Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,442,940 ngọc lục bảo IV
2. 4,266,502 Cao Thủ
3. 3,846,821 Vàng I
4. 3,715,514 -
5. 3,473,742 Cao Thủ
6. 3,452,574 -
7. 3,303,914 -
8. 3,220,751 Kim Cương I
9. 3,202,469 ngọc lục bảo IV
10. 3,199,595 Vàng III
11. 3,191,238 ngọc lục bảo I
12. 3,129,229 Bạc II
13. 3,114,982 ngọc lục bảo III
14. 3,066,401 Bạc III
15. 2,905,651 Đại Cao Thủ
16. 2,803,158 ngọc lục bảo IV
17. 2,801,286 Kim Cương I
18. 2,777,475 Cao Thủ
19. 2,715,641 Bạc III
20. 2,648,453 Đồng IV
21. 2,625,227 Kim Cương I
22. 2,600,780 Bạch Kim II
23. 2,594,567 Cao Thủ
24. 2,546,701 -
25. 2,522,855 Cao Thủ
26. 2,474,468 Bạch Kim I
27. 2,446,720 Sắt III
28. 2,442,033 Đồng III
29. 2,436,658 Kim Cương II
30. 2,391,884 ngọc lục bảo IV
31. 2,374,487 Vàng I
32. 2,355,205 -
33. 2,345,845 Kim Cương IV
34. 2,343,796 -
35. 2,319,765 ngọc lục bảo I
36. 2,310,349 ngọc lục bảo I
37. 2,294,853 Bạch Kim I
38. 2,277,884 Bạc IV
39. 2,275,565 Vàng I
40. 2,260,684 Bạch Kim III
41. 2,254,080 ngọc lục bảo I
42. 2,241,819 Bạch Kim IV
43. 2,240,311 Bạc III
44. 2,225,170 -
45. 2,217,962 Cao Thủ
46. 2,213,578 Bạch Kim IV
47. 2,197,930 Bạc I
48. 2,192,831 -
49. 2,173,735 ngọc lục bảo IV
50. 2,173,369 ngọc lục bảo I
51. 2,156,739 Kim Cương I
52. 2,156,212 Kim Cương I
53. 2,153,012 Bạch Kim IV
54. 2,143,605 Bạch Kim II
55. 2,108,869 -
56. 2,091,606 Đồng IV
57. 2,082,754 ngọc lục bảo IV
58. 2,073,344 Sắt I
59. 2,030,937 Đồng II
60. 2,026,539 Bạch Kim II
61. 2,023,782 ngọc lục bảo I
62. 2,000,248 Kim Cương II
63. 1,999,278 Sắt IV
64. 1,999,080 -
65. 1,979,758 -
66. 1,979,610 -
67. 1,979,239 Vàng IV
68. 1,972,985 Bạch Kim IV
69. 1,953,946 Vàng I
70. 1,951,927 ngọc lục bảo IV
71. 1,946,196 ngọc lục bảo I
72. 1,945,666 Kim Cương II
73. 1,945,131 Kim Cương I
74. 1,923,397 Kim Cương IV
75. 1,918,281 Vàng III
76. 1,911,698 Đồng III
77. 1,900,836 ngọc lục bảo IV
78. 1,883,723 Bạch Kim I
79. 1,879,141 -
80. 1,874,935 -
81. 1,874,381 Bạc II
82. 1,863,168 Bạch Kim IV
83. 1,862,258 ngọc lục bảo IV
84. 1,858,051 Kim Cương II
85. 1,854,645 ngọc lục bảo II
86. 1,847,607 Kim Cương IV
87. 1,842,354 Bạch Kim IV
88. 1,840,143 Kim Cương II
89. 1,833,276 Bạch Kim II
90. 1,825,810 ngọc lục bảo II
91. 1,823,912 Cao Thủ
92. 1,823,342 Kim Cương IV
93. 1,816,297 ngọc lục bảo IV
94. 1,811,873 Bạc IV
95. 1,811,348 Kim Cương II
96. 1,807,472 -
97. 1,799,860 ngọc lục bảo I
98. 1,795,222 Sắt II
99. 1,794,123 Cao Thủ
100. 1,790,096 Cao Thủ