Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,970,488 Kim Cương II
2. 1,897,045 ngọc lục bảo I
3. 1,893,012 Đồng IV
4. 1,877,479 Cao Thủ
5. 1,847,064 Bạch Kim IV
6. 1,806,571 Đại Cao Thủ
7. 1,767,866 ngọc lục bảo II
8. 1,703,919 ngọc lục bảo IV
9. 1,637,099 Bạch Kim IV
10. 1,607,159 Vàng II
11. 1,567,478 Bạch Kim IV
12. 1,539,734 Sắt III
13. 1,528,225 Bạc I
14. 1,508,562 ngọc lục bảo III
15. 1,488,561 Sắt I
16. 1,478,832 Kim Cương II
17. 1,471,890 Cao Thủ
18. 1,445,364 Bạc II
19. 1,439,978 ngọc lục bảo I
20. 1,436,300 Cao Thủ
21. 1,427,681 -
22. 1,421,979 Đồng III
23. 1,416,430 ngọc lục bảo III
24. 1,405,178 Đồng I
25. 1,364,709 -
26. 1,358,629 Kim Cương IV
27. 1,335,335 Kim Cương IV
28. 1,330,473 ngọc lục bảo II
29. 1,327,292 ngọc lục bảo I
30. 1,325,587 Bạc III
31. 1,322,625 ngọc lục bảo III
32. 1,297,476 -
33. 1,274,665 Vàng IV
34. 1,258,514 ngọc lục bảo IV
35. 1,227,597 Cao Thủ
36. 1,226,895 Kim Cương IV
37. 1,193,192 Bạch Kim IV
38. 1,170,603 -
39. 1,159,227 ngọc lục bảo III
40. 1,154,826 Bạch Kim II
41. 1,147,997 Cao Thủ
42. 1,134,706 Bạch Kim IV
43. 1,117,776 -
44. 1,115,149 Bạch Kim I
45. 1,103,200 Bạch Kim III
46. 1,098,970 Kim Cương III
47. 1,092,794 ngọc lục bảo III
48. 1,092,659 -
49. 1,091,427 Đại Cao Thủ
50. 1,086,693 Sắt I
51. 1,081,833 Kim Cương I
52. 1,079,719 Cao Thủ
53. 1,077,032 Kim Cương IV
54. 1,072,395 Bạch Kim II
55. 1,072,257 Bạc IV
56. 1,069,883 Cao Thủ
57. 1,063,547 ngọc lục bảo I
58. 1,063,173 Cao Thủ
59. 1,062,544 ngọc lục bảo IV
60. 1,055,062 Kim Cương IV
61. 1,049,422 Cao Thủ
62. 1,046,036 ngọc lục bảo II
63. 1,044,418 Vàng III
64. 1,038,864 Bạch Kim I
65. 1,031,355 Bạch Kim II
66. 1,028,979 ngọc lục bảo I
67. 1,025,511 Kim Cương III
68. 1,023,827 -
69. 1,016,988 Đại Cao Thủ
70. 1,016,329 ngọc lục bảo IV
71. 1,006,833 ngọc lục bảo III
72. 1,001,316 ngọc lục bảo I
73. 996,709 Cao Thủ
74. 978,015 ngọc lục bảo I
75. 975,967 -
76. 966,861 Cao Thủ
77. 950,139 ngọc lục bảo I
78. 947,799 Bạc II
79. 944,981 ngọc lục bảo II
80. 939,458 ngọc lục bảo IV
81. 937,865 Bạch Kim IV
82. 931,439 ngọc lục bảo IV
83. 926,171 Kim Cương IV
84. 922,923 Bạch Kim III
85. 922,739 Kim Cương IV
86. 922,045 Đồng IV
87. 919,790 ngọc lục bảo IV
88. 919,647 Kim Cương III
89. 916,828 Bạch Kim III
90. 916,404 -
91. 913,536 Kim Cương I
92. 912,506 Bạch Kim III
93. 910,891 ngọc lục bảo IV
94. 907,407 Đồng I
95. 905,681 -
96. 900,426 Cao Thủ
97. 899,661 Cao Thủ
98. 899,363 ngọc lục bảo I
99. 897,413 ngọc lục bảo III
100. 895,269 -