Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,050,388 Đồng II
2. 6,681,452 ngọc lục bảo III
3. 5,872,243 ngọc lục bảo I
4. 5,465,895 -
5. 5,429,475 Đồng II
6. 5,317,695 Kim Cương I
7. 5,266,061 Bạch Kim IV
8. 5,043,097 ngọc lục bảo I
9. 4,789,495 Bạc I
10. 4,669,120 Bạch Kim IV
11. 4,594,432 ngọc lục bảo IV
12. 4,392,673 Cao Thủ
13. 4,249,031 -
14. 4,217,555 Đồng III
15. 4,090,512 ngọc lục bảo I
16. 4,037,469 Kim Cương III
17. 4,023,973 -
18. 4,010,259 -
19. 3,848,510 -
20. 3,795,005 Kim Cương III
21. 3,785,248 Bạc III
22. 3,783,221 -
23. 3,780,168 ngọc lục bảo II
24. 3,667,515 -
25. 3,619,631 Bạc IV
26. 3,618,397 -
27. 3,591,488 -
28. 3,566,626 ngọc lục bảo IV
29. 3,374,141 ngọc lục bảo IV
30. 3,370,241 -
31. 3,356,918 Sắt IV
32. 3,285,381 Bạch Kim I
33. 3,284,674 Sắt I
34. 3,274,610 Sắt I
35. 3,272,279 Bạch Kim II
36. 3,271,207 -
37. 3,271,109 Sắt IV
38. 3,270,380 -
39. 3,234,200 Bạch Kim III
40. 3,223,461 ngọc lục bảo IV
41. 3,219,567 Sắt IV
42. 3,210,390 Bạc I
43. 3,202,024 -
44. 3,187,985 -
45. 3,173,956 Đồng IV
46. 3,161,688 Vàng III
47. 3,150,029 Bạch Kim IV
48. 3,135,381 -
49. 3,132,907 ngọc lục bảo III
50. 3,121,848 -
51. 3,116,977 -
52. 3,103,489 Cao Thủ
53. 3,051,329 -
54. 3,018,129 Đồng III
55. 3,003,970 Bạc IV
56. 3,000,324 Sắt II
57. 2,997,206 Bạch Kim IV
58. 2,982,924 Đồng III
59. 2,939,330 ngọc lục bảo II
60. 2,928,217 Vàng II
61. 2,925,188 Cao Thủ
62. 2,921,790 ngọc lục bảo III
63. 2,921,302 ngọc lục bảo II
64. 2,866,028 Sắt I
65. 2,828,582 Kim Cương II
66. 2,812,702 -
67. 2,805,770 Kim Cương IV
68. 2,796,638 -
69. 2,793,306 Kim Cương II
70. 2,792,651 Kim Cương II
71. 2,791,708 -
72. 2,790,924 -
73. 2,788,961 -
74. 2,785,811 -
75. 2,773,218 Kim Cương I
76. 2,763,139 ngọc lục bảo III
77. 2,762,062 Bạch Kim IV
78. 2,761,671 Kim Cương III
79. 2,759,609 Kim Cương I
80. 2,751,092 Bạc I
81. 2,746,986 Kim Cương IV
82. 2,743,801 Bạc III
83. 2,743,674 -
84. 2,739,935 ngọc lục bảo II
85. 2,737,317 Kim Cương IV
86. 2,734,475 Bạch Kim III
87. 2,731,860 -
88. 2,727,494 -
89. 2,719,574 Kim Cương IV
90. 2,707,252 Bạch Kim IV
91. 2,683,371 Kim Cương IV
92. 2,679,416 ngọc lục bảo II
93. 2,673,264 ngọc lục bảo III
94. 2,671,144 -
95. 2,646,997 -
96. 2,644,700 -
97. 2,633,251 Vàng IV
98. 2,628,689 Bạc II
99. 2,628,377 -
100. 2,627,676 Đồng III