Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,605,827 Sắt II
2. 9,143,250 Sắt II
3. 8,317,213 Đồng IV
4. 7,766,485 ngọc lục bảo III
5. 6,774,284 Sắt IV
6. 6,541,232 Bạch Kim I
7. 6,512,156 Sắt III
8. 6,310,648 Kim Cương IV
9. 6,281,653 Đồng II
10. 6,233,155 Bạch Kim I
11. 6,182,893 Cao Thủ
12. 5,927,752 Bạc III
13. 5,788,364 -
14. 5,745,750 ngọc lục bảo IV
15. 5,520,128 Sắt III
16. 5,275,548 -
17. 5,137,709 Bạc III
18. 5,108,550 -
19. 5,105,258 -
20. 5,103,083 Đồng IV
21. 5,007,905 Bạch Kim II
22. 4,999,213 Sắt II
23. 4,886,519 -
24. 4,831,424 Kim Cương IV
25. 4,679,830 Bạc IV
26. 4,663,540 -
27. 4,582,234 -
28. 4,525,402 Bạc III
29. 4,454,271 Sắt III
30. 4,446,564 Đồng IV
31. 4,445,923 -
32. 4,324,686 Đồng IV
33. 4,316,710 Sắt IV
34. 4,301,096 -
35. 4,260,674 Bạch Kim I
36. 4,256,623 Đồng II
37. 4,255,937 Bạc IV
38. 4,254,833 Kim Cương IV
39. 4,220,827 Đồng III
40. 4,166,634 -
41. 4,148,532 -
42. 4,143,410 -
43. 4,138,526 -
44. 4,130,166 -
45. 4,119,657 Đồng IV
46. 4,115,511 Bạch Kim III
47. 4,104,214 Vàng IV
48. 4,066,349 -
49. 4,039,898 -
50. 4,005,774 Sắt IV
51. 4,000,155 -
52. 3,967,241 Kim Cương IV
53. 3,964,413 -
54. 3,946,548 -
55. 3,919,168 Bạch Kim II
56. 3,886,092 -
57. 3,858,799 -
58. 3,765,223 -
59. 3,760,748 ngọc lục bảo I
60. 3,732,000 -
61. 3,682,065 Vàng II
62. 3,673,117 ngọc lục bảo I
63. 3,630,741 Bạch Kim I
64. 3,576,080 -
65. 3,573,866 -
66. 3,544,085 ngọc lục bảo IV
67. 3,530,836 Vàng I
68. 3,518,733 -
69. 3,516,880 Đồng IV
70. 3,513,716 ngọc lục bảo IV
71. 3,473,281 Bạc I
72. 3,463,085 Sắt III
73. 3,462,198 Đồng IV
74. 3,459,637 -
75. 3,454,466 Đồng III
76. 3,409,517 ngọc lục bảo IV
77. 3,401,282 Bạch Kim IV
78. 3,382,776 Sắt III
79. 3,376,608 Bạch Kim II
80. 3,367,876 Vàng II
81. 3,367,100 Sắt I
82. 3,343,734 -
83. 3,342,636 Sắt IV
84. 3,332,765 Vàng II
85. 3,326,411 -
86. 3,298,802 -
87. 3,283,622 Vàng II
88. 3,267,804 ngọc lục bảo III
89. 3,265,860 -
90. 3,263,110 Bạch Kim III
91. 3,248,662 Vàng III
92. 3,248,011 ngọc lục bảo IV
93. 3,243,457 Đồng II
94. 3,243,346 -
95. 3,234,836 -
96. 3,228,874 -
97. 3,226,655 Đồng IV
98. 3,214,948 ngọc lục bảo IV
99. 3,186,355 ngọc lục bảo II
100. 3,180,673 Vàng IV