Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,628,786 Cao Thủ
2. 5,978,116 ngọc lục bảo IV
3. 5,806,075 Bạch Kim IV
4. 5,238,795 Cao Thủ
5. 4,964,979 ngọc lục bảo IV
6. 4,809,714 Bạc IV
7. 4,776,623 Vàng I
8. 4,634,643 ngọc lục bảo II
9. 4,618,422 Cao Thủ
10. 4,388,539 -
11. 4,363,395 ngọc lục bảo IV
12. 4,315,437 ngọc lục bảo IV
13. 4,131,719 Kim Cương IV
14. 4,122,590 Kim Cương I
15. 4,021,004 -
16. 4,012,898 Kim Cương II
17. 3,893,727 Kim Cương I
18. 3,891,594 Kim Cương I
19. 3,848,983 Cao Thủ
20. 3,841,149 ngọc lục bảo III
21. 3,782,273 ngọc lục bảo II
22. 3,763,695 Bạch Kim IV
23. 3,752,067 ngọc lục bảo IV
24. 3,726,800 -
25. 3,675,301 Bạch Kim III
26. 3,669,343 ngọc lục bảo IV
27. 3,608,175 Cao Thủ
28. 3,598,282 -
29. 3,535,264 Bạch Kim I
30. 3,520,138 Cao Thủ
31. 3,489,932 -
32. 3,381,072 ngọc lục bảo III
33. 3,375,350 Kim Cương I
34. 3,373,156 ngọc lục bảo IV
35. 3,318,273 -
36. 3,274,852 Kim Cương II
37. 3,254,841 ngọc lục bảo II
38. 3,240,713 Bạc IV
39. 3,210,637 Kim Cương IV
40. 3,186,906 -
41. 3,184,705 Kim Cương II
42. 3,153,646 Kim Cương IV
43. 3,140,145 -
44. 3,118,673 Kim Cương II
45. 3,116,798 Vàng I
46. 3,112,901 ngọc lục bảo II
47. 3,085,282 -
48. 3,084,507 ngọc lục bảo II
49. 3,077,818 ngọc lục bảo II
50. 3,076,784 Kim Cương IV
51. 3,056,636 ngọc lục bảo III
52. 3,055,577 Bạc I
53. 3,044,388 ngọc lục bảo I
54. 3,016,646 -
55. 2,974,867 -
56. 2,956,390 -
57. 2,950,586 ngọc lục bảo II
58. 2,943,843 Đồng II
59. 2,928,948 Bạch Kim IV
60. 2,922,529 Vàng III
61. 2,908,667 -
62. 2,900,278 -
63. 2,889,023 Bạch Kim IV
64. 2,876,602 Cao Thủ
65. 2,872,440 -
66. 2,870,212 Cao Thủ
67. 2,866,007 Vàng IV
68. 2,863,754 Bạc IV
69. 2,826,822 -
70. 2,826,819 ngọc lục bảo IV
71. 2,815,690 Bạc I
72. 2,813,406 Kim Cương III
73. 2,811,567 ngọc lục bảo III
74. 2,801,868 Đồng IV
75. 2,782,744 Kim Cương II
76. 2,775,443 Kim Cương III
77. 2,768,005 Kim Cương IV
78. 2,760,628 Kim Cương II
79. 2,732,747 ngọc lục bảo IV
80. 2,723,016 Bạc II
81. 2,721,495 Kim Cương IV
82. 2,717,957 Bạch Kim III
83. 2,702,886 Vàng I
84. 2,691,596 Bạc II
85. 2,689,649 Bạch Kim IV
86. 2,686,991 Bạc IV
87. 2,686,805 ngọc lục bảo IV
88. 2,678,986 Cao Thủ
89. 2,678,262 -
90. 2,678,003 Kim Cương II
91. 2,669,164 Kim Cương II
92. 2,666,722 ngọc lục bảo IV
93. 2,658,814 -
94. 2,654,997 Cao Thủ
95. 2,641,047 Vàng III
96. 2,634,488 -
97. 2,633,826 Cao Thủ
98. 2,632,689 Bạch Kim IV
99. 2,629,955 -
100. 2,627,080 Kim Cương IV