Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,132,571 Đồng II
2. 2,582,483 Kim Cương IV
3. 1,977,416 Bạc II
4. 1,764,230 ngọc lục bảo I
5. 1,541,534 -
6. 1,467,807 Thách Đấu
7. 1,427,419 ngọc lục bảo IV
8. 1,414,666 ngọc lục bảo I
9. 1,398,628 Kim Cương IV
10. 1,374,989 Cao Thủ
11. 1,314,840 ngọc lục bảo IV
12. 1,274,163 ngọc lục bảo IV
13. 1,257,869 -
14. 1,256,368 ngọc lục bảo IV
15. 1,252,033 ngọc lục bảo III
16. 1,246,050 Bạch Kim II
17. 1,243,032 Đồng III
18. 1,242,571 Cao Thủ
19. 1,241,798 Bạch Kim IV
20. 1,230,805 ngọc lục bảo I
21. 1,219,816 Kim Cương II
22. 1,215,582 Cao Thủ
23. 1,154,952 Bạc III
24. 1,140,771 Bạch Kim III
25. 1,109,586 Bạch Kim IV
26. 1,086,311 Kim Cương I
27. 1,081,801 Kim Cương IV
28. 1,045,429 ngọc lục bảo III
29. 1,006,585 Bạch Kim IV
30. 981,648 ngọc lục bảo II
31. 978,510 -
32. 956,240 Vàng I
33. 952,285 Bạc II
34. 941,076 Kim Cương IV
35. 938,860 Bạch Kim I
36. 938,570 Vàng III
37. 930,705 ngọc lục bảo I
38. 923,336 -
39. 921,080 Bạc III
40. 916,553 ngọc lục bảo IV
41. 905,869 Kim Cương III
42. 898,643 Đồng II
43. 891,309 Bạch Kim I
44. 889,689 Vàng I
45. 885,259 Vàng II
46. 882,627 Đồng II
47. 876,085 Đồng III
48. 875,817 Vàng IV
49. 861,259 Kim Cương II
50. 857,288 -
51. 854,464 Bạch Kim II
52. 844,137 Kim Cương III
53. 837,809 Bạch Kim III
54. 837,079 Kim Cương IV
55. 814,885 Vàng I
56. 807,087 Vàng IV
57. 797,852 ngọc lục bảo I
58. 796,963 Kim Cương II
59. 794,217 ngọc lục bảo I
60. 791,908 ngọc lục bảo IV
61. 790,247 Bạch Kim IV
62. 789,381 ngọc lục bảo IV
63. 775,210 ngọc lục bảo II
64. 771,933 Bạch Kim I
65. 767,505 Cao Thủ
66. 766,827 ngọc lục bảo II
67. 758,364 Cao Thủ
68. 752,181 Kim Cương IV
69. 749,021 Bạch Kim II
70. 748,684 Đồng IV
71. 748,344 Bạch Kim IV
72. 747,223 Vàng II
73. 743,212 Kim Cương II
74. 743,088 -
75. 739,537 ngọc lục bảo III
76. 735,572 Kim Cương II
77. 734,777 Kim Cương II
78. 732,369 Vàng IV
79. 729,651 -
80. 727,475 -
81. 726,395 Kim Cương II
82. 725,471 Kim Cương III
83. 723,895 ngọc lục bảo I
84. 720,368 Cao Thủ
85. 718,146 ngọc lục bảo IV
86. 713,485 Cao Thủ
87. 712,092 ngọc lục bảo III
88. 702,249 ngọc lục bảo III
89. 700,418 ngọc lục bảo IV
90. 700,376 Vàng IV
91. 685,956 Kim Cương IV
92. 685,823 Cao Thủ
93. 681,721 ngọc lục bảo II
94. 665,895 Kim Cương IV
95. 663,712 Bạch Kim IV
96. 663,496 Cao Thủ
97. 662,696 Vàng IV
98. 660,955 Bạc III
99. 659,278 Bạc IV
100. 659,087 Bạch Kim IV