Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 22,073,444 Bạch Kim IV
2. 9,550,745 ngọc lục bảo II
3. 8,483,148 Kim Cương IV
4. 7,333,667 Đồng IV
5. 6,926,125 Vàng III
6. 5,812,556 Đồng III
7. 5,531,942 Vàng I
8. 5,512,892 ngọc lục bảo IV
9. 5,111,424 Kim Cương IV
10. 5,098,436 Bạch Kim IV
11. 5,051,157 -
12. 4,910,539 -
13. 4,770,081 ngọc lục bảo III
14. 4,541,936 Bạc IV
15. 4,523,436 ngọc lục bảo IV
16. 4,482,228 -
17. 4,413,259 Kim Cương III
18. 4,399,461 -
19. 4,367,306 -
20. 4,342,555 Sắt IV
21. 4,217,138 Bạc IV
22. 4,207,933 Bạch Kim IV
23. 4,176,929 -
24. 4,171,485 ngọc lục bảo IV
25. 4,105,881 -
26. 4,057,532 Bạch Kim IV
27. 4,054,850 ngọc lục bảo II
28. 3,974,022 -
29. 3,739,416 Vàng I
30. 3,724,401 -
31. 3,715,880 Kim Cương II
32. 3,697,647 ngọc lục bảo IV
33. 3,662,904 Vàng II
34. 3,553,774 Bạch Kim III
35. 3,552,796 Bạch Kim II
36. 3,497,112 Kim Cương I
37. 3,494,072 -
38. 3,465,316 Sắt III
39. 3,442,086 -
40. 3,439,062 -
41. 3,428,183 Cao Thủ
42. 3,393,190 Đồng IV
43. 3,392,529 Kim Cương IV
44. 3,315,439 Đồng IV
45. 3,307,205 ngọc lục bảo III
46. 3,283,234 Đồng I
47. 3,267,284 Cao Thủ
48. 3,209,201 -
49. 3,186,207 Sắt II
50. 3,166,471 Bạc II
51. 3,159,797 Vàng II
52. 3,146,580 -
53. 3,145,486 Đồng III
54. 3,133,460 -
55. 3,107,820 Đồng II
56. 3,099,471 -
57. 3,091,182 ngọc lục bảo II
58. 3,089,210 -
59. 3,086,413 Đồng IV
60. 3,064,000 ngọc lục bảo II
61. 3,063,342 Sắt I
62. 3,057,565 Sắt II
63. 3,021,836 Bạc IV
64. 3,000,133 ngọc lục bảo IV
65. 2,993,414 Kim Cương I
66. 2,988,177 Bạc IV
67. 2,987,230 -
68. 2,981,134 Đồng IV
69. 2,969,751 Bạc III
70. 2,955,855 -
71. 2,952,527 ngọc lục bảo III
72. 2,938,043 ngọc lục bảo III
73. 2,930,222 Kim Cương IV
74. 2,913,436 Vàng III
75. 2,908,543 Kim Cương IV
76. 2,861,260 -
77. 2,846,870 ngọc lục bảo III
78. 2,832,460 Sắt IV
79. 2,828,103 Bạch Kim III
80. 2,825,228 -
81. 2,820,515 Vàng I
82. 2,779,518 Vàng IV
83. 2,737,436 -
84. 2,735,993 ngọc lục bảo I
85. 2,735,268 ngọc lục bảo I
86. 2,703,044 Vàng II
87. 2,702,633 Vàng I
88. 2,684,111 Đồng III
89. 2,603,048 ngọc lục bảo II
90. 2,601,987 Kim Cương III
91. 2,594,513 Vàng I
92. 2,578,160 Kim Cương II
93. 2,558,256 -
94. 2,555,666 Kim Cương IV
95. 2,553,475 Đồng II
96. 2,548,364 -
97. 2,498,158 ngọc lục bảo I
98. 2,482,045 Bạc III
99. 2,470,857 Sắt III
100. 2,470,145 Vàng IV