Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,508,653 Kim Cương III
2. 6,335,225 Sắt I
3. 6,146,649 -
4. 5,966,053 Cao Thủ
5. 5,465,277 Sắt IV
6. 5,388,897 -
7. 5,311,661 Bạch Kim I
8. 5,142,981 -
9. 5,013,034 Kim Cương I
10. 5,006,748 Cao Thủ
11. 4,783,976 Bạch Kim III
12. 4,606,764 -
13. 4,266,751 ngọc lục bảo III
14. 4,249,344 Bạch Kim IV
15. 4,135,553 Vàng I
16. 4,006,709 -
17. 3,860,834 Kim Cương I
18. 3,847,028 Vàng II
19. 3,739,793 ngọc lục bảo II
20. 3,645,584 Kim Cương IV
21. 3,529,890 -
22. 3,436,609 Kim Cương II
23. 3,362,840 -
24. 3,337,691 Kim Cương III
25. 3,335,258 -
26. 3,309,627 ngọc lục bảo III
27. 3,279,081 -
28. 3,278,098 -
29. 3,257,517 -
30. 3,225,574 -
31. 3,183,299 -
32. 3,178,665 Đồng II
33. 3,173,718 Vàng III
34. 3,172,500 Kim Cương I
35. 3,081,733 Bạc II
36. 3,009,863 -
37. 3,001,235 Vàng II
38. 2,992,969 ngọc lục bảo IV
39. 2,979,068 -
40. 2,969,478 -
41. 2,949,857 -
42. 2,935,655 Vàng II
43. 2,934,196 Kim Cương IV
44. 2,903,323 Bạch Kim IV
45. 2,870,954 Kim Cương II
46. 2,832,349 Bạc IV
47. 2,824,175 Đồng II
48. 2,779,285 -
49. 2,775,876 -
50. 2,741,206 ngọc lục bảo IV
51. 2,735,217 -
52. 2,723,844 Sắt IV
53. 2,719,609 Bạc IV
54. 2,711,262 Bạch Kim IV
55. 2,703,568 ngọc lục bảo I
56. 2,696,022 ngọc lục bảo IV
57. 2,680,748 Kim Cương I
58. 2,663,179 Bạch Kim IV
59. 2,652,710 -
60. 2,608,960 -
61. 2,599,151 -
62. 2,588,120 -
63. 2,584,791 Kim Cương IV
64. 2,571,857 Sắt IV
65. 2,569,935 Bạc IV
66. 2,564,103 ngọc lục bảo IV
67. 2,560,180 Bạc I
68. 2,553,822 Bạch Kim IV
69. 2,546,529 Bạc II
70. 2,540,278 Kim Cương IV
71. 2,537,635 Bạch Kim IV
72. 2,527,304 -
73. 2,524,293 Sắt I
74. 2,515,906 Sắt II
75. 2,510,296 ngọc lục bảo III
76. 2,509,256 -
77. 2,502,808 -
78. 2,501,736 Bạc III
79. 2,486,604 ngọc lục bảo III
80. 2,486,434 Kim Cương II
81. 2,485,202 -
82. 2,484,003 Bạc III
83. 2,442,497 ngọc lục bảo III
84. 2,439,922 Đồng IV
85. 2,438,877 ngọc lục bảo II
86. 2,437,586 ngọc lục bảo II
87. 2,434,213 Vàng IV
88. 2,431,474 Đồng I
89. 2,400,548 Kim Cương IV
90. 2,395,964 ngọc lục bảo I
91. 2,377,877 Bạc III
92. 2,377,236 Đồng III
93. 2,371,235 -
94. 2,367,451 ngọc lục bảo II
95. 2,355,977 Đồng III
96. 2,349,492 Bạch Kim II
97. 2,348,247 -
98. 2,346,337 Bạch Kim IV
99. 2,342,780 Kim Cương II
100. 2,338,720 -