch Kim III
70. 1,676,230 ngọc lục bảo I
71. 1,668,692 ngọc lục bảo IV
72. 1,661,407 ngọc lục bảo IV
73. 1,656,481 Vàng III
74. 1,653,235 Đồng II
75. 1,651,104 Bạc IV
76. 1,645,975 -
77. 1,644,006 -
78. 1,642,155 -
79. 1,616,273 Kim Cương IV
80. 1,614,691 ngọc lục bảo IV
81. 1,612,970 -
82. 1,611,547 -
83. 1,606,862 Bạch Kim III
84. 1,597,040 ngọc lục bảo I
85. 1,586,438 -
86. 1,586,216 Kim Cương I
87. 1,580,808 Bạc IV
88. 1,578,572 Vàng IV
89. 1,576,537 Bạch Kim III
90. 1,572,938 -
91. 1,565,559 -
92. 1,554,887 Cao Thủ
93. 1,547,992 ngọc lục bảo IV
94. 1,538,484 ngọc lục bảo IV
95. 1,537,956 Bạc II
96. 1,533,899 -
97. 1,521,873 Đồng III
98. 1,520,619 ngọc lục bảo III
99. 1,512,466 Đồng II
100. 1,509,995 -