Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,171,429 ngọc lục bảo I
2. 5,930,277 Vàng I
3. 5,248,577 Sắt I
4. 5,126,336 ngọc lục bảo IV
5. 4,627,890 ngọc lục bảo I
6. 4,245,787 Đồng IV
7. 3,989,704 Vàng IV
8. 3,596,379 Vàng IV
9. 3,570,681 Bạc III
10. 3,569,256 ngọc lục bảo IV
11. 3,520,443 -
12. 3,404,333 -
13. 3,361,522 Kim Cương III
14. 3,357,937 -
15. 3,251,468 Đồng III
16. 3,144,842 -
17. 3,133,052 Vàng II
18. 3,093,074 Bạc II
19. 3,053,192 Bạc IV
20. 2,963,445 Đồng III
21. 2,896,206 -
22. 2,873,127 -
23. 2,870,575 Bạc II
24. 2,861,480 Sắt IV
25. 2,811,426 Vàng II
26. 2,760,460 Vàng III
27. 2,745,171 -
28. 2,723,016 -
29. 2,713,899 ngọc lục bảo II
30. 2,685,728 Sắt I
31. 2,673,742 -
32. 2,664,037 Sắt III
33. 2,634,144 Đồng III
34. 2,588,014 ngọc lục bảo IV
35. 2,585,165 Đồng I
36. 2,578,482 -
37. 2,553,438 Vàng IV
38. 2,552,353 ngọc lục bảo III
39. 2,516,787 ngọc lục bảo II
40. 2,487,162 ngọc lục bảo III
41. 2,480,062 -
42. 2,462,263 Đồng II
43. 2,460,322 Vàng IV
44. 2,450,877 Vàng II
45. 2,440,411 Sắt I
46. 2,409,657 -
47. 2,404,961 Bạch Kim IV
48. 2,383,500 Bạc IV
49. 2,366,867 Vàng IV
50. 2,335,116 ngọc lục bảo III
51. 2,282,313 -
52. 2,280,022 Vàng III
53. 2,266,205 Bạc IV
54. 2,262,682 Đồng III
55. 2,234,376 -
56. 2,156,831 -
57. 2,146,356 -
58. 2,106,457 Vàng IV
59. 2,102,396 ngọc lục bảo II
60. 2,092,120 Bạc III
61. 2,067,660 Sắt III
62. 2,063,461 Đồng III
63. 2,060,115 ngọc lục bảo IV
64. 2,053,731 Bạc III
65. 2,053,649 Bạc IV
66. 2,045,630 Đồng IV
67. 2,039,327 Bạch Kim IV
68. 2,023,786 -
69. 2,021,900 ngọc lục bảo III
70. 2,017,014 Bạc III
71. 2,011,074 Đồng III
72. 2,004,593 ngọc lục bảo I
73. 1,990,214 Cao Thủ
74. 1,980,730 ngọc lục bảo II
75. 1,939,271 Bạch Kim IV
76. 1,937,630 Bạc IV
77. 1,935,268 Sắt IV
78. 1,934,783 -
79. 1,915,176 ngọc lục bảo IV
80. 1,910,035 Kim Cương IV
81. 1,902,526 Sắt IV
82. 1,902,275 Sắt III
83. 1,895,087 -
84. 1,890,543 -
85. 1,884,696 Đồng III
86. 1,875,170 ngọc lục bảo I
87. 1,866,089 Sắt IV
88. 1,861,080 Bạch Kim I
89. 1,858,818 ngọc lục bảo III
90. 1,841,446 Bạch Kim III
91. 1,840,455 Đồng IV
92. 1,839,840 Đồng II
93. 1,822,363 -
94. 1,818,271 -
95. 1,817,651 Sắt I
96. 1,812,737 -
97. 1,803,709 Bạc IV
98. 1,795,812 Kim Cương II
99. 1,795,728 Vàng II
100. 1,790,637 -