Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,014,805 Kim Cương IV
2. 2,827,640 Kim Cương IV
3. 2,520,082 Bạch Kim II
4. 2,426,764 -
5. 2,390,106 Kim Cương IV
6. 2,369,827 -
7. 2,281,116 Kim Cương III
8. 2,253,730 ngọc lục bảo I
9. 2,241,561 Kim Cương I
10. 2,233,522 Đại Cao Thủ
11. 2,189,820 -
12. 2,057,316 ngọc lục bảo IV
13. 1,947,724 Kim Cương I
14. 1,927,525 ngọc lục bảo I
15. 1,890,598 Đại Cao Thủ
16. 1,881,120 Vàng II
17. 1,838,249 Vàng II
18. 1,792,121 Kim Cương I
19. 1,695,202 -
20. 1,660,317 ngọc lục bảo I
21. 1,659,260 -
22. 1,642,224 Kim Cương IV
23. 1,570,561 ngọc lục bảo IV
24. 1,565,180 ngọc lục bảo III
25. 1,551,497 ngọc lục bảo IV
26. 1,546,252 Bạch Kim IV
27. 1,542,929 -
28. 1,539,794 ngọc lục bảo I
29. 1,534,554 -
30. 1,532,480 ngọc lục bảo III
31. 1,514,415 -
32. 1,505,802 Vàng III
33. 1,498,556 Bạch Kim I
34. 1,488,642 Cao Thủ
35. 1,482,710 -
36. 1,482,653 ngọc lục bảo IV
37. 1,479,619 ngọc lục bảo II
38. 1,475,696 Bạc I
39. 1,460,510 -
40. 1,437,323 Kim Cương IV
41. 1,433,846 -
42. 1,429,375 -
43. 1,415,961 Bạch Kim III
44. 1,412,762 Bạch Kim I
45. 1,411,241 -
46. 1,403,628 ngọc lục bảo II
47. 1,394,351 Kim Cương II
48. 1,386,165 Kim Cương II
49. 1,385,787 ngọc lục bảo III
50. 1,385,077 -
51. 1,377,899 Bạch Kim II
52. 1,370,597 Đồng I
53. 1,370,413 Bạch Kim II
54. 1,363,462 Kim Cương III
55. 1,353,449 -
56. 1,348,745 -
57. 1,347,808 -
58. 1,346,326 -
59. 1,330,774 ngọc lục bảo IV
60. 1,329,225 -
61. 1,327,824 -
62. 1,325,944 Kim Cương IV
63. 1,325,256 Bạch Kim II
64. 1,324,211 Đại Cao Thủ
65. 1,322,790 -
66. 1,320,125 ngọc lục bảo I
67. 1,319,396 -
68. 1,314,158 Bạch Kim II
69. 1,312,535 -
70. 1,308,887 Bạc I
71. 1,294,044 ngọc lục bảo I
72. 1,287,831 Đồng II
73. 1,281,316 -
74. 1,280,739 Bạch Kim IV
75. 1,275,244 -
76. 1,275,230 -
77. 1,272,125 ngọc lục bảo IV
78. 1,268,356 ngọc lục bảo III
79. 1,266,149 Bạch Kim IV
80. 1,259,282 -
81. 1,255,562 Kim Cương IV
82. 1,250,177 Bạch Kim II
83. 1,243,230 Kim Cương I
84. 1,241,973 ngọc lục bảo IV
85. 1,241,458 Bạch Kim III
86. 1,238,830 ngọc lục bảo III
87. 1,224,299 -
88. 1,218,363 ngọc lục bảo I
89. 1,217,811 ngọc lục bảo IV
90. 1,215,533 Kim Cương IV
91. 1,209,132 Kim Cương III
92. 1,206,524 Bạch Kim III
93. 1,206,006 Kim Cương IV
94. 1,193,684 -
95. 1,193,370 -
96. 1,192,669 ngọc lục bảo I
97. 1,191,036 Vàng II
98. 1,190,532 Kim Cương I
99. 1,188,948 Kim Cương IV
100. 1,187,145 -