Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,219,325 -
2. 8,983,108 Vàng IV
3. 5,314,886 Bạc I
4. 4,869,344 ngọc lục bảo II
5. 4,562,814 -
6. 4,424,351 Bạch Kim IV
7. 4,055,262 Bạch Kim I
8. 3,832,507 Bạch Kim I
9. 3,441,436 Kim Cương I
10. 3,338,257 Kim Cương III
11. 3,260,773 Sắt II
12. 3,220,489 -
13. 3,195,423 -
14. 3,133,822 Bạc II
15. 3,066,758 ngọc lục bảo II
16. 3,038,674 Vàng IV
17. 2,866,220 Bạch Kim IV
18. 2,800,357 -
19. 2,744,116 Vàng IV
20. 2,744,109 -
21. 2,608,239 -
22. 2,595,798 Sắt I
23. 2,568,362 -
24. 2,563,526 -
25. 2,537,763 Vàng I
26. 2,519,257 Bạc IV
27. 2,467,803 ngọc lục bảo II
28. 2,451,559 ngọc lục bảo IV
29. 2,381,519 Bạc IV
30. 2,318,006 Bạch Kim III
31. 2,310,433 Đồng II
32. 2,256,463 ngọc lục bảo IV
33. 2,237,333 Kim Cương I
34. 2,207,991 Bạch Kim IV
35. 2,190,042 Đồng II
36. 2,181,328 -
37. 2,180,258 Kim Cương II
38. 2,177,413 Đồng III
39. 2,157,432 -
40. 2,141,770 -
41. 2,077,180 Sắt III
42. 2,075,152 Sắt IV
43. 2,025,505 ngọc lục bảo II
44. 1,976,524 Sắt III
45. 1,939,602 -
46. 1,933,247 -
47. 1,898,787 -
48. 1,877,342 Kim Cương III
49. 1,860,888 Sắt IV
50. 1,836,999 -
51. 1,835,110 Đồng I
52. 1,831,037 -
53. 1,804,840 -
54. 1,790,991 Bạch Kim I
55. 1,786,666 Kim Cương II
56. 1,774,550 Đồng I
57. 1,754,326 -
58. 1,748,128 Cao Thủ
59. 1,745,832 -
60. 1,739,472 Bạc I
61. 1,724,052 Sắt II
62. 1,720,960 Sắt I
63. 1,716,181 -
64. 1,714,859 -
65. 1,714,392 -
66. 1,677,360 -
67. 1,676,471 Sắt III
68. 1,671,802 ngọc lục bảo I
69. 1,667,141 ngọc lục bảo I
70. 1,662,422 -
71. 1,654,957 ngọc lục bảo I
72. 1,648,018 ngọc lục bảo II
73. 1,647,043 Sắt IV
74. 1,645,031 -
75. 1,634,928 Đồng IV
76. 1,625,072 -
77. 1,620,748 -
78. 1,609,817 Cao Thủ
79. 1,601,167 Sắt III
80. 1,599,736 -
81. 1,590,231 Cao Thủ
82. 1,588,652 Kim Cương IV
83. 1,585,712 Vàng II
84. 1,585,623 -
85. 1,584,839 -
86. 1,581,922 Kim Cương IV
87. 1,578,669 Vàng I
88. 1,578,158 Vàng IV
89. 1,576,460 Bạch Kim III
90. 1,574,691 Bạch Kim III
91. 1,568,781 Bạch Kim III
92. 1,568,500 Vàng I
93. 1,565,789 -
94. 1,559,513 -
95. 1,552,029 Đồng II
96. 1,527,516 -
97. 1,525,929 -
98. 1,523,041 ngọc lục bảo III
99. 1,522,153 Kim Cương IV
100. 1,517,984 Đồng IV