Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,604,089 Vàng IV
2. 5,453,610 Cao Thủ
3. 5,273,845 Vàng II
4. 5,209,141 Kim Cương II
5. 5,039,008 -
6. 4,688,512 Kim Cương II
7. 4,506,770 Đồng III
8. 4,155,373 ngọc lục bảo II
9. 4,037,109 -
10. 4,009,199 Kim Cương IV
11. 3,859,638 -
12. 3,792,340 ngọc lục bảo I
13. 3,751,142 ngọc lục bảo II
14. 3,694,575 Bạch Kim III
15. 3,688,542 Bạch Kim III
16. 3,639,823 Đồng II
17. 3,631,453 ngọc lục bảo II
18. 3,601,858 Bạch Kim IV
19. 3,505,420 -
20. 3,499,254 Bạch Kim II
21. 3,473,278 ngọc lục bảo III
22. 3,415,125 ngọc lục bảo III
23. 3,377,848 Bạch Kim IV
24. 3,370,384 -
25. 3,365,701 Kim Cương II
26. 3,284,283 Vàng III
27. 3,268,820 Bạch Kim IV
28. 3,255,076 Đồng III
29. 3,205,831 ngọc lục bảo IV
30. 3,194,805 -
31. 3,158,155 ngọc lục bảo IV
32. 3,138,920 ngọc lục bảo III
33. 3,091,311 Vàng IV
34. 3,027,849 Kim Cương IV
35. 3,008,609 Bạch Kim IV
36. 3,006,413 ngọc lục bảo III
37. 2,980,154 ngọc lục bảo I
38. 2,978,315 ngọc lục bảo I
39. 2,963,251 Kim Cương II
40. 2,919,368 ngọc lục bảo IV
41. 2,916,820 Vàng IV
42. 2,877,562 -
43. 2,837,615 Kim Cương IV
44. 2,817,245 Bạch Kim II
45. 2,801,930 -
46. 2,783,075 Cao Thủ
47. 2,773,552 ngọc lục bảo IV
48. 2,740,034 -
49. 2,680,615 -
50. 2,673,047 Vàng I
51. 2,669,668 Bạch Kim III
52. 2,655,845 ngọc lục bảo IV
53. 2,650,708 Bạch Kim III
54. 2,644,707 ngọc lục bảo IV
55. 2,644,289 Vàng I
56. 2,626,204 Bạc I
57. 2,567,257 Cao Thủ
58. 2,561,003 ngọc lục bảo IV
59. 2,558,782 Bạc IV
60. 2,555,430 Vàng I
61. 2,551,699 Bạch Kim I
62. 2,517,570 Kim Cương I
63. 2,500,771 Đồng II
64. 2,494,446 ngọc lục bảo I
65. 2,484,177 -
66. 2,483,502 Kim Cương III
67. 2,480,453 -
68. 2,469,352 Vàng IV
69. 2,454,397 -
70. 2,451,922 Bạch Kim III
71. 2,449,583 ngọc lục bảo I
72. 2,431,481 Vàng II
73. 2,422,985 ngọc lục bảo III
74. 2,420,567 Cao Thủ
75. 2,388,564 Bạc II
76. 2,382,649 Kim Cương I
77. 2,370,353 -
78. 2,366,387 ngọc lục bảo III
79. 2,364,042 Sắt IV
80. 2,362,847 -
81. 2,350,364 ngọc lục bảo III
82. 2,338,431 Vàng II
83. 2,335,427 ngọc lục bảo II
84. 2,329,697 Kim Cương IV
85. 2,329,570 Kim Cương I
86. 2,313,986 -
87. 2,305,262 ngọc lục bảo III
88. 2,300,648 ngọc lục bảo I
89. 2,285,916 -
90. 2,284,702 Bạch Kim II
91. 2,284,248 ngọc lục bảo IV
92. 2,280,944 -
93. 2,278,566 -
94. 2,269,834 ngọc lục bảo IV
95. 2,253,836 -
96. 2,246,954 Bạc II
97. 2,239,410 -
98. 2,215,340 -
99. 2,210,214 Bạch Kim IV
100. 2,208,800 Vàng I