Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,048,208 -
2. 4,960,592 -
3. 4,947,734 Cao Thủ
4. 4,909,947 ngọc lục bảo IV
5. 4,842,076 Vàng I
6. 4,775,933 ngọc lục bảo IV
7. 4,623,808 Cao Thủ
8. 4,468,771 Bạch Kim III
9. 4,420,883 Kim Cương IV
10. 4,401,295 ngọc lục bảo IV
11. 4,182,278 -
12. 4,150,187 Kim Cương IV
13. 4,016,742 Vàng III
14. 3,907,816 Kim Cương II
15. 3,897,665 Kim Cương I
16. 3,872,484 ngọc lục bảo III
17. 3,798,739 Vàng IV
18. 3,695,580 -
19. 3,658,221 Cao Thủ
20. 3,585,299 -
21. 3,487,370 Kim Cương II
22. 3,446,080 ngọc lục bảo I
23. 3,376,595 Vàng II
24. 3,312,894 ngọc lục bảo IV
25. 3,297,921 Sắt I
26. 3,243,171 Đồng II
27. 3,231,716 -
28. 3,148,914 Cao Thủ
29. 3,121,201 Bạch Kim II
30. 3,090,179 Bạch Kim I
31. 3,077,699 Cao Thủ
32. 3,054,814 -
33. 3,033,843 -
34. 3,025,136 ngọc lục bảo IV
35. 3,016,616 -
36. 3,000,807 ngọc lục bảo I
37. 2,944,393 Bạch Kim IV
38. 2,938,829 -
39. 2,935,363 -
40. 2,883,108 Bạch Kim IV
41. 2,878,625 ngọc lục bảo II
42. 2,865,251 -
43. 2,858,835 ngọc lục bảo III
44. 2,837,994 Bạch Kim IV
45. 2,793,891 Kim Cương IV
46. 2,792,815 -
47. 2,789,240 ngọc lục bảo IV
48. 2,788,131 Bạch Kim III
49. 2,737,789 ngọc lục bảo IV
50. 2,728,461 -
51. 2,694,112 -
52. 2,647,210 Kim Cương III
53. 2,637,080 Bạch Kim IV
54. 2,634,534 -
55. 2,619,911 ngọc lục bảo I
56. 2,590,056 Vàng I
57. 2,568,128 Kim Cương IV
58. 2,559,429 Sắt I
59. 2,547,596 -
60. 2,537,639 Cao Thủ
61. 2,523,273 Cao Thủ
62. 2,522,165 -
63. 2,502,506 ngọc lục bảo II
64. 2,500,614 Cao Thủ
65. 2,500,197 Vàng II
66. 2,488,634 Bạc II
67. 2,450,661 Sắt IV
68. 2,436,152 Thách Đấu
69. 2,434,772 -
70. 2,428,268 -
71. 2,425,403 -
72. 2,424,492 ngọc lục bảo IV
73. 2,423,606 Bạc III
74. 2,418,417 Sắt III
75. 2,415,080 Vàng IV
76. 2,406,642 Vàng IV
77. 2,392,150 Bạch Kim IV
78. 2,391,266 Bạch Kim II
79. 2,377,668 Kim Cương I
80. 2,359,371 ngọc lục bảo IV
81. 2,357,480 ngọc lục bảo II
82. 2,350,519 ngọc lục bảo III
83. 2,348,811 Cao Thủ
84. 2,336,423 ngọc lục bảo IV
85. 2,319,049 Vàng IV
86. 2,307,354 -
87. 2,298,470 Kim Cương III
88. 2,297,342 Bạch Kim III
89. 2,287,705 ngọc lục bảo I
90. 2,286,828 -
91. 2,279,157 Đồng III
92. 2,276,800 Kim Cương IV
93. 2,272,462 -
94. 2,262,821 Vàng I
95. 2,259,777 Kim Cương IV
96. 2,252,508 ngọc lục bảo I
97. 2,244,366 ngọc lục bảo IV
98. 2,242,446 Cao Thủ
99. 2,239,212 Bạc II
100. 2,237,931 ngọc lục bảo I