Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,922,020 Kim Cương IV
2. 2,954,593 Sắt II
3. 2,892,536 -
4. 2,803,423 ngọc lục bảo III
5. 2,750,728 -
6. 2,579,402 -
7. 2,341,554 Cao Thủ
8. 2,178,269 Kim Cương IV
9. 2,099,975 Bạch Kim IV
10. 2,072,296 Sắt II
11. 2,029,227 Vàng IV
12. 1,972,638 ngọc lục bảo IV
13. 1,830,100 ngọc lục bảo II
14. 1,797,005 ngọc lục bảo IV
15. 1,788,886 Kim Cương I
16. 1,762,547 Bạc II
17. 1,661,086 Kim Cương II
18. 1,649,907 -
19. 1,606,446 -
20. 1,586,906 Bạch Kim IV
21. 1,482,518 Kim Cương I
22. 1,380,783 -
23. 1,349,602 ngọc lục bảo II
24. 1,331,650 Sắt IV
25. 1,329,631 Bạch Kim II
26. 1,312,577 -
27. 1,293,180 Cao Thủ
28. 1,272,914 Vàng I
29. 1,252,042 ngọc lục bảo I
30. 1,235,962 ngọc lục bảo II
31. 1,230,515 ngọc lục bảo IV
32. 1,224,779 Bạch Kim II
33. 1,135,212 ngọc lục bảo I
34. 1,106,418 Kim Cương I
35. 1,100,024 -
36. 1,093,992 Kim Cương IV
37. 1,015,019 -
38. 1,006,202 Kim Cương II
39. 998,458 Sắt II
40. 997,659 -
41. 987,253 -
42. 981,742 Bạch Kim III
43. 973,863 Kim Cương III
44. 946,007 ngọc lục bảo IV
45. 938,403 ngọc lục bảo I
46. 926,805 -
47. 924,355 Bạch Kim I
48. 914,151 Bạch Kim IV
49. 904,696 Đồng III
50. 901,917 Bạch Kim II
51. 899,942 Kim Cương IV
52. 898,778 Kim Cương IV
53. 886,482 Kim Cương III
54. 878,466 Kim Cương III
55. 864,861 -
56. 864,470 -
57. 861,251 ngọc lục bảo IV
58. 843,624 Kim Cương IV
59. 829,874 Vàng I
60. 829,616 Cao Thủ
61. 825,213 ngọc lục bảo I
62. 820,490 -
63. 813,483 Bạc III
64. 811,546 Kim Cương IV
65. 810,091 Đồng I
66. 806,052 Bạc I
67. 805,509 ngọc lục bảo III
68. 797,383 Đồng II
69. 794,533 Bạch Kim III
70. 787,378 -
71. 781,476 Cao Thủ
72. 775,392 Kim Cương I
73. 769,895 Kim Cương II
74. 767,137 ngọc lục bảo I
75. 764,272 ngọc lục bảo IV
76. 757,142 ngọc lục bảo IV
77. 757,119 Vàng II
78. 752,877 ngọc lục bảo I
79. 752,519 Kim Cương II
80. 752,266 Kim Cương III
81. 749,621 Kim Cương IV
82. 747,674 Vàng IV
83. 739,922 -
84. 735,826 Sắt I
85. 735,716 -
86. 731,614 ngọc lục bảo IV
87. 730,337 Bạch Kim III
88. 729,766 Vàng I
89. 728,489 Vàng IV
90. 725,986 Kim Cương I
91. 725,952 ngọc lục bảo II
92. 725,662 Bạch Kim IV
93. 724,089 Bạch Kim IV
94. 713,164 -
95. 712,457 ngọc lục bảo III
96. 706,628 Cao Thủ
97. 702,800 ngọc lục bảo II
98. 700,112 Bạch Kim IV
99. 694,285 ngọc lục bảo I
100. 693,103 Kim Cương I