Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,210,018 ngọc lục bảo I
2. 3,777,710 ngọc lục bảo IV
3. 3,147,658 Kim Cương IV
4. 3,079,680 Bạch Kim II
5. 2,983,771 Bạc IV
6. 2,923,138 Kim Cương I
7. 2,893,586 ngọc lục bảo III
8. 2,789,273 Vàng IV
9. 2,714,493 ngọc lục bảo I
10. 2,666,562 Vàng III
11. 2,665,056 ngọc lục bảo IV
12. 2,634,267 -
13. 2,592,390 -
14. 2,589,059 -
15. 2,538,360 Bạc III
16. 2,461,618 -
17. 2,366,390 -
18. 2,334,104 Bạch Kim IV
19. 2,311,165 Kim Cương II
20. 2,299,762 Sắt II
21. 2,253,540 ngọc lục bảo IV
22. 2,238,801 Cao Thủ
23. 2,227,163 Kim Cương IV
24. 2,223,114 -
25. 2,186,512 Kim Cương III
26. 2,140,771 Bạch Kim IV
27. 2,102,566 -
28. 2,090,026 -
29. 2,079,712 Kim Cương III
30. 2,053,056 ngọc lục bảo III
31. 2,046,804 Bạch Kim II
32. 2,026,481 Đồng IV
33. 2,014,644 Vàng I
34. 1,983,419 -
35. 1,953,171 ngọc lục bảo III
36. 1,931,413 ngọc lục bảo IV
37. 1,930,845 Đồng I
38. 1,922,791 Kim Cương IV
39. 1,917,174 -
40. 1,900,684 ngọc lục bảo II
41. 1,884,228 Bạch Kim IV
42. 1,877,977 Cao Thủ
43. 1,829,758 -
44. 1,819,487 ngọc lục bảo IV
45. 1,802,824 Bạch Kim III
46. 1,790,685 -
47. 1,780,426 ngọc lục bảo IV
48. 1,779,359 Bạc III
49. 1,743,869 -
50. 1,743,631 Kim Cương IV
51. 1,734,706 Kim Cương II
52. 1,730,219 ngọc lục bảo III
53. 1,705,544 Vàng III
54. 1,669,162 Kim Cương III
55. 1,651,595 Bạch Kim I
56. 1,649,895 ngọc lục bảo IV
57. 1,623,269 ngọc lục bảo I
58. 1,613,092 Bạch Kim IV
59. 1,600,612 Kim Cương III
60. 1,598,476 Vàng IV
61. 1,593,385 Vàng II
62. 1,588,856 ngọc lục bảo I
63. 1,586,015 Cao Thủ
64. 1,580,564 Bạch Kim I
65. 1,579,954 Kim Cương I
66. 1,574,342 ngọc lục bảo III
67. 1,570,363 Vàng IV
68. 1,569,850 ngọc lục bảo IV
69. 1,551,864 Đồng II
70. 1,539,788 ngọc lục bảo II
71. 1,538,754 Bạch Kim IV
72. 1,536,533 Kim Cương III
73. 1,535,616 ngọc lục bảo III
74. 1,534,299 Cao Thủ
75. 1,530,119 Bạch Kim IV
76. 1,525,580 ngọc lục bảo I
77. 1,516,178 Kim Cương III
78. 1,511,215 -
79. 1,505,907 Vàng II
80. 1,496,705 ngọc lục bảo IV
81. 1,492,904 Bạc III
82. 1,487,553 Kim Cương I
83. 1,480,732 Kim Cương IV
84. 1,480,089 Bạch Kim IV
85. 1,478,901 Cao Thủ
86. 1,461,850 -
87. 1,455,877 Vàng IV
88. 1,452,878 Bạch Kim II
89. 1,437,726 Bạch Kim IV
90. 1,432,543 ngọc lục bảo IV
91. 1,432,297 Kim Cương I
92. 1,429,402 Kim Cương IV
93. 1,423,323 ngọc lục bảo II
94. 1,423,142 Bạc IV
95. 1,415,445 Bạch Kim IV
96. 1,414,423 -
97. 1,405,398 Bạch Kim II
98. 1,401,202 -
99. 1,400,674 Bạch Kim I
100. 1,399,970 ngọc lục bảo III