Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,950,413 -
2. 4,287,261 -
3. 4,277,057 Kim Cương I
4. 3,926,814 Kim Cương IV
5. 3,845,586 Kim Cương II
6. 3,718,477 ngọc lục bảo I
7. 3,649,748 ngọc lục bảo III
8. 3,633,398 -
9. 3,614,157 -
10. 3,505,672 ngọc lục bảo III
11. 3,446,540 -
12. 3,423,556 -
13. 3,310,791 Vàng IV
14. 3,257,658 ngọc lục bảo IV
15. 3,247,158 Kim Cương IV
16. 3,129,197 ngọc lục bảo II
17. 3,042,731 Kim Cương III
18. 3,041,189 Bạc I
19. 3,011,830 ngọc lục bảo IV
20. 2,991,165 -
21. 2,906,912 ngọc lục bảo II
22. 2,865,368 Kim Cương II
23. 2,833,453 Kim Cương III
24. 2,797,248 -
25. 2,740,860 -
26. 2,706,331 Kim Cương I
27. 2,694,537 Bạch Kim I
28. 2,693,725 ngọc lục bảo I
29. 2,665,854 Bạch Kim III
30. 2,617,940 ngọc lục bảo IV
31. 2,616,580 ngọc lục bảo I
32. 2,607,999 -
33. 2,597,064 ngọc lục bảo II
34. 2,570,743 Kim Cương III
35. 2,565,378 ngọc lục bảo II
36. 2,565,106 Kim Cương IV
37. 2,563,694 Kim Cương II
38. 2,512,486 Bạch Kim IV
39. 2,480,216 ngọc lục bảo IV
40. 2,454,323 -
41. 2,432,043 -
42. 2,425,863 Bạch Kim I
43. 2,389,388 -
44. 2,383,027 ngọc lục bảo II
45. 2,371,383 Vàng II
46. 2,370,072 -
47. 2,352,187 ngọc lục bảo IV
48. 2,308,279 ngọc lục bảo II
49. 2,302,491 -
50. 2,282,654 Kim Cương II
51. 2,244,421 Kim Cương II
52. 2,241,432 Bạch Kim II
53. 2,240,949 -
54. 2,204,555 Kim Cương III
55. 2,202,467 -
56. 2,179,052 -
57. 2,177,158 Kim Cương I
58. 2,175,032 Kim Cương I
59. 2,169,265 ngọc lục bảo II
60. 2,168,570 Vàng I
61. 2,164,062 -
62. 2,162,121 Kim Cương III
63. 2,161,248 ngọc lục bảo II
64. 2,146,335 Kim Cương III
65. 2,145,095 -
66. 2,133,320 Kim Cương I
67. 2,130,079 Thách Đấu
68. 2,125,583 Kim Cương IV
69. 2,115,010 Bạch Kim I
70. 2,083,456 Vàng IV
71. 2,081,331 Kim Cương IV
72. 2,081,066 ngọc lục bảo I
73. 2,080,853 ngọc lục bảo III
74. 2,078,986 Thách Đấu
75. 2,075,405 Vàng II
76. 2,064,391 -
77. 2,037,266 Cao Thủ
78. 2,035,922 Kim Cương IV
79. 2,014,698 Kim Cương I
80. 2,000,415 -
81. 1,995,615 Sắt IV
82. 1,991,181 -
83. 1,980,037 Bạc IV
84. 1,978,662 -
85. 1,969,690 Kim Cương III
86. 1,967,670 Kim Cương IV
87. 1,965,772 Bạch Kim III
88. 1,960,385 Cao Thủ
89. 1,959,968 ngọc lục bảo III
90. 1,954,971 Bạch Kim IV
91. 1,953,839 Bạch Kim I
92. 1,951,722 -
93. 1,950,552 Kim Cương I
94. 1,938,372 Kim Cương II
95. 1,933,175 Bạch Kim I
96. 1,928,564 Cao Thủ
97. 1,923,777 Vàng II
98. 1,922,675 Kim Cương I
99. 1,916,633 -
100. 1,904,713 -