Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,705,863 Kim Cương IV
2. 5,704,730 Kim Cương IV
3. 5,337,701 ngọc lục bảo IV
4. 5,316,624 ngọc lục bảo IV
5. 5,128,569 ngọc lục bảo IV
6. 5,112,587 Đại Cao Thủ
7. 4,734,444 ngọc lục bảo III
8. 4,572,567 -
9. 4,447,163 -
10. 4,282,157 Bạch Kim III
11. 4,199,940 Bạch Kim I
12. 4,168,977 Bạc II
13. 4,115,203 Bạc III
14. 4,078,961 Bạch Kim I
15. 3,954,025 ngọc lục bảo I
16. 3,857,732 -
17. 3,823,652 -
18. 3,802,826 Kim Cương IV
19. 3,539,341 ngọc lục bảo III
20. 3,506,576 Cao Thủ
21. 3,505,784 Cao Thủ
22. 3,339,977 ngọc lục bảo III
23. 3,221,267 -
24. 3,197,043 Cao Thủ
25. 3,194,231 Kim Cương IV
26. 3,155,090 Kim Cương IV
27. 3,067,781 -
28. 3,051,318 Bạc IV
29. 3,023,126 -
30. 2,970,206 Kim Cương I
31. 2,966,968 Cao Thủ
32. 2,882,171 Bạc IV
33. 2,821,968 Đồng IV
34. 2,799,389 -
35. 2,772,104 ngọc lục bảo III
36. 2,759,252 Đồng IV
37. 2,645,854 -
38. 2,643,607 -
39. 2,603,910 -
40. 2,600,268 -
41. 2,572,114 -
42. 2,571,074 ngọc lục bảo III
43. 2,537,081 Kim Cương IV
44. 2,521,383 -
45. 2,503,306 Kim Cương II
46. 2,490,756 Vàng I
47. 2,487,973 ngọc lục bảo III
48. 2,479,453 -
49. 2,462,258 Kim Cương I
50. 2,418,263 -
51. 2,415,509 Kim Cương IV
52. 2,408,202 ngọc lục bảo IV
53. 2,405,646 Sắt II
54. 2,404,069 Kim Cương IV
55. 2,385,263 -
56. 2,364,325 Vàng IV
57. 2,353,208 Bạch Kim III
58. 2,346,495 Bạch Kim II
59. 2,334,823 Bạc IV
60. 2,250,161 Đồng IV
61. 2,242,569 Bạch Kim IV
62. 2,238,672 -
63. 2,236,303 Đại Cao Thủ
64. 2,227,388 Kim Cương II
65. 2,210,110 -
66. 2,202,657 Kim Cương II
67. 2,188,785 Kim Cương I
68. 2,178,978 Bạch Kim IV
69. 2,174,618 -
70. 2,172,822 Cao Thủ
71. 2,139,408 Bạch Kim IV
72. 2,138,399 ngọc lục bảo IV
73. 2,116,872 Đồng III
74. 2,108,623 -
75. 2,106,972 Bạc II
76. 2,103,823 ngọc lục bảo II
77. 2,103,595 Vàng I
78. 2,101,807 ngọc lục bảo I
79. 2,097,928 Vàng III
80. 2,080,983 Kim Cương III
81. 2,078,308 ngọc lục bảo IV
82. 2,033,789 Bạch Kim II
83. 2,027,829 Bạch Kim III
84. 2,012,832 ngọc lục bảo IV
85. 2,009,444 Kim Cương III
86. 2,006,541 ngọc lục bảo I
87. 1,979,701 Kim Cương IV
88. 1,967,482 -
89. 1,961,434 -
90. 1,940,964 Kim Cương III
91. 1,934,571 ngọc lục bảo III
92. 1,921,801 Vàng IV
93. 1,913,961 ngọc lục bảo I
94. 1,891,400 Bạc IV
95. 1,890,189 -
96. 1,889,894 Kim Cương IV
97. 1,887,654 -
98. 1,885,186 -
99. 1,884,768 Kim Cương IV
100. 1,879,795 Bạc II