Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,943,795 -
2. 6,830,464 Kim Cương IV
3. 5,662,268 Kim Cương IV
4. 5,554,749 Kim Cương IV
5. 5,256,003 ngọc lục bảo I
6. 5,080,065 Vàng II
7. 4,997,800 Vàng I
8. 4,979,580 Kim Cương IV
9. 4,879,591 Cao Thủ
10. 4,759,817 Vàng I
11. 4,633,334 -
12. 4,627,698 Bạch Kim II
13. 4,576,242 Kim Cương I
14. 4,530,736 -
15. 4,494,732 Đồng I
16. 4,445,738 Cao Thủ
17. 4,436,676 -
18. 4,373,429 ngọc lục bảo IV
19. 4,242,405 Bạch Kim II
20. 4,221,602 ngọc lục bảo III
21. 3,998,287 -
22. 3,898,577 Bạch Kim IV
23. 3,814,824 Đồng IV
24. 3,717,437 Kim Cương IV
25. 3,623,086 ngọc lục bảo I
26. 3,582,968 -
27. 3,545,704 -
28. 3,539,009 ngọc lục bảo IV
29. 3,532,352 ngọc lục bảo III
30. 3,521,158 Kim Cương IV
31. 3,495,637 Cao Thủ
32. 3,452,465 Bạch Kim I
33. 3,446,789 Kim Cương IV
34. 3,446,770 Vàng I
35. 3,439,398 Bạch Kim IV
36. 3,419,785 Kim Cương I
37. 3,418,269 Kim Cương III
38. 3,407,999 Đồng II
39. 3,405,823 Cao Thủ
40. 3,373,681 ngọc lục bảo I
41. 3,300,445 Kim Cương III
42. 3,245,383 Sắt I
43. 3,229,198 Kim Cương I
44. 3,221,133 -
45. 3,190,960 Bạch Kim I
46. 3,123,867 ngọc lục bảo IV
47. 3,094,517 Đồng III
48. 3,086,038 Bạch Kim I
49. 3,072,664 ngọc lục bảo II
50. 3,064,811 Bạch Kim IV
51. 3,027,172 Bạch Kim II
52. 3,015,937 ngọc lục bảo I
53. 3,007,737 Kim Cương I
54. 3,001,386 -
55. 2,997,232 Kim Cương III
56. 2,981,481 ngọc lục bảo II
57. 2,976,468 ngọc lục bảo II
58. 2,964,645 Cao Thủ
59. 2,912,997 -
60. 2,900,794 Kim Cương II
61. 2,900,606 -
62. 2,897,092 Cao Thủ
63. 2,882,445 -
64. 2,879,018 -
65. 2,854,397 Bạc I
66. 2,826,447 Bạch Kim II
67. 2,814,314 Bạch Kim I
68. 2,786,543 -
69. 2,773,242 Bạch Kim II
70. 2,750,221 Sắt IV
71. 2,725,171 Bạc IV
72. 2,722,508 ngọc lục bảo IV
73. 2,709,026 -
74. 2,697,701 Vàng II
75. 2,696,362 Cao Thủ
76. 2,680,299 Đồng II
77. 2,670,253 ngọc lục bảo I
78. 2,666,085 Vàng II
79. 2,661,045 -
80. 2,643,931 Vàng IV
81. 2,637,766 Bạch Kim II
82. 2,627,916 -
83. 2,624,555 -
84. 2,606,456 Kim Cương III
85. 2,606,310 -
86. 2,597,447 -
87. 2,584,819 Cao Thủ
88. 2,580,606 ngọc lục bảo II
89. 2,562,298 Vàng II
90. 2,560,365 Bạc IV
91. 2,558,751 -
92. 2,497,895 Kim Cương III
93. 2,486,448 Đồng III
94. 2,484,406 Kim Cương III
95. 2,472,556 -
96. 2,467,098 Đồng IV
97. 2,464,541 Bạch Kim IV
98. 2,444,609 Kim Cương III
99. 2,437,392 -
100. 2,434,549 -