Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,521,022 Sắt I
2. 4,747,973 Kim Cương IV
3. 4,508,931 -
4. 4,441,018 Bạc I
5. 4,172,987 Vàng I
6. 3,782,788 Sắt II
7. 3,732,279 -
8. 3,655,045 Vàng I
9. 3,492,045 -
10. 3,437,985 ngọc lục bảo I
11. 3,401,871 Thách Đấu
12. 3,242,077 Kim Cương I
13. 3,123,383 Kim Cương IV
14. 3,108,926 Kim Cương IV
15. 3,107,086 ngọc lục bảo I
16. 3,016,001 Kim Cương III
17. 2,967,590 ngọc lục bảo IV
18. 2,924,792 ngọc lục bảo IV
19. 2,873,487 Cao Thủ
20. 2,858,172 ngọc lục bảo I
21. 2,839,508 Cao Thủ
22. 2,805,892 Đồng IV
23. 2,773,017 ngọc lục bảo IV
24. 2,700,833 -
25. 2,680,101 Bạch Kim IV
26. 2,673,121 Vàng IV
27. 2,616,813 ngọc lục bảo III
28. 2,574,935 Vàng II
29. 2,560,025 -
30. 2,555,293 ngọc lục bảo III
31. 2,548,780 ngọc lục bảo II
32. 2,540,926 ngọc lục bảo III
33. 2,539,733 ngọc lục bảo IV
34. 2,523,126 ngọc lục bảo IV
35. 2,471,422 ngọc lục bảo IV
36. 2,470,901 Vàng II
37. 2,437,107 Vàng II
38. 2,409,534 -
39. 2,400,096 -
40. 2,400,096 -
41. 2,355,960 ngọc lục bảo I
42. 2,320,274 -
43. 2,320,206 Sắt I
44. 2,314,089 Kim Cương II
45. 2,311,185 Sắt II
46. 2,290,850 ngọc lục bảo III
47. 2,272,291 Bạch Kim IV
48. 2,231,920 -
49. 2,216,827 -
50. 2,205,483 Đồng II
51. 2,189,116 ngọc lục bảo III
52. 2,183,793 ngọc lục bảo IV
53. 2,179,499 Kim Cương IV
54. 2,165,712 Kim Cương II
55. 2,154,373 Kim Cương I
56. 2,148,642 Kim Cương IV
57. 2,138,626 -
58. 2,132,154 ngọc lục bảo IV
59. 2,130,609 Cao Thủ
60. 2,126,253 Kim Cương IV
61. 2,120,868 ngọc lục bảo IV
62. 2,120,676 Kim Cương IV
63. 2,119,444 Vàng III
64. 2,115,362 -
65. 2,095,939 Đồng IV
66. 2,094,465 -
67. 2,082,006 -
68. 2,061,818 Kim Cương I
69. 2,049,620 -
70. 2,044,390 Bạch Kim III
71. 2,035,875 Bạch Kim III
72. 2,033,688 -
73. 2,029,204 ngọc lục bảo IV
74. 2,025,782 Bạch Kim I
75. 2,020,557 -
76. 2,018,324 -
77. 2,013,096 Bạch Kim III
78. 2,012,454 Bạch Kim I
79. 1,995,786 Kim Cương IV
80. 1,990,121 ngọc lục bảo III
81. 1,986,911 ngọc lục bảo IV
82. 1,985,970 ngọc lục bảo IV
83. 1,978,098 Đồng III
84. 1,967,195 Bạch Kim IV
85. 1,963,695 ngọc lục bảo II
86. 1,960,716 Kim Cương IV
87. 1,958,401 Sắt III
88. 1,937,695 ngọc lục bảo III
89. 1,928,083 Kim Cương IV
90. 1,925,976 Kim Cương II
91. 1,922,192 Vàng IV
92. 1,916,714 Sắt I
93. 1,913,968 -
94. 1,906,236 -
95. 1,893,411 -
96. 1,888,832 Vàng IV
97. 1,882,727 -
98. 1,881,243 -
99. 1,875,180 -
100. 1,873,466 Bạch Kim II