Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,315,785 Thách Đấu
2. 4,816,030 Kim Cương I
3. 4,462,438 Vàng III
4. 4,083,416 ngọc lục bảo I
5. 4,065,201 -
6. 4,035,052 Cao Thủ
7. 4,024,831 Bạch Kim IV
8. 3,904,788 Đồng IV
9. 3,890,194 Cao Thủ
10. 3,753,555 -
11. 3,707,376 -
12. 3,700,175 -
13. 3,628,323 Kim Cương IV
14. 3,580,050 -
15. 3,564,943 Cao Thủ
16. 3,540,303 Cao Thủ
17. 3,430,899 Kim Cương III
18. 3,422,256 ngọc lục bảo III
19. 3,353,428 ngọc lục bảo I
20. 3,290,552 ngọc lục bảo III
21. 3,269,472 -
22. 3,218,414 Kim Cương II
23. 3,088,582 ngọc lục bảo IV
24. 3,082,344 -
25. 3,063,560 -
26. 2,983,312 Kim Cương IV
27. 2,980,669 Kim Cương I
28. 2,920,144 Bạch Kim III
29. 2,872,190 ngọc lục bảo I
30. 2,862,277 Kim Cương IV
31. 2,826,084 -
32. 2,789,047 Kim Cương IV
33. 2,771,326 Cao Thủ
34. 2,702,211 Bạch Kim III
35. 2,688,884 Bạch Kim I
36. 2,672,155 Bạc I
37. 2,670,992 Kim Cương IV
38. 2,632,232 ngọc lục bảo I
39. 2,620,583 ngọc lục bảo III
40. 2,596,876 Kim Cương II
41. 2,591,615 -
42. 2,585,356 -
43. 2,583,579 ngọc lục bảo IV
44. 2,538,126 Cao Thủ
45. 2,520,385 Kim Cương I
46. 2,517,099 Bạch Kim III
47. 2,486,490 ngọc lục bảo I
48. 2,481,843 Kim Cương IV
49. 2,465,317 Kim Cương II
50. 2,463,816 Kim Cương II
51. 2,451,346 Cao Thủ
52. 2,449,633 -
53. 2,399,509 ngọc lục bảo IV
54. 2,377,817 -
55. 2,369,017 Thách Đấu
56. 2,363,267 ngọc lục bảo IV
57. 2,350,792 Cao Thủ
58. 2,321,020 ngọc lục bảo III
59. 2,306,681 Bạch Kim IV
60. 2,306,540 -
61. 2,303,926 Kim Cương II
62. 2,300,420 -
63. 2,294,454 Vàng IV
64. 2,288,179 ngọc lục bảo IV
65. 2,264,420 Kim Cương III
66. 2,258,145 ngọc lục bảo I
67. 2,257,032 -
68. 2,256,551 ngọc lục bảo II
69. 2,247,592 ngọc lục bảo IV
70. 2,247,526 ngọc lục bảo I
71. 2,244,354 ngọc lục bảo IV
72. 2,239,857 -
73. 2,233,440 -
74. 2,211,557 Kim Cương IV
75. 2,182,714 ngọc lục bảo IV
76. 2,163,539 ngọc lục bảo IV
77. 2,162,283 Cao Thủ
78. 2,155,344 ngọc lục bảo III
79. 2,151,623 Đại Cao Thủ
80. 2,145,533 Kim Cương III
81. 2,141,200 -
82. 2,138,688 Cao Thủ
83. 2,121,067 Bạch Kim II
84. 2,119,210 ngọc lục bảo IV
85. 2,115,754 Kim Cương II
86. 2,115,059 Kim Cương III
87. 2,100,597 Cao Thủ
88. 2,098,449 -
89. 2,096,961 -
90. 2,095,647 ngọc lục bảo III
91. 2,089,532 -
92. 2,087,048 ngọc lục bảo I
93. 2,062,859 Bạch Kim IV
94. 2,057,158 ngọc lục bảo II
95. 2,055,151 Kim Cương III
96. 2,040,697 -
97. 2,039,955 ngọc lục bảo IV
98. 2,037,325 ngọc lục bảo I
99. 2,034,840 ngọc lục bảo IV
100. 2,034,719 Đại Cao Thủ